Toyota Rush mới là một chiếc xe hoàn hảo về tính thực tế và mang đặc trưng của dòng MPV, cũng như chứa đựng những chức năng của một chiếc SUV cao cấp. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Toyota Rush
Thông số kỹ thuật | Toyota Rush |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.435 x 1.695 x 1.705 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.685 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.200 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.290 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.870 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Toyota Rush:
Trên thực tế, Toyota đã thực hiện nhiều thay đổi mang tính cách mạng ở bên ngoài, từ kích thước tổng thể đến các tinh chỉnh về kiểu dáng. Cụ thể, chiếc xe này đã được kéo dài thêm 230mm, giờ đây nó có kích thước dài x rộng x cao là 4.435 x 1.695 x 1.705mm. Bên cạnh đó, chiều dài cơ sở cũng được mở rộng lên 2.685mm.
Thông số về động cơ, hộp số của Toyota Rush
Thông số kỹ thuật | Toyota Rush |
Kiểu | 2NR-VE |
Loại | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 102 / 6.300 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 134 / 4.200 |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Toyota Rush:
Dưới mui xe Toyota Rush là động cơ xăng 1,5L 2NR-VE. Nó sản sinh công suất cực đại 102 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 134Nm tại 4.200 vòng/phút. Sức mạnh được truyền đến các bánh sau thông qua hộp số tự động 4 cấp.
Thông số khung gầm Toyota Rush
Thông số kỹ thuật | Toyota Rush |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện |
Lốp xe | 215/60 R17 |
Mâm xe | Mâm đúc |
Nhận xét thông số khung gầm của Toyota Rush:
Toyota Rush cưỡi trên nền tảng body-on-frame, vì vậy, phía trước có thanh chống McPherson trong khi phía sau có thiết lập đa liên kết – giống như những chiếc SUV hạng trung khác. Do đó, nó mềm hơn và sẵn sàng để vượt qua bất kỳ loại đường nào một cách trơn tru và thoải mái.
Thông số ngoại thất Toyota Rush
Thông số kỹ thuật | Toyota Rush |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xe | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh / gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Dạng vây cá |
Tay nắm cửa bên ngoài | Cùng màu thân xe, có nút bấm |
Thanh cản (giảm va chạm) | Đen |
Lưới tản nhiệt | Mạ chrome |
Cánh hướng gió nóc xe | Có |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Toyota Rush:
Ngoại thất của Toyota Rush mới được lấy cảm hứng từ người anh em lớn hơn Toyota Fortuner. Nhìn chung, nó thể thao và hấp dẫn hơn so với người tiền nhiệm của nó.
Thông số nội thất Toyota Rush
Thông số kỹ thuật | Toyota Rush |
Vô-lăng | Bọc da 3 chấu, chỉnh tay 2 hướng, tích hợp nút điều khiển đa chức năng |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ chrome |
Cụm đồng hồ | Analog và màn hình hiển thị đa thông tin MID |
Ghế ngồi | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập thẳng 60:40 1 chạm |
Hàng ghế thứ 3 | 50:50 gập thẳng |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau | Có |
Màn hình giải trí | DVD 7 inch |
Số loa âm thanh | 8 |
Cổng kết nối AUX / USB | Có |
Kết nối bluetooth | Có |
Kết nối WiFi | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối HDMI | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái |
Nhận xét thông số nội thất của Toyota Rush:
Nội thất của Toyota Rush xa hoa và rộng rãi hơn so với mô hình trước đó, mặc dù nó gợi nhớ nhiều đến cabin của Fortuner và Innova.
Bảng điều khiển trung tâm nổi bật với màn hình thông tin giải trí kích thước 7 inch, hỗ trợ kết nối AUX/USB/Bluetooth, wifi, HDMI. Âm thanh được truyền tải đến hệ thống 8 loa chất lượng cao.
Thông số an toàn Toyota Rush
Thông số kỹ thuật | Toyota Rush |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | 2 |
Túi khí | 6 |
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Toyota Rush
Toyota trang bị cho chiếc SUV 7 chỗ này một danh sách dài các tính năng an toàn để nó trở thành một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi chặng đường.
Màu xe Toyota Rush
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Toyota Rush. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: