Ở thế hệ mới này, chiếc hatchback đến từ Toyota trông thể thao và cá tính hơn bao giờ hết. Đến bây giờ, những ai đang nghĩ đến việc mua một chiếc xe đô thị thì Toyota Wigo mới chính là sự lựa chọn đúng đắn nhất. Hãy cùng Giaxenhap.com điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Toyota Wigo
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 1.2AT | Toyota Wigo 1.2MT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.660 x 1.600 x 1.520 | 3.660 x 1.600 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.455 | 2.455 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 |
Bán kính quay vòng (mm) | 4.700 | 4.700 |
Trọng lượng không tải (kg) | 965 | 870 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.290 | 1.290 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 33 | 3 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Toyota Wigo:
Vì Wigo là một chiếc hatchback cỡ nhỏ nên điều hiển nhiên là nó sẽ có kích thước nhỏ gọn. Điều đó làm cho nó có thể di chuyển linh hoạt, đặc biệt là trong thành phố, nơi đường phố thường xuyên tắc nghẽn. Việc đỗ xe cũng dễ dàng hơn ngay cả trong những bãi đỗ xe chật hẹp nhất.
Thông số về động cơ, hộp số của Toyota Wigo
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 1.2AT | Toyota Wigo 1.2MT |
Kiểu | 3NR-VE | 3NR-VE |
Loại | 4 xi-lanh thẳng hàng | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.197 | 1.197 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 87 / 6.000 | 87 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 108 / 4.200 | 108 / 4.200 |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Sàn 5 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Toyota Wigo:
Trái tim của Toyota Wigo mới là động cơ 2NR-VE dung tích 1.2L. Nó có cùng nhịp đập với thế hệ trước đó, tức là nó sản sinh công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 108Nm tại 4.200 vòng/phút. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.
Thông số khung gầm Toyota Wigo
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 1.2AT | Toyota Wigo 1.2MT |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 175/65 R14 | 175/65 R14 |
Mâm xe | Mâm đúc | Mâm đúc |
Nhận xét thông số khung gầm của Toyota Wigo:
Hệ thống treo trước McPherson và hệ thống treo sau dạng thanh xoắn giúp cho Toyota Wigo mới có thể di chuyển linh hoạt ở mọi con đường nội đô. Cùng với chiều dài cơ sở ngắn, những con đường đông đúc, chật hẹp cũng không làm khó được chiếc xe này.
Thông số ngoại thất Toyota Wigo
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 1.2AT | Toyota Wigo 1.2MT |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector | Halogen Projector |
Đèn chiếu xa | Halogen Projector | Halogen Projector |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Toyota Wigo:
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, dễ dàng nhận thấy diện mạo của Toyota Wigo thay đổi đáng kể so với người tiền nhiệm của nó. Trên thực tế, thiết kế mới này giúp chiếc xe của Toyota trông trẻ trung, phong cách và có phần hung dữ hơn.
Thông số nội thất Toyota Wigo
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 1.2AT | Toyota Wigo 1.2MT |
Vô-lăng | Bọc da 3 chấu, tích hợp nút bấm điều khiển hệ thống âm thanh | Bọc da 3 chấu, tích hợp nút bấm điều khiển hệ thống âm thanh |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ chrome | Mạ chrome |
Cụm đồng hồ | Option có đèn báo chế độ Eco, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, chức năng báo vị trí cần số | Option có đèn báo chế độ Eco, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, chức năng báo vị trí cần số |
Ghế ngồi | Bọc nỉ | Bọc nỉ |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay với chế độ Max Cool | Chỉnh tay với chế độ Max Cool |
Đầu đĩa | DVD | DVD |
Số loa âm thanh | 6 | 6 |
Cổng kết nối USB & Bluetooth | Có | Có |
Kết nối WiFi | Không | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Không |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khóa cửa điện | Có | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Toyota Wigo:
Phong cách và bố cục nội thất của Toyota Wigo mới tương đối giống với người tiền nhiệm của nó. Tuy nhiên, có một sự khác biệt lớn và nó nằm ở trung tâm của bảng điều khiển.
Thông số an toàn Toyota Wigo
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 1.2AT | Toyota Wigo 1.2MT |
Hệ thống báo động | Có | Có |
Hệ thống mã hóa động cơ | Có | Có |
Hệ thống mở khóa cần số | Có | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | 2 | 2 |
Túi khí | 2 | 2 |
Dây đai an toàn | 3 điểm, 5 vị trí | 3 điểm, 5 vị trí |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX | ISO FIX |
Nhận xét về thông số an toàn Toyota Wigo
Các tính năng an toàn của Toyota Wigo không hề thua kém bất cứ đối thủ cạnh tranh nào trong cùng phân khúc.
Màu xe Toyota Wigo
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Toyota Wigo, bao gồm các phiên bản: Toyota Wigo 1.2AT và Toyota Wigo 1.2MT. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: