Volkswagen Tiguan là mẫu xe tiên phong của thương hiệu đến từ Đức ở phân khúc sedan cỡ lớn kể từ năm 1978. Liệu chiếc SUV này có một lần nữa thu hút sự chú ý của người dùng trên toàn cầu không? Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Volkswagen Tiguan
Thông số kỹ thuật | Volkswagen Tiguan Elegance | Volkswagen Tiguan Luxury S |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4701.5 x 1.839 x 1.684 | 4701.5 x 1.839 x 1.684 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.790 | 2.790 |
Chiều rộng cơ sở trước / sau (mm) | 1.580 / 1.570 | 1.580 / 1.570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 201 | 201 |
Bán kính quay vòng (mm) | 6.000 | 6.000 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.704 | 1.704 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.360 | 2.360 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 58 | 58 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Volkswagen Tiguan:
Volkswagen Tiguan mới là một chiếc SUV không chạy theo xu hướng. Nó vẫn sở hữu ngoại hình cân đối, phong cách bảo thủ nhưng trông khá hợp lý nhờ chiều dài cơ sở lớn hơn với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 4.701 x 1.839 x 1.674 (mm).
Với chiều dài cơ sở 4.701mm, Tiguan lớn hơn và dài hơn một chiếc SUV cỡ nhỏ một chút. Mặc dù vậy, các cánh của của xe vẫn khá lớn và khẩu độ mở rộng, giúp cho hành khách dễ dàng ra/vào xe.
Thông số về động cơ, hộp số của Volkswagen Tiguan
Thông số kỹ thuật | Volkswagen Tiguan Elegance | Volkswagen Tiguan Luxury S |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Loại | 4 xi lanh | 4 xi lanh |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.984 | 1.984 |
Công suất cực đại (kW/RPM) | 137 / 4.400 | 137 / 4.400 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 260 / 1.600 – 5.00 | 260 / 1.600 – 5.00 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị/ngoài đô thị/kết hợp (L/100Km) | 10.69 / 8.11 / 9.41 | 10.69 / 8.11 / 9.41 |
Hộp số | AT | AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Volkswagen Tiguan:
Mang đến sức mạnh cho Volkswagen Tiguan là động cơ DOHC VTEC TURBO dung tích 1.5L. Nó sản sinh công suất cực đại 188 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 260Nm tại 1.600 – 5.000 vòng/phút. Kết nối với nó là hộp số vô cấp CVT ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY.
Thông số khung gầm Volkswagen Tiguan
Thông số kỹ thuật | Volkswagen Tiguan Elegance | Volkswagen Tiguan Luxury S |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Trợ lực tay lái | Có | Có |
Kích thước lốp | 19’’ All-season | 19’’ All-season |
Loại vành | Painted alloy | Painted alloy |
Lốp dự phòng | Có | Có |
Nhận xét thông số khung gầm của Volkswagen Tiguan:
Nhờ hệ thống treo trước kiểu MacPherson, hệ thống treo sau liên kết đa điểm và hệ thống giảm chấn thích ứng mà Volkswagen Tiguan mang đến sự ổn định thân xe tuyệt vời, đặc biệt là khi vào cua.
Thông số ngoại thất Volkswagen Tiguan
Thông số kỹ thuật | Volkswagen Tiguan Elegance | Volkswagen Tiguan Luxury S |
Đèn pha | LED | LED |
Tính năng chủ động điều chỉnh khoảng chiếu sáng khi vào cua | Có | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Có | Có |
Đèn hậu | LED tương phản cao | LED tương phản cao |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, có chức năng sấy gương, chống chói | Chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, có chức năng sấy gương, chống chói |
Cần gạt nước mưa | Cảm biến tự động | Cảm biến tự động |
Nhận xét về thông số ngoại thất Volkswagen Tiguan:
Volkswagen Tiguan thế hệ mới sở hữu sự lột xác gần như toàn diện, hãng xe đến từ Đức đã áp dụng ngôn ngữ thiết kế trẻ trung chủ yếu nhằm giúp chiếc xe có ngoại hình bắt mắt và mạnh mẽ hơn.
Thông số nội thất Volkswagen Tiguan
Thông số kỹ thuật | Volkswagen Tiguan Elegance | Volkswagen Tiguan Luxury S |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Có | Có |
Nút bấm điều khiển tích hợp trên vô lăng | Có | Có |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng, chỉnh điện | 4 hướng, chỉnh điện |
Sưởi vô lăng | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong | Có | Có |
Màn hình hiển thị thông tin | Digital Cockpit 12.3 inch | Digital Cockpit 12.3 inch |
Số loa | 6 | 6 |
Màn hình giải trí | 8 inch | 8 inch |
Kết nối USB, AUX, Bluetooth | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | Có |
Cốp điều khiển điện | Không | Không |
Khóa cửa điện | Có | Có |
Hệ thống dẫn đường | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập |
Nhận xét thông số nội thất của Volkswagen Tiguan:
Bước vào khoang lái, có thể thấy tiện ích đủ đầy và không thừa thãi, đúng chất Volkswagen. Nội thất nổi bật với tông màu đen chủ đạo và các ghế ngồi được bọc da cao cấp. Giống như bên ngoài, bên trong của Tiguan mới cũng được cải tiến khá nhiều. Giờ đây nó có bố cục hoàn toàn mới, đi kèm với đó là các vật liệu chất lượng cao khiến cho nội thất của chiếc SUV này trông sang trọng hơn và phong cách hơn.
Thông số an toàn Volkswagen Tiguan
Thông số kỹ thuật | Volkswagen Tiguan Elegance | Volkswagen Tiguan Luxury S |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử ESC | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường TRC | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Chống trượt khi tăng tốc ASR | Có | Có |
Phanh đỗ điện kết hợp với chức năng hỗ trợ dừng xe, chống trôi xe (Auto – Hold) | Có | Có |
Camera lùi | Có | 360 độ |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Có | Có |
Hệ thống báo động chống trộm | Có | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Volkswagen Tiguan
Tiguan được thương hiệu đến từ Đức trang bị một danh sách dài các tính năng an toàn tiêu chuẩn và tiên tiến, vừa giúp nó cạnh tranh tốt với các đối thủ, vừa giúp người lái tự tin hơn khi vận hành chiếc SUV này.
Màu xe Volkswagen Tiguan
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Volkswagen Tiguan gồm các phiên bản: Volkswagen Tiguan Elegance và Volkswagen Tiguan Luxury S. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: