Porsche 911 Carrera 4S

Tình trạng: Đặt hàng
Giá niêm yết: 8.320.000.000₫
Giá lăn bánh tại TP.HCM: 9.174.430.000₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 9.340.830.000₫
Giá lăn bánh tại tỉnh: 9.155.430.000₫
Giá trả trước: 2.802.249.000₫
Đánh giá

Porsche 911 Carrera 4S liên tục phát triển theo thời gian. Bước sang thế hệ thứ 8, chiếc xe này mang đến ấn tượng thể thao và năng động hơn so với lần đầu ra mắt vào năm 1963. Không chỉ sở hữu thiết kế mang nhiều thay đổi so với lần đầu tiên được giới thiệu, sức mạnh và sự thích thú được cải thiện cũng đã đưa Porsche 911 trở thành một trong những chiếc xe thể thao động cơ đặt sau mang tính biểu tượng của Porsche, thống trị đường đua từ Daytona đến Le Mans.

Ngoại thất

dau-xe-porsche-911-carrera-4s
Đầu xe Porsche 911 Carrera 4S

Ngoại thất phía trước của Porsche 911 Carrera 4S mang nhiều yếu tố thiết kế của dòng 911 cổ điển, kết hợp với những yếu tố hiện đại. Điều này thể hiện rõ ràng ở các đường nét trên nắp cốp có 2 đường thẳng, lấy cảm hứng từ Porsche 911 mã hiệu từ 901 đến 993.

den-pha-porsche-911-carrera-4s
Đèn pha của Porsche 911 Carrera 4S

Đường cong của vòm bánh trước cao hơn nắp cốp, hay thường được gọi là thiết kế “nòng súng”, một lần nữa nhấn mạnh vẻ cuốn hút của đèn pha. Ở thế hệ mới này, đèn pha là đèn LED ma trận, được hỗ trợ bởi Công nghệ ánh sáng năng động của Porsche (PDLS Plus).

Đáng chú ý, trên cản trước có một khe hút gió, có thể đóng tự động bắt đầu từ tốc độ 70 km/h để hỗ trợ tính khí động học khi xe vận hành ở tốc độ cao.

than-xe-porsche-911-carrera-4s
Thân xe Porsche 911 Carrera 4S

Porsche 911 Carrera 4S hiện rộng hơn 45mm so với thế hệ 911 trước đó và không còn sự khác biệt về chiều rộng giữa phiên bản S (dẫn động cầu sau) và 4S (dẫn động tất cả các bánh). Vì vậy, khi đo, Carrera S có kích thước lần lượt là 4.519 x 1.852 x 1.300mm và chiều dài cơ sở 2.450mm.

mam-xe-porsche-911-carrera-4s
Mâm xe Porsche 911 Carrera 4S

Các nhà thiết kế của Porsche 911 thế hệ mới đã tối đa hóa chiều rộng của chiếc xe bằng cách tạo ra hiệu ứng đường cong vòm bánh sau thể thao và mạnh mẽ hơn, vốn là đặc trưng của dòng xe 911 cổ điển. Vì lý do này, nó cũng ảnh hưởng đến việc sử dụng các kích thước bánh xe khác nhau. Cụ thể, trục trước đi kèm với lốp 245/35 R20 và trục sau là lốp 305/30 R21.

Tuy nhiên, chiếc xe này vẫn mang đến những cách tân hiện đại. Một ví dụ độc đáo là tay nắm cửa điện có cơ chế bật lên. Vì vậy, khi xe đang lái hoặc khi bị khóa, tay nắm cửa sẽ ẩn vào trong thân xe.

duoi-xe-porsche-911-carrera-4s
Đuôi xe Porsche 911 Carrera 4S

Ngoại thất phía sau của Porsche 911 Carrera 4S phản ánh khía cạnh tương lai của Porsche 911 thế hệ thứ tám. Điều này có thể nhận thấy qua hình dạng của dải đèn hậu LED trải dài từ bên trái sang bên phải, cũng như chữ “Porsche” 3D.

Để hỗ trợ khí động học, Porsche đã sử dụng một cánh lướt gió sau sẽ tự động bung ra khi xe đạt tốc độ 90km/h. Ngoài ra, còn được kích hoạt bằng tay thông qua menu của hệ thống thông tin giải trí PCM.

Nội thất

noi-that-porsche-911-carrera-4s
Nội thất Porsche 911 Carrera 4S

Các nhà thiết kế của thương hiệu đến từ Đức đã khôi phục lại khái niệm thiết kế của bảng điều khiển mà 911 cổ điển sử dụng trên Porsche 911 Carrera mới nhất. Điều này khiến cho đường cong của bảng điều khiển bị lõm vào trong, làm nổi bật màn hình 10,9 inch PCM (Porsche Communication Management) mới nhất.

cum-cong-cu-porsche-911-carrera-4s
Cụm công cụ của Porsche 911 Carrera 4S

Từ phía người lái, Porsche đã trả lại thiết kế 5 mặt đồng hồ cho cụm công cụ. Trong đó, đồng hồ trung tâm là kiểu analog và 2 bên của nó là 2 đồng hồ kỹ thuật số hiển thị trên màn hình 7 inch.

Về phần vô-lăng, chiếc xe này sử dụng vô-lăng thể thao đa chức năng, tích hợp các nút điều khiển âm lượng, cài đặt bảng đồng hồ và chế độ lái.

Phù hợp với khái niệm tương lai, Porsche 911 Carrera 4S sử dụng hệ thống điều khiển Buồng lái nâng cao của Porsche, giúp đơn giản hóa một số tính năng liên quan đến điều khiển xe, hệ thống treo, kiểm soát hệ thống điều hòa và các chức năng quan trọng khác.

Trên bệ điều khiển trung tâm là sự hiện diện của một cần số siêu nhỏ. Porsche chỉ cung cấp một cần gạt để thay đổi vị trí giữa Số lùi (R) – Trung lập (N) – Đánh lái (D), trong khi Chế độ đỗ (P) và Thủ công (M) sử dụng một nút đặc biệt dưới cần số.

khoang-lai-porsche-911-carrera-4s
Khoang lái Porsche 911 Carrera 4S

Giống như các dòng xe thể thao Porsche 911 trong gia đình, định dạng ghế 2 + 2 vẫn được giữ nguyên trên Porsche 911 Carrera 4S. Người dùng có thể tùy chỉnh từ loại trang trí viền ghế, màu sắc, chất liệu, đến các chi tiết khâu trên ghế theo ý muốn.

Hàng ghế trước có đủ không gian cho người trưởng thành, nhưng hàng ghế sau thích hợp cho trẻ em sử dụng hơn vì không gian di chuyển hẹp.

Về sức chứa hành lý của hành lý của Porsche 911 Carrera 4S, có thể nói là rất phong phú vì nó cung cấp 2 khoang chứa hành lý. Đầu tiên là cốp xe dưới nắp ca-pô phía trước có dung tích 132 lít. Nếu cần thêm không gian để hành lý, người dùng cũng có thể gập lại hàng ghế sau.

Khả năng vận hành

Động cơ

Porsche 911 Carrera 4S sử dụng động cơ 6 xi-lanh thẳng hàng 3.0L tăng áp kép đặt ở trục sau. Cỗ máy này có thể cung cấp công suất cực đại 450 mã lực tại 6.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 530Nm tại 2.300 – 5.000 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh được truyền tới bánh sau thông qua hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép.

Dựa trên tuyên bố của Porsche, 911 Carrera 4S có thể tăng tốc lên 100 km/h từ trạng thái dừng trong 3,7 giây trước khi đạt vận tốc tối đa 308 km/h.

Chế độ lái

Tổng cộng, Porsche 911 có 4 chế độ lái để lựa chọn, đó là: Normal, Sport, Sport Plus và Individual. Với gói Sport Chrono Package tùy chọn, bạn có thể lựa chọn thêm chế độ lái Wet giúp lái xe an toàn hơn trong điều kiện đường ướt.

Xử lý thân xe

Porsche 911 vẫn là ví dụ hoàn hảo về một chiếc xe thể thao hàng ngày, kết hợp cảm giác lái thoải mái với khả năng vận hành huyền thoại làm hài lòng cả những tay lái ít kinh nghiệm. Không giống như những chiếc 911 cũ, Porsche đã trang bị cho chiếc xe mã hiệu 992 mới nhất khả năng xử lý chính xác và dễ kiểm soát hơn bao giờ hết. Hệ thống lái cơ điện một lần nữa là một điểm nhấn, truyền đạt thông tin chính xác đến các bánh và kết hợp khéo léo với khả năng trợ lực qua các góc cua sớm mà không làm mất độ bám đường.

Hệ thống an toàn nổi bật

  • Hệ thống Quản lý Độ ổn định của Porsche PSM
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống cân bằng điện tử EBD
  • Hệ thống giám sát áp suất lốp
  • Cảm biến cảnh báo mòn má phanh
  • Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
  • Hệ thống 6 túi khí
  • Camera lùi, tùy chọn camera 360 độ
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
  • Hệ thống hỗ trợ chuyển làn
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
  • Hệ thống an toàn chủ động Porsche Active Safe
Thông tin khuyến mãi Thông tin khuyến mãi
  • Thu mua ô tô cũ giá cao, đổi mới nhanh chóng – Nhận Voucher từ 50 – 200 triệu
Showrooms
Thông số kỹ thuật
Tổng quan Chi tiết
Hộp số: Số tự động 8 cấp
Hệ thống dẫn động: 4 bánh toàn thời gian (AWD)
Độ tiêu thụ nhiên liệu: 9.6
Động cơ Chi tiết
Dung tích xilanh: 2.981
Công suất: 450 / 6.500
Momen xoắn: 530 / 2.300 - 5.000
Loại nhiên liệu: Xăng, 3.0L Turbo
Kích thước Chi tiết
Dài x Rộng x Cao: 4.519 x 1.852 x 1.300
Chiều dài cơ sở: 2.450
Thông số lốp: 245/35 R20, 305/30 R21
An toàn Chi tiết
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA): Tiêu chuẩn
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD): Tiêu chuẩn
Chống bó cứng phanh (ABS): Tiêu chuẩn
Cân bằng điện tử (ESP): Tiêu chuẩn
Túi khí: 6 túi khí
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Tiêu chuẩn
Camera lùi: Tiêu chuẩn
Hỗ trợ giữ làn: Tiêu chuẩn
Cảnh báo buồn ngủ: Tùy chọn
Cảnh báo điểm mù: Tùy chọn
Tiện nghi Chi tiết
Số ghế ngồi: 4 chỗ
Chất liệu ghế: Ghế da
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống giải trí: Màn hình 10.9 inch PCM, tương thích Apple CarPlay
Hệ thống âm thanh:
Cửa sổ trời: Không
Android Auto: Không
Apple Carplay: Tiêu chuẩn
Hệ thống định vị:
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG XE
Giá niêm yết: 6.920.000.000₫
Hoặc trả trước: 2.331.849.000₫
Giá niêm yết: 7.400.000.000₫
Hoặc trả trước: 2.493.129.000₫
Giá niêm yết: 7.770.000.000₫
Hoặc trả trước: 2.617.449.000₫
Giá niêm yết: 7.770.000.000₫
Hoặc trả trước: 2.617.449.000₫
Giá niêm yết: 7.850.000.000₫
Hoặc trả trước: 2.644.329.000₫
Giá niêm yết: 8.240.000.000₫
Hoặc trả trước: 2.775.369.000₫
Giá niêm yết: 8.240.000.000₫
Hoặc trả trước: 2.775.369.000₫
Giá niêm yết: 8.240.000.000₫
Hoặc trả trước: 2.775.369.000₫
Giá niêm yết: 9.170.000.000₫
Hoặc trả trước: 3.087.849.000₫
Giá niêm yết: 9.170.000.000₫
Hoặc trả trước: 3.087.849.000₫
Giá niêm yết: 11.590.000.000₫
Hoặc trả trước: 3.900.969.000₫
Giá niêm yết: 12.810.000.000₫
Hoặc trả trước: 4.310.889.000₫
Giá niêm yết: 15.430.000.000₫
Hoặc trả trước: 5.191.209.000₫