Với 3 phiên bản sẽ được ra mắt, liệu Honda City mới có tiếp nối được thành công vang dội mà người tiền nhiệm của nó từng tạo nên? Trước khi có được câu trả lời chính xác, hãy cùng Giaxenhap điểm qua những thông số kỹ thuật của chiếc xe này.
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng xe Honda City
Thông số kỹ thuật | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | 4.553 x 1.748 x 1.467 | 4.553 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | 2.600 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | 134 | 134 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5 | 5 | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.117 | 1.124 | 1.134 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 | 1.580 | 1.580 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 | 40 | 40 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Honda City:
Về kích thước, City mới dài hơn 109mm, rộng hơn 53mm, nhưng thấp hơn 6mm so với mẫu xe cũ. Còn chiều dài cơ sở vẫn được giữ nguyên ở mức 2.600mm. Do đó, từ góc nhìn ngang, chiếc xe này trông vuông vắn và thể thao hơn một chút.
Thông số về động cơ, hộp số của xe Honda City
Thông số kỹ thuật | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Kiểu | 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, | 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, | 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, |
Loại | 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van | 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van | 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.498 | 1.498 | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 119(89kW)/6.600 | 119(89kW)/6.600 | 119(89kW)/6.600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 145/4.300 | 145/4.300 | 145/4.300 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Honda City:
Thay đổi thú vị nhất của Honda City mới là động cơ được sử dụng, được cho là hiệu quả hơn 33% so với động cơ 1.5L hút khí thông thường được sử dụng trên City thế hệ cũ.
Cụ thể, động cơ 1.5L i-VTEC DOHC ứng dụng EDT của Honda City mới có khả năng sản sinh công suất cực đại 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 145Nm tại 4.300 vòng/phút.
Để tối đa hóa hiệu quả, động cơ của Honda City thế hệ mới nhất này được kết hợp với hộp số vô cấp CVT có khả năng sang số 7 cấp. Sự kết hợp này giúp City tiêu thụ ít nhiên liệu hơn, gián tiếp góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số khung gầm xe Honda City
Thông số kỹ thuật | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh tang trống | Phanh tang trống | Phanh tang trống |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 185/60 R15 | 185/55 R16 | 185/55 R16 |
Mâm xe | Hợp kim/15 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch |
Nhận xét thông số khung gầm của Honda City:
Với thiết kế hoàn toàn mới, vô-lăng của Honda City mới cung cấp những phản hồi chân thực và cảm giác cầm khá chắc tay. Ngoài ra tay lái trợ lực điện cùng bán kính quay đầu lớn nên việc xoay trở xe ở đô thị trở nên hết sức dễ dàng.
Thông số ngoại thất Honda City
Thông số kỹ thuật | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Không | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Không | Có | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Không | Có | Không |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
Nhận xét về thông số ngoại thất xe Honda City:
Nhìn từ phía trước, không khó để nhận ra sự tương đồng trong thiết kế đầu xe của Honda City thế hệ mới với những mẫu xe Honda khác như Civic. Điều này tất nhiên không thể tách rời ngôn ngữ thiết kế của Solid Wing Face, đây quả thực là một thiết kế tham khảo cho các mẫu xe Honda đương đại.
Thông số nội thất xe Honda City
Thông số kỹ thuật | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Analog | Analog |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da, da lộn, nỉ |
Ghế lái chỉnh 6 hướng | Có | Có | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không | Không | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
Chất liệu | Urethan | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Chế độ khởi động từ xa | Không | Không | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Không | Có | Có |
Màn hình | Cảm ứng 8’’ | Cảm ứng 8’’ | Cảm ứng 8’’ |
Kết nối điện thoại thông minh cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói(Voice tag) | Có | Có | Có |
Kết nối bluetooth | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Đài AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa | 8 loa |
Nguồn sạc | 3 cổng | 3 cổng | 5 cổng |
Hệ thống điều hòa tự động | Chỉnh cơ | 1 vùng | 1 vùng |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Đèn cốp | Có | Có | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái + ghế phụ |
Nhận xét thông số nội thất của xe Honda City:
Ở bên trong, Honda City mang thiết kế táp-lô mới đơn giản hơn. Không còn những đường cong kỳ lạ nữa mà thay vào đó, mọi thứ đều được sắp xếp gọn gàng với bố cục cửa gió điều hòa cũng như các phím chức năng được định vị hợp lý.
Với sự thống trị của các phím bấm vật lý trên bảng điều khiển của City thế hệ mới, người lái sẽ nhận ra nó dễ dàng hơn khi vận hành các chức năng khác nhau mà không phải lo lắng về sự thiếu tập trung khi lái xe.
Thông số an toàn xe Honda City
Thông số kỹ thuật | Honda City G | Honda City L | Honda City RS |
Hệ thống cân bằng điện tử VSA | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | 3 góc quay | 3 góc quay |
Chức năng khóa cửa tự động
|
Có | Có | Có |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Honda City
Honda City sở hữu một danh sách dài các tính năng an toàn toàn giúp người lái tự tin hơn khi vận hành nó.
Màu xe Honda City
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Honda City gồm 3 phiên bản là Honda City G, Honda City L và Honda City RS. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: