Chi tiết giá bán, Giá lăn bánh, Khuyến mãi xe Toyota Corolla Cross 1.8 V . Thông số kỹ thuật, Đánh giá và so sánh, Hình ảnh, Video xe mới nhất.
Những nâng cấp trên phiên bản Corolla Cross 1.8 V :
- Đèn pha Full LED
- Cửa sổ trời
- Màn hình thông tin giải trí kích thước 9 inch
- Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
- Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Mục lục
Hình ảnh
Toyota Việt Nam cho biết sẽ bổ sung mẫu SUV nhỏ gọn Toyota Corolla Cross vào dòng sản phẩm Corolla của mình. Đúng như tên gọi, chiếc crossover hoàn toàn mới này dựa trên Toyota Corolla Altis và sử dụng nền tảng Toyota New Global Architecture-C (TNGA-C) của thương hiệu đến từ Nhật Bản.
Nền tảng này cho phép Corolla Cross 1.8 V đạt được hiệu suất chất lượng cao, một chuyến đi thoải mái và sự yên tĩnh vượt trội. Ngoài sự thoải mái đặc biệt, mẫu xe này còn cung cấp cabin rộng rãi, dễ ra vào, không gian hành lý hàng đầu… phù hợp với mọi nhu cầu của người dùng.
Giá bán và khuyến mãi
Tên xe
Toyota Corolla Cross 1.8 V 2022
Giá xe
846.000.000₫
Khuyến mãi
Liên hệ
Giá lăn bánh tại TP. HCM
953.030.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội
969.950.000₫
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
934.030.000₫
Thanh toán trước từ 20%
193.990.000₫
Số tiền còn lại
775.960.000₫
Số tiền trả mỗi tháng (7 năm)
9.237.619₫
THÔNG TIN KHUYẾN MÃI Ô TÔ TOYOTA THÁNG 06/2022 (Khuyến mãi thay đổi tùy vào từng dòng xe và khu vực, vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết) Ưu đãi kép: Thời gian áp dụng: Trong tháng 06/2022 hoặc cho đến khi có thông báo ngừng chương trình. Chương trình áp dụng khuyến mãi khác nhau trên từng mẫu xe và phiên bản, vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết.
Nếu bạn đang quan tâm đến dòng xe này có thể để lại thông tin liên lạc chúng tôi sẽ tư vấn cụ thể hơn.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Corolla Cross 1.8 V |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 |
Tự trọng (kg) | 1.360 |
Động cơ | 2ZR-FE 1.8L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 138 / 6.400 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 172 / 4.000 |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Tốc độ tối đa (km/h) | – |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | – |
Cỡ mâm (inch) | 18 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) | 7,6 |
Màu sắc ngoại thất
Ngoại thất
Nhìn từ phía trước, Corolla Cross 1.8 V gây ấn tượng với lưới tản nhiệt màu đen cỡ lớn, khác biệt hoàn toàn với hầu hết những chiếc xe khác cùng thương hiệu. Khi được kết hợp với đèn pha dài hẹp, cản trước hầm hố và hốc hút gió hai bên góc cạnh, nó tạo cho đầu xe một vẻ đặc biệt hầm hố.
Khác với Corolla Cross 1.8 G, phiên bản này sử dụng đèn pha LED, tích hợp đèn LED chạy ban ngày. Công nghệ đèn LED được đánh giá cao hơn đèn Halogen khi nó cung cấp khả năng chiếu sáng tốt hơn mà không làm lóa mắt người đi đường. Ngoài ra, nó còn có tính năng tự động bật/tắt và tự động điều chỉnh góc chiếu. Tích hợp tại 2 đầu của hốc hút gió đặt tại cản trước là đèn sương mù dạng LED.
Về kích thước, chiếc SUV & Crossover này có kích thước tổng thể 4.460 x 1.825 x 1.620mm và chiều dài cơ sở 2.640mm. Tức là nó ngắn hơn 230mm, rộng hơn 45mm và cao hơn 185mm so với phiên bản Corolla Altis. Giống với phiên bản tiêu chuẩn, phiên bản này có gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhưng được bổ sung thêm tính năng tự điều chỉnh khi lùi.
Từ góc nhìn ngang, bạn khó có thể rời mắt khỏi các vòm bánh xe. Thiết kế cơ bắp của nó giúp tăng thêm vẻ thể thao cho diện mạo tổng thể của chiếc xe này. Lấp đầy các vòm bánh xe là bộ mâm hợp kim 18 inch đẹp mắt, bọc trong lốp 225/50 R18. Điều thú vị là xe được trang bị hệ thống cảm biến áp suất lốp, cảnh báo cho người lái tình trạng của lốp và kế hoạch thay thế nó.
Ở phía sau, đèn hậu dài và bóng bẩy chiếm trọn sự chú ý tại đuôi xe, cùng với đó là những chi tiết như: hốc đặt biển số, cản sau, cánh lướt gió… được thiết kế tỉ mỉ. Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau và camera lùi rất hữu ích trong việc hỗ trợ người lái xoay sở trong không gian chật hẹp hoặc đỗ xe song song.
Nội thất
Có 3 điểm khác biệt chính giữa nội thất của Corolla Cross 1.8 V và phiên bản tiêu chuẩn. Đó là ở màn hình đa thông tin MID lớn, màn hình giải trí lớn hơn và được bổ sung cửa sổ trời. Trong khi đó, bố cục nội thất của chúng hoàn toàn là giống nhau.
Bảng điều khiển có thiết kế hai tầng, tầng trên được làm từ nhựa chất lượng với độ bền vượt trội, còn tầng dưới được bao phủ bằng vật liệu da cao cấp, mềm mại. Mọi sự chú ý của tap-lô đều hướng về hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng 9 inch. Ưu điểm của màn hình này không chỉ nằm ở kích thước rộng mà còn ở độ phân giải cao và đồ họa sắc nét. Toyota cho biết, nó tương thích cả Apple CarPlay và Android Auto, đồng thời hỗ trợ kết nối USB, Bluetooth và WiFi.
Nằm bên dưới màn hình là hệ thống các phím điều khiển. Chúng có thể hơi nhỏ nhưng được chú thích rõ ràng, trực quan và trong tầm tay người lái. Vì vậy, người dùng sẽ không gặp chút khó khăn nào trong việc sử dụng và vận hành chúng.
Vô-lăng 3 chấu được bọc da toàn bộ và tích hợp trên đó là các phím vật lý để vận hành những tính năng thông thường. Màn hình hiển thị đa thông tin phía sau vô lăng có kích thước 4.2 inch. Nó cung cấp cho người lái nhiều thông tin quan trọng liên quan đến động cơ, nhiên liệu và hành trình của xe.
Ở phiên bản này, ghế ngồi được bọc da màu đen. Ghế lái có khả năng điều chỉnh điện, tích hợp bộ nhớ vị trí và tầm nhìn mà nó cung cấp ra phía trước, cũng như 2 bên là khá tốt.
Như người dùng mong đợi, hàng ghế thứ 2 của chiếc xe này cũng khá rộng rãi và thoải mái. Việc ra/vào khoang hành khách được thực hiện đơn giản nhờ vị trí đặt ghế ngồi cao, khẩu độ mở của cửa lớn. Tiện nghi cho hành khách phía sau bao gồm: cổng kết nối USB, lỗ thông gió điều hòa, tay vịn trung tâm tích hợp hộc giữ cốc…
Ngoài ra, không gian khoang cabin còn được hưởng lợi rất lớn nhờ cửa sổ trời điều chỉnh điện. Bởi lẽ, nó không chỉ có tính chất trang trí mà còn góp phần mang đến sự thoáng đãng ở cả 2 hàng ghế, thậm chí là luồng không khí tươi mới khi cần thiết.
Dung tích khoang hành lý của xe là 487 lít – lớn hơn so với người anh em Corolla Altis. Việc tải và hạ hàng hóa có thể thực hiện một cách đơn giản nhờ vào cửa cốp điều khiển điện. Cuối cùng, để tối ưu hóa không gian chở hàng, bạn có thể gập hàng ghế thứ 2 theo tỷ lệ 60/40.
Khả năng vận hành
Động cơ
Cung cấp sức mạnh cho xe là động cơ 2ZR-FE. Nó tạo ra công suất cực đại 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 172Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số vô cấp CVT.
Xử lý thân xe
Toyota cho biết, chiếc SUV & Crossover này sử dụng hệ thống treo trước thanh giằng MacPherson và hệ thống treo sau thanh dầm xoắn mới để cung cấp những chuyến đi ổn định, tự tin.
Hệ thống an toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS
- Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
- Cảnh báo điểm mù BSM
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Camera 360 độ
- Cảm biến trước/sau
Lời kết
Toyota Corolla đã rất thành công trên thị trường và hy vọng rằng, mẫu xe mới – Corolla Cross 1.8 V cũng làm được điều tương tự.
Anh chị có nhu cầu tìm hiểu chi tiết hơn về giá bán, khuyến mãi, hình thức thanh toán, lái thử… vui lòng để lại thông tin hoặc liên hệ: