Volvo XC60 thế hệ mới là một đại diện tiêu biểu cho sự sang trọng, cao cấp, tinh tế, hiệu quả, an toàn và đi kèm với đó là nhiều tính năng tiện nghi độc đáo cũng như công nghệ trực quan. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Volvo XC60
Thông số kỹ thuật | Volvo XC60 R-Design |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.688 x 1.902 x 1.713 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.865 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 |
Bán kính quay vòng (mm) | – |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.270 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.700 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 70 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Volvo XC60:
So với người tiền nhiệm của nó, Volvo XC60 dài hơn 44mm, rộng chơn 11mm, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm 91mm. Tuy nhiên, chiều cao xe vẫn được giữ nguyên ở mức 1.713mm.
Thông số về động cơ, hộp số của Volvo XC60
Thông số kỹ thuật | Volvo XC60 R-Design |
Kiểu | I4 2.0L Turbocharge |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.969 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 320 / 5.700 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 400 / 2.200 – 5.400 |
Hộp số | Tự động 8 cấp Geartronic |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (4WD) |
Tốc độ tối đa (km/h) | 230 |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | 5,9 |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Volvo XC60:
Dưới nắp capo của Volvo XC60 R-Design là động cơ xăng I4 2.0L tăng nạp Supercharge và turbocharge. Nó sản sinh công suất cực đại 320 mã lực tại 5.700 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 400Nm tại 2.200 – 5.400 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số tự động 8 cấp Geartronic.
Chiếc SUV 5 chỗ này có khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 5,9 giây trước khi đạt vận tốc tối đa 230 km/h.
Thông số khung gầm Volvo XC60
Thông số kỹ thuật | Volvo XC60 R-Design |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện |
Mâm xe | 19 inch |
Nhận xét thông số khung gầm của Volvo XC60:
Volvo XC60 R-Design đi kèm với một phiên bản năng động hơn của thiết lập hệ thống treo tiêu chuẩn. Cụ thể, nó có lò xo cứng hơn 30%, thanh chống lật dày hơn 1mm và giảm chấn hoạt động nhanh hơn để cung cấp khả năng xử lý thể thao và nhạy bén hơn.
Đây cũng là mẫu 60 series cỡ trung đầu tiên của Volvo thể hiện ngôn ngữ thiết kế đã giành giải thưởng của thương hiệu xứ Scandinavia và nó cũng được xây dựng trên nền tảng kiến trúc mở rộng (SPA) tiên tiến của hãng.
Thông số ngoại thất Volvo XC60
Thông số kỹ thuật | Volvo XC60 R-Design |
Đèn pha | Full LED Thor’s Hammer |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh / gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Thanh baga mui màu sáng | Có |
Cửa sổ viền chrome | Có |
Bệ lên xuống dập nổi logo R-Design | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Volvo XC60:
Mặt trước của Volvo XC60 R-Design nổi bật hơn người nhiệm của nó nhờ các thanh của lưới tản nhiệt được định dạng theo chiều dọc thay vì chiều ngang. Tuy nhiên, nằm tại trung tâm của mặt ca-lăng vẫn là logo đặc trưng của thương hiệu.
Sự đổi mới tiếp theo đến từ đèn pha. Giờ đây, Volvo XC60 R-Design đi kèm với đèn pha full-LED Thor’s Hammer. Sở dĩ Volvo đặt cho nó cái tên ngày vì nó có thiết kế mỏng hơn và bố cục dải đèn LED chạy ban ngày có hiệu ứng giống với chiếc búa của thần Thor.
Thông số nội thất Volvo XC60
Thông số kỹ thuật | Volvo XC60 R-Design |
Vô-lăng | Bọc da 3 chấu, tích hợp nút điều khiển đa chức năng và lẫy chuyển số |
Nội thấp ốp nhôm | Có |
Màn hình thông tin | 12.3 inch |
Màn hình giải trí | Cảm ứng Sensus 9 inch, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto |
Điều hòa không khí | Tự động, 2 vùng độc lập |
Ghế ngồi | Bọc da cao cấp |
Hàng ghế phía trước | Chỉnh điện với bộ nhớ vị trí ghế cho người lái |
Hàng ghế phía sau | Gập theo tỷ lệ 60/40 |
Cổng kết nối USB / AUX / Bluetooth | Có |
Cổng sạc 12V phía ghế sau | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Volvo XC60:
Nội thất của chiếc SUV này đã tiến một bước dài so với chiếc xe mà nó thay thế. Giờ đây, bề mặt của taplo phẳng hơn, trong khi màn hình giải trí được đặt lõm hơn so với các cửa gió điều hòa và cụm phím chức năng nằm thấp bên dưới, cung cấp một cái nhìn hiện đại cho khoang cabin.
Thông số an toàn Volvo XC60
Thông số kỹ thuật | Volvo XC60 R-Design |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BLIS | Có |
Hỗ trợ lái bán tự động | Có |
Cảnh báo khoảng cách & hỗ trợ phanh khoảng cách | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Hỗ trợ kiểm soát xuống dốc HDC | Có |
Tự động giữ phanh | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau khi lùi | Có |
Hỗ trợ bảo vệ cổ / gáy | Có |
Camera 360 độ | Có |
Thông tin biển báo giao thông | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có |
Túi khí | 7 |
Nhận xét về thông số an toàn Volvo XC60
Volvo luôn được biết đến với việc trang bị cho những chiếc xe của mình hàng loạt các tính năng an toàn tiên tiến và XC60 không phải là ngoại lệ.
Màu xe Volvo XC60
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Volvo XC60. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: