Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe mới nhất
Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe, giúp bạn có thêm kiến thức và lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.
Nội dung bài viết
Thông số tổng quan
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng | Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu | Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Đặc Biệt | Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Cao Cấp | Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Đặc Biệt | Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao Cấp | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hộp số | Số tự động 6 cấp | Số tự động 8 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 6 cấp | Số tự động 8 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Độ tiêu thụ nhiên liệu |
Thông số động cơ
Dung tích xilanh | 2.497 | 2.151 | 2.497 | 2.497 | 2.151 | 2.151 |
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất | 180 / 6.000 | 202 / 3.800 | 180 / 6.000 | 180 / 6.000 | 202 / 3.800 | 202 / 3.800 |
Momen xoắn | 232 / 4.000 | 440 / 1.750 - 2.750 | 232 / 4.000 | 232 / 4.000 | 440 / 1.750 - 2.750 | 440 / 1.750 - 2.750 |
Loại nhiên liệu | Xăng, 2.5L | Dầu, 2.2L | Xăng, 2.5L | Xăng, 2.5L | Dầu, 2.2L | Dầu, 2.2L |
Thông số kích thước
Dài x Rộng x Cao | 4.785 x 1.900 x 1.730 | 4.785 x 1.900 x 1.730 | 4.785 x 1.900 x 1.730 | 4.785 x 1.900 x 1.730 | 4.785 x 1.900 x 1.730 | 4.785 x 1.900 x 1.730 |
---|---|---|---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở | 2.765 | 2.765 | 2.765 | 2.765 | 2.765 | 2.765 |
Thông số lốp | 235/60 R18 | 235/60 R18 | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 |
Tính năng an toàn
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|---|
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Cân bằng điện tử (ESP) | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Camera lùi | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Không | Không | Tiêu chuẩn | Không | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo buồn ngủ | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Tiêu chuẩn | Không | Tiêu chuẩn |
Tiện nghi
Số ghế ngồi | 7 chỗ | 7 chỗ | 7 chỗ | 7 chỗ | 7 chỗ | 7 chỗ |
---|---|---|---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Ghế da | Ghế da | Ghế da | Ghế da | Ghế da | Ghế da |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí | AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto | AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto | AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto | AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto | AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto | AVN 10.25 inch, Bluetooh, AM/FM, USB, Apple Carplay, Android Auto |
Hệ thống âm thanh | Harman Kardon 10 loa | Harman Kardon 10 loa | Harman Kardon 10 loa | Harman Kardon 10 loa | Harman Kardon 10 loa | Harman Kardon 10 loa |
Cửa sổ trời | Không | Không | Panorama | Panorama | Panorama | Panorama |
Android Auto | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Apple Carplay | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống định vị | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |