Volvo là một người chơi lâu năm trên thị trường ô tô Việt Nam và mới đây, thương hiệu nổi tiếng với việc cung cấp những chiếc xe đỉnh cao về an toàn và các công nghệ tiên tiến đã cho ra mắt Volvo S90. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Volvo S90
Thông số kỹ thuật | Volvo S90 Inscription |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.688 x 1.1902 x 1.641 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.865 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | – |
Bán kính quay vòng (mm) | 6.000 |
Trọng lượng không tải (kg) | – |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 60 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Volvo S90:
Về kích thước, chiếc sedan này lớn hơn một chút so với người tiền nhiệm của nó. Cụ thể, S90 Inscription dài hơn 110mm, rộng hơn 28mm và có chiều dài cơ sở lớn hơn 104mm nên không có gì ngạc nhiên khi nó trông đẹp hơn và cao cấp hơn so với mẫu xe mà nó thay thế.
Thông số về động cơ, hộp số của Volvo S90
Thông số kỹ thuật | Volvo S90 Inscription |
Chi tiết động cơ | Turbo/Supercharger Premium Unleaded I-4 |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.969 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 320 / 5.700 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 400 / 2.200 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị/ngoài đô thị/kết hợp (L/100Km) | 11.2 / 7.59 / 9.41 |
Hộp số | Tự động 8 cấp Geartronic |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (4WD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Volvo S90:
“Linh hồn” của Volvo S90 Inscription mới là động cơ I4 TurboCharge và SuperCharge dung tích 2.0L. Nó sản sinh công suất cực đại 320 mã lực tại 5.700 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 400Nm tại 2.200 – 5.400 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số tự động 8 cấp GEARTRONIC.
Chiếc sedan này có thể tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 5,9 giây, trước khi đạt vận tốc tối đa 230 km/h.
Thông số khung gầm Volvo S90
Thông số kỹ thuật | Volvo S90 Inscription |
Hệ thống treo trước | Xương đòn kép (double wishbone) |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm (Multi-Link) |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh Đĩa |
Trợ lực tay lái | Có |
Kích thước lốp | 255/40R19 |
Loại vành | Hợp kim |
Lốp dự phòng | Có |
Nhận xét thông số khung gầm của Volvo S90:
Hệ thống dẫn động tất cả các bánh cùng bộ lốp dày dặn mang đến cho Volvo S90 Inscription khả năng xử lý thể thao và đầy cảm hứng. Trong khi đó, trọng lượng nặng giúp chiếc xe này di chuyển một cách tự tin và có độ bám đường tốt.
Thông số ngoại thất Volvo S90
Thông số kỹ thuật | Volvo S90 Inscription |
Đèn pha | Full LED Thor’s Hammer |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không |
Đèn sương mù sau | Không |
Gương chiếu hậu thiết kế R-Design | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có chức năng sấy gương, chống chói |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Volvo S90:
Khác biệt hoàn toàn với người tiền nhiệm của nó, Volvo S90 Inscription sử dụng ngôn ngữ thiết kế tương như người anh XC90, bao gồm cả lưới tản nhiệt hoàn toàn mới và đèn pha Full-LED Thor’s Hammer với hệ thống rửa đèn áp lực cao. Tất cả mang đến cho chiếc sedan này một cái nhìn nhất quán hơn.
Thông số nội thất Volvo S90
Thông số kỹ thuật | Volvo S90 Inscription |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Ghế lái điều chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | Có |
Vô-lăng | Bọc da, 3 chấu, đa chức năng |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng, chỉnh điện |
Cửa sổ trời | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Màn hình hiển thị thông tin | Digital 12 inch |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập, hệ thống lọc không khí Clean Zone |
Số loa | 13 |
Màn hình giải trí | Cảm ứng Sensus 9 inch, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto |
Kết nối USB, AUX, Bluetooth | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Hệ thống dẫn đường | Có |
Hệ thống hiển thị thông tin trên kính chắn gió HUD | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Volvo S90:
Nếu bạn yêu thích cabin sang trọng của Volvo XC90 thì chắc chắn bạn sẽ yêu thích S90 Inscription. Chiếc sedan này trông khá giống người anh em SUV của nó ở bên trong và những khác biệt nhẹ chỉ được tìm thấy ở bảng điều khiển trung tâm, trên các tấm cửa.
Thông số an toàn Volvo S90
Thông số kỹ thuật | Volvo S90 Inscription |
Hệ thống kiểm soát hành trình thông minh Adaptive Cruise Control | Có |
Hệ thống cảnh báo khoảng cách và hỗ trợ phanh City Safety | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường Lane Keeping Aid | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hill Start Assist | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc Hill Descent Control | Có |
Hệ thống hỗ trợ lái Pilot Assist | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Camera lùi | 360 độ |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BLIS | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống thông tin biển báo giao thông Road Sign Information | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Tự động giữ phanh Auto – Hold | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Volvo S90
Là một chiếc sedan hạng sang nên không có gì ngạc nhiên khi Volvo S90 được thương hiệu đến từ Thụy Điển trang bị nột danh sách dài các tính năng an toàn tiêu chuyển và tiên tiến.
Màu xe Volvo S90
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Volvo S90. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: