Trong những năm gần đây, Volvo đã rất tích cực giới thiệu đến người dùng những chiếc SUV phong cách crossover. Chẳng hạn như XC90, XC60 hay mới đây nhất là XC40 R-Design. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Volvo XC40
Thông số kỹ thuật | Volvo XC40 R-Design |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.425 x 1.863 x 1.658 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.703 |
Chiều rộng cơ sở trước / sau (mm) | 1.600 / 1.626 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 211 |
Bán kính quay vòng (mm) | 6.000 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.704 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.220 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 53.8 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Volvo XC40:
Volvo XC40 R-Design có kích thước thân xe nhỏ nhọn hơn so với 2 người anh em của nó, tuy nhiên nó là mẫu xe duy nhất được thương hiệu đến từ Thụy Điển áp dụng bộ khung mới được gọi là Compact Modular Architecture (CMA). Theo chia sẻ của Volvo, bản thân CMA là công nghệ khung mới nhất liên quan đến sự hợp tác giữa Volvo và Geely theo công nghệ Châu Âu. Thương hiệu này cũng tuyên bố rằng công nghệ mới này sẽ tác động linh hoạt đến tốc độ của xe.
Thông số về động cơ, hộp số của Volvo XC40
Thông số kỹ thuật | Volvo XC40 R-Design |
Chi tiết động cơ | 2.0L 16V DI I4 Turbocharged |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.969 |
Công suất cực đại (kW/RPM) | 185 / 5.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 350 / 1800 – 4800 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị/ngoài đô thị/kết hợp (L/100Km) | 10.69 / 7.84 / 9.41 |
Hộp số | Tự động 8 cấp Geartronic |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (4WD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Volvo XC40:
Cung cấp sức mạnh cho Volvo XC40 R-Design là động cơ I4 Turbo Charge dung tích 2.0L. Nó sản sinh công suất cực đại 250 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 350Nm tại 1.800 – 4.800 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số tự động 8 cấp Geartronic.
Volvo cho biết, chiếc xe này có thể tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 6,4 giây trước khi đạt vận tốc tối đa 230km/h.
Thông số khung gầm Volvo XC40
Thông số kỹ thuật | Volvo XC40 R-Design |
Hệ thống treo trước | Xương đòn kép (double wishbone) |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm (Multi-Link) |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh Đĩa |
Phanh dừng | – |
Trợ lực tay lái | Có |
Kích thước lốp | 235/50R19 |
Loại vành | Hợp kim |
Lốp dự phòng | Có |
Nhận xét thông số khung gầm của Volvo XC40:
Nhờ hệ thống treo khí nén tiên tiến mà Volvo XC40 mới giữ được sự ổn định và tự tin của mình trên mọi bề mặt đường và địa hình. Đáng chú ý, hệ thống kiểm soát độ bám đường thực hiện tốt nhiệm vụ hạn chế trượt bánh khi đi qua những đoạn đường mưa hoặc bùn lầy.
Thông số ngoại thất Volvo XC40
Thông số kỹ thuật | Volvo XC40 R-Design |
Đèn trước | Full LED Thor’s Hammer với hệ thống rửa đèn áp lực cao |
Đèn pha tự động | Tự điều chỉnh khi vào cua |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù sau | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống chói |
Nhận xét về thông số ngoại thất Volvo XC40:
Không thể phủ nhận rằng, ngoại thất của Volvo XC40 mới trông rất thời trang, mang đậm sắc thái tối giản và hướng đến tương lai. Nếu bạn thường xuyên quan sát chuyển động của thế giới ô tô sẽ nhận ra một hình dáng trông rất giống với chiếc xe Concept 40.1 được Volvo giới thiệu vào năm 2016.
Thông số nội thất Volvo XC40
Thông số kỹ thuật | Volvo XC40 R-Design |
Chất liệu ghế | Da nappa cao cấp |
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | Không |
Vô lăng | Bọc da, 3 chấu R-Design |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng, chỉnh điện |
Vô lăng tích hợp nút bấm điều chỉnh | Có |
Cần số và chân ga | Thiết kế R-Design |
Đồng hồ lái | Kỹ thuật số màn hình 12,3 inch |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng, lọc không khí chất lượng CleanZone |
Số loa | Harman Kardon 13 loa, công suất 600W |
Màn hình | Sensus 9 inch, tương thích Apple Carplay, Android Auto |
Kết nối USB, AUX, Bluetooth | Có |
Định vị dẫn đường | Có |
Sạc không dây | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cốp điều khiển điện | Không |
Khóa cửa điện | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Volvo XC40:
Bước vào cabin, bạn sẽ không khỏi ngạc nhiên bởi sự sắp xếp lộng lẫy và mang đậm phong cách hiện đại của nội thất Volvo XC40 R-Design. Điều này hoàn toàn dễ hiểu khi mà chiếc SUV này được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất hiện nay để làm nổi bật sự xa hoa, cao cấp và ấn tượng thực tế của Volvo XC40.
Thông số an toàn Volvo XC40
Thông số kỹ thuật | Volvo XC40 R-Design |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường TRC | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Túi khí | 7 |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Có |
Chế độ hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Có |
Hệ thống hỗ trợ lái tự động | Có |
Hệ thống báo động chống trộm | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không |
Nhận xét về thông số an toàn Volvo XC40
Chiếc SUV 5 chỗ này được thương hiệu đến từ Thụy Điển trang bị một danh sách dài các tính năng an toàn tiêu chuẩn và tiên tiến.
Màu xe Volvo XC40
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Volvo XC40. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: