Toyota Yaris mới trông cá tính, vui nhộn và có chút kì lạ khi được so với chính tiền thân của nó. Mặc dù vậy, với những thay đổi và cập nhật mới, Yaris được kì vọng sẽ tạo sự đột phá về doanh số trong phân khúc hatchback hạng B. Hãy cùng Giaxenhap.com điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Toyota Yaris
Thông số kỹ thuật | Toyota Yaris |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.140 x 1.730 x 1.500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 |
Bán kính quay vòng (mm) | – |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.120 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.550 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 42 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Toyota Yaris:
Xét về thiết kế, thân xe Yaris mới vẫn giống với người tiền nhiệm của nó. Nhưng trên thực tế, chiều dài tổng thể của mẫu xe này đã được tăng thêm 75mm, trong khi chiều cao tăng thêm 25mm và chiều dài cơ sở vẫn được giữ nguyên. Sự thay đổi này giúp cho không gian cabin rộng rãi hơn đáng kể.
Thông số về động cơ, hộp số của Toyota Yaris
Thông số kỹ thuật | Toyota Yaris |
Kiểu | 2NR-VE |
Loại | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 107 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 140 / 4.200 |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Toyota Yaris:
Toyota Yaris mới sử dụng động cơ tương tự như mẫu xe cụ. Cụ thể là động cơ mã 2NR-FE 4 xi-lanh dung tích 1.5 lít. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất suất cực đại 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 140Nm tại 2.400 vòng/phút. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số vô cấp CVT.
Thông số khung gầm Toyota Yaris
Thông số kỹ thuật | Toyota Yaris |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt 15” |
Phanh sau | Đĩa đặc 15” |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện |
Lốp xe | 195/50 R16 |
Mâm xe | Mâm đúc |
Nhận xét thông số khung gầm của Toyota Yaris:
Với việc được xây dựng dựa trên nền tảng TNGA-B mới cùng hệ thống treo đã được điều chỉnh, không gian cabin rộng rãi và thoải mái mà việc vượt qua những con đường đông đúc hay gập ghềnh hoàn toàn không phải là một gánh nặng với chiếc hatchback này.
Thông số ngoại thất Toyota Yaris
Thông số kỹ thuật | Toyota Yaris |
Đèn pha | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh / gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Toyota Yaris:
Toyota Yaris mới được bao bọc trong một thiết kế mới hấp dẫn hơn, đặc biệt ở phía trước. Cụ thể, lưới tản nhiệt giờ đây có định dạng hình thang xuôi, thay vì hình thang ngược như thế hệ cũ. Không chỉ vậy, kích thước của nó cũng được tăng thêm, tạo cho Yaris một diện mạo hung dữ hơn.
Thông số nội thất Toyota Yaris
Thông số kỹ thuật | Toyota Yaris |
Vô-lăng | Bọc da 3 chấu, chỉnh tay 2 hướng, tích hợp nút điều khiển âm thanh |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ chrome |
Cụm đồng hồ | Option có đèn báo chế độ Eco, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, chức năng báo vị trí cần số |
Ghế ngồi | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập lưng ghế 60:40 |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Số loa âm thanh | 6 |
Cổng kết nối USB & Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Toyota Yaris:
Bước vào bên trong cabin, bạn sẽ được chào đón bằng bảng điều khiển có bố cục tương sự so với mẫu xe mà nó thay thế. Tuy nhiên, nếu quan sát kĩ hơn bạn sẽ thấy màn hình hiển thị đa thông tin đã được cập nhật từ đơn sắc lên TFT. Mặc dù vậy, thông tin mà nó cung cấp cho người lái vẫn là đầy đủ và trực quan như trước đây.
Một thay đổi nhỏ nữa mà người dùng phải một lúc lâu mới có thể nhận ra đó là phía sau vô-lăng được tích hợp cần gạt điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control.
Thông số an toàn Toyota Yaris
Thông số kỹ thuật | Toyota Yaris |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước / sau | Có |
Túi khí | 7 |
Dây đai an toàn | 3 điểm, 5 vị trí |
Nhận xét về thông số an toàn Toyota Yaris
Toyota trang bị cho chiếc hatchback này một danh sách đầy đủ các tính năng an toàn để nó trở thành một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi chặng đường.
Màu xe Toyota Yaris
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Toyota Yaris. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: