Đối với những người yêu thích xe off-road, Mitsubishi mang đến một món quà đó là Triton. Chiếc xe bán tải này được biết đến với khả năng vận hành mạnh mẽ và được trang bị nhiều quyền năng hơn so với những đối thủ đáng gờm như Toyota Hilux hay Ford Ranger. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
- 1 Thông số kích thước, trọng lượng xe Mitsubishi Triton
- 2 Thông số về động cơ, hộp số của xe Mitsubishi Triton
- 3 Thông số khung gầm xe Mitsubishi Triton
- 4 Thông số ngoại thất Mitsubishi Triton
- 5 Thông số nội thất xe Mitsubishi Triton
- 6 Thông số an toàn xe Mitsubishi Triton
- 7 Màu xe Mitsubishi Triton
- 8 Lời kết
Thông số kích thước, trọng lượng xe Mitsubishi Triton
Thông số kỹ thuật | New Triton 4×2 AT MIVEC | New Triton 4×2 AT Athlete | New Triton 4×4 AT Athlete |
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.780 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.795 |
Kích thước thùng xe (D x R x C) | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 | 1.520 x 1.470 x 475 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 220 | 220 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.900 | 5.900 | 5.900 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Mitsubishi Triton:
Một trong những yêu cầu bắt buộc phải có đối với một chiếc xe bán tải nằm ở kích thước khoảng sáng gầm xe. Mitsubishi cho biết, Triton có khoảng sáng gầm xe lên đến 220mm giúp nó có thể vượt qua mọi địa hình, kể cả khắc nghiệt nhất một cách dễ dàng.
Thông số về động cơ, hộp số của xe Mitsubishi Triton
Thông số kỹ thuật | New Triton 4×2 AT MIVEC | New Triton 4×2 AT Athlete | New Triton 4×4 AT Athlete |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 | 181/3.500 | 181/3.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 430/2.500 | 430/2.500 | 430/2.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 75 | 75 | 75 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT – Sport mode | 6 AT – Sport mode |
Truyền động | Cầu sau | Cầu sau | 2 cầu Super Select 4WD-II |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Mitsubishi Triton:
Dưới nắp ca-pô của xe là động cơ 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power. Nó sản sinh công suất cực đại 181 mã lực tại 3.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 430Nm tại 1.500 – 2.500 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số tự động hoặc số sàn 6 cấp.
Thông số khung gầm xe Mitsubishi Triton
Thông số kỹ thuật | New Triton 4×2 AT MIVEC | New Triton 4×2 AT Athlete | New Triton 4×4 AT Athlete |
Khóa vi sai cầu sau | Không | Không | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá | Nhíp lá |
Phanh trước | Đĩa thông gió 16’’ | Đĩa thông gió 17’’ | Đĩa thông gió 17’’ |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Mâm/Lốp xe | 245/65R17 + hợp kim 16’’ | 265/60R18 + hợp kim 17” | 265/60R18 + hợp kim 17” |
Nhận xét thông số khung gầm của Mitsubishi Triton:
Về hệ thống treo, nó được trang bị xương đòn kép độc lập ở phía trước và nhíp lá cho phía sau. Hệ thống treo sau được tái thiết kế để mang lại sự thoải mái tốt hơn mà không làm giảm khả năng chở hàng của chiếc xe bán tải này.
Thông số ngoại thất Mitsubishi Triton
Thông số kỹ thuật | New Triton 4×2 AT MIVEC | New Triton 4×2 AT Athlete | New Triton 4×4 AT Athlete |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Đèn LED + điều chỉnh độ cao chiếu sáng | Đèn LED + điều chỉnh độ cao chiếu sáng |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Có | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng | Không | Có | Có |
Hệ thống đèn pha tự động | Không | Không | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện mạ crom | Chỉnh/gập điện, mạ crom, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương | Chỉnh/gập điện, mạ crom, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn | Không | Không | Có |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Bệ trước hông xe | Có | Có | Có |
Bệ trước cản sau | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước sau | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất xe Mitsubishi Triton:
Khái niệm thiết kế Dynamic Shield tiếp tục được Mitsubishi nhúng vào cản trước của Triton mới – giống với người anh em Xpander của nó. Tuy nhiên, các điểm nhấn mạ chrome tại lưới tản nhiệt dày hơn, kết hợp với cụm đèn pha sắc sảo, khiến cho đầu xe trông cơ bắp và nam tính hơn rất nhiều.
Thông số nội thất xe Mitsubishi Triton
Thông số kỹ thuật | New Triton 4×2 AT MIVEC | New Triton 4×2 AT Athlete | New Triton 4×4 AT Athlete |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Không | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa chỉnh cơ | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Không | Có | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm xuống kính | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Dạng LCD | Dạng LCD |
Hệ thống giải trí | CD/USB/Radio/Bluetooth | Màn hình cảm ứng 6.75 inch | Màn hình cảm ứng 6.75 inch |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Da | Da |
Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Lọc gió điều hòa | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Không | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất của xe Mitsubishi Triton:
Chào đón bạn bên trong khoang lái của Mitsubishi Triton mới là bảng điều khiển trung tâm có thiết kế tối giản, nhưng lại gây ấn tượng bởi những vật liệu chất lượng tốt, độ bền cao. Đặc biệt, những điểm nhấn mạ chrome trên đó phù hợp với phong cách năng động, thể thao mà chiếc xe này hướng tới.
Thông số an toàn xe Mitsubishi Triton
Thông số kỹ thuật | Mitsubishi New Triton 4×2 AT MIVEC | Mitsubishi New Triton 4×2 AT Athlete | Mitsubishi New Triton 4×4 AT Athlete |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách | Có | Có | Có |
Túi khí bên | Không | Không | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe | Không | Không | Có |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái | Không | Không | Có |
Hệ thống phanh ABS – EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) | Không | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Không | Có | Có |
Chế độ chọn địa hình off-road | Không | Không | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn đường LCA | Không | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSW | Không | Không | Có |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước FCM | Không | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Không | Có |
Cảm biến góc | Không | Không | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn UMS | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Không | Có |
Khóa cửa tự động | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & Nút bấm khởi động | Không | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Mitsubishi Triton
Danh sách các tính năng an toàn của Mitsubishi Triton là không thua kém bất cứ đối thủ nào trong cùng phân khúc.
Màu xe Mitsubishi Triton
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Mitsubishi New Triton, bao gồm: New Triton 4×2 AT MIVEC, New Triton 4×2 AT Athlete, New Triton 4×4 AT Athlete. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: