Hyundai Grand i10 thực sự là một chiếc xe thú vị, mang đến một màu sắc mới cho phân khúc xe đô thị tại Việt Nam. Nó không chỉ có ngoại thất mà nội thất cũng thanh lịch, và đây cũng chính là lợi thế cạnh tranh giúp Grand i10 có lượng tiêu thụ lớn hơn so với các đối thủ của nó. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
- 1 Thông số kích thước, trọng lượng xe Hyundai Grand i10
- 2 Thông số về động cơ, hộp số của xe Hyundai Grand i10
- 3 Thông số khung gầm xe Hyundai Grand i10
- 4 Thông số ngoại thất Hyundai Grand i10
- 5 Thông số nội thất xe Hyundai Grand i10
- 6 Thông số an toàn xe Hyundai Grand i10
- 7 Màu xe Hyundai Grand i10
- 8 Lời kết
Thông số kích thước, trọng lượng xe Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 Hatchback
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Hatchback | Hyundai Grand i10 1.2 MT Hatchback | Hyundai Grand i10 1.2 AT Hatchback |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.850 x 1.680 x 1.520 | 3.850 x 1.680 x 1.520 | 3.850 x 1.680 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 | 157 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Hyundai Grand i10 Sedan
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Sedan | Hyundai Grand i10 1.2 MT Sedan | Hyundai Grand i10 1.2 AT Sedan |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.995 x 1.680 x 1.520 | 3.995 x 1.680 x 1.520 | 3.995 x 1.680 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 | 157 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Hyundai Grand i10:
Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Hatchback 2022 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 3.850 x 1.680 x 1.520mm, chiều dài cơ sở 2.450mm. Như vậy, nó lớn hơn người tiền nhiệm của nó về mọi mặt. Cụ thể, chiếc hatchback thế hệ mới này dài hơn 85mm, rộng hơn 20mm, cao hơn 15mm và chiều dài cơ sở được tăng thêm 25mm.
Còn với Grand i10 1.2 MT Base Sedan 2022 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 3.995 x 1.680 x 1.520mm. So với người tiền nhiệm của nó, chiếc sedan này có chiều dài và chiều rộng thân xe vẫn như trước đây, nhưng chiều cao đã được tăng thêm 15mm. Ngoài ra, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm 25mm.
Thông số về động cơ, hộp số của xe Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 Hatchback
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Hatchback | Hyundai Grand i10 1.2 MT Hatchback | Hyundai Grand i10 1.2 AT Hatchback |
Kiểu | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.197 | 1.197 | 1.197 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 83 / 6.000 | 83 / 6.000 | 83 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 114 / 4.000 | 114 / 4.000 | 114 / 4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 | 37 | 37 |
Hộp số | Sàn 5 cấp (5MT) | Sàn 5 cấp (5MT) | Tự động 4 cấp (4AT) |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Hyundai Grand i10 Sedan
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Sedan | Hyundai Grand i10 1.2 MT Sedan | Hyundai Grand i10 1.2 AT Sedan |
Kiểu | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.197 | 1.197 | 1.197 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 83 / 6.000 | 83 / 6.000 | 83 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 114 / 4.000 | 114 / 4.000 | 114 / 4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 | 37 | 37 |
Hộp số | Sàn 5 cấp (5MT) | Sàn 5 cấp (5MT) | Tự động 4 cấp (4AT) |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Hyundai Grand i10:
Mọi phiên bản Hyundai Grand i10 2022 đều sử dụng động cơ Kappa 1.2MPI, dung tích 1.197cc. Nó sản sinh công suất cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 114Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được chuyển tới các bánh trước thông qua hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp.
Thông số khung gầm xe Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 Hatchback
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Hatchback | Hyundai Grand i10 1.2 MT Hatchback | Hyundai Grand i10 1.2 AT Hatchback |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước/Phanh sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Lốp xe | 165/70 R14 | 175/60 R15 | 175/60 R15 |
Hyundai Grand i10 Sedan
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Sedan | Hyundai Grand i10 1.2 MT Sedan | Hyundai Grand i10 1.2 AT Sedan |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước/Phanh sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Lốp xe | 165/70 R14 | 165/70 R14 | 175/60 R15 |
Nhận xét thông số khung gầm của Hyundai Grand i10:
Nhờ hệ thống treo trước McPherson và hệ thống treo sau dạng thanh xoắn mà Hyundai Grand i10 có thể khắc phục mọi khuyết điểm của đường giao thông mà cabin không bị tác động quá mức.
Thông số ngoại thất Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 Hatchback
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Hatchback | Hyundai Grand i10 1.2 MT Hatchback | Hyundai Grand i10 1.2 AT Hatchback |
Chất liệu la-zăng | Vành thép | Vành đúc hợp kim | Vành đúc hợp kim |
Đèn LED ban ngày | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Halogen Projector | Halogen Projector |
Gương chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gương gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Không | Có | Có |
Sấy kính sau | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | Có |
Hyundai Grand i10 Sedan
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Sedan | Hyundai Grand i10 1.2 MT Sedan | Hyundai Grand i10 1.2 AT Sedan |
Chất liệu la-zăng | Vành thép | Vành thép | Vành đúc hợp kim |
Đèn LED ban ngày | Không | Không | Có |
Đèn sương mù | Không | Không | Halogen Projector |
Gương chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gương gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Không | Có | Có |
Sấy kính sau | Không | Không | Không |
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất xe Hyundai Grand i10:
Hyundai Grand i10 2022 có thiết kế trẻ trung và năng động hơn so với mẫu xe mà nó thay thế. Diện mạo của chiếc xe này được cải thiện nhờ mui xe hạ thấp và thân xe rộng hơn, trong khi lưới tản nhiệt phía trước là một sáng tạo dựa trên triết lý thiết kế toàn cầu của Hyundai.
Thông số nội thất xe Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 Hatchback
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Hatchback | Hyundai Grand i10 1.2 MT Hatchback | Hyundai Grand i10 1.2 AT Hatchback |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Màu nội thất | Đen đỏ | Đen đỏ | Đen đỏ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Không | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cụm màn hình thông tin | 2.8 inch | Màn hình LCD 5.3 inch | Màn hình LCD 5.3 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường | Không | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa | 4 | 4 | 4 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện
giọng nói |
Không | Có | Có |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Không | Không | Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Không | Có | Có |
Hyundai Grand i10 Sedan
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Sedan | Hyundai Grand i10 1.2 MT Sedan | Hyundai Grand i10 1.2 AT Sedan |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Màu nội thất | Đen đỏ | Đen đỏ | Đen đỏ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Không | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cụm màn hình thông tin | 2.8 inch | Màn hình LCD 5.3 inch | Màn hình LCD 5.3 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường | Không | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa | 4 | 4 | 4 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện
giọng nói |
Không | Có | Có |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Không | Không | Không |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Không | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất của xe Hyundai Grand i10:
Cảm nhận đầu tiên khi ngồi trong cabin của Hyundai Grand i10 2022 là chất lượng vật liệu tương xứng với kích thước và giá cả. Nhựa cứng xuất hiện ở nhiều nơi nhưng chắc chắn và là loại khó bị trầy xước.
Trong khi đó, các chi tiết nội thất mà bạn tiếp xúc nhiều nhất như vô-lăng hay cần số được hoàn thiện theo tiêu chuẩn cao nhất – một điều nhỏ nhưng không thể đánh giá thấp về tác dụng của nó đối với không gian cabin của một chiếc xe hơi.
Thông số an toàn xe Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 Hatchback
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base | Hyundai Grand i10 1.2 MT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | Có |
Hệ thoongsn phân bổ lực phanh điện tử EBD | Không | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Không | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | Có | Có |
Số túi khí | 1 | 2 | 2 |
Hyundai Grand i10 Sedan
Thông số kỹ thuật | Hyundai Grand i10 1.2 MT Base | Hyundai Grand i10 1.2 MT | Hyundai Grand i10 1.2 AT |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | Có |
Hệ thoongsn phân bổ lực phanh điện tử EBD | Không | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Không | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Không | Không |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | Có | Có |
Số túi khí | 1 | 2 | 2 |
Nhận xét về thông số an toàn Hyundai Grand i10
Các phiên bản xe Hyundai Grand i10 1.2MT và 1.2AT được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuyển. Trong khi thông số an toàn của các phiên bản Base là khá hạn chế.
Màu xe Hyundai Grand i10
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Hyundai Grand i10, bao gồm: Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Hatchback, Hyundai Grand i10 1.2 MT Hatchback, Hyundai Grand i10 1.2 AT Hatchback, Hyundai Grand i10 1.2 MT Base Sedan, Hyundai Grand i10 1.2 MT Sedan và Hyundai Grand i10 1.2 AT Sedan. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: