Toyota Innova giờ đây mang một diện mạo đi kèm với những thay đổi không hề nhỏ để luôn phù hợp với thời đại nhưng vẫn duy trì được đặc điểm chính của nó là độ bền, sự thoải mái và độ tin cậy. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Toyota Innova
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.735 x 1.830 x 1.795 | 4.735 x 1.830 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.540 / 1.540 | 1.540 / 1.540 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | 178 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.400 | 5.400 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.755 | 1.725 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.340 | 2.380 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 55 | 55 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.735 x 1.830 x 1.795 | 4.735 x 1.830 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.540 / 1.540 | 1.540 / 1.540 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | 178 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.400 | 5.400 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.725 | 1.700 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.380 | 2.330 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 55 | 55 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Toyota Innova:
Với việc được xây dựng trên hệ thống khung gầm của mẫu xe cũ, không có gì ngạc nhiên khi Toyota Innova với vẫn giữ nguyên kích thước của phiên bản tiền nâng cấp. Không chỉ vậy, các đường nét chính trên thân xe và kiểu kính bên của hàng ghế thứ 3 độc đáo vẫn được Toyota duy trì.
Thông số về động cơ, hộp số của Toyota Innova
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer |
Kiểu | Động cơ xăng, WT – I kép, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | Động cơ xăng, WT – I kép, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.998 | 1.998 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 138 / 5.600 | 138 / 5.600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 183 / 4.000 | 183 / 4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị/ngoài đô thị/kết hợp (L/100km) | 12.63 / 8.08 / 9.75 | 12.67 / 7.8 / 9.6 |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Kiểu | Động cơ xăng, WT – I kép, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | Động cơ xăng, WT – I kép, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.998 | 1.998 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 138 / 5.600 | 138 / 5.600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 183 / 4.000 | 183 / 4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Số tay 5 cấp |
Tiêu chuẩn khí thải | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị/ngoài đô thị/kết hợp (L/100km) | 12.69 / 7.95 / 9.7 | 14.57 / 8.63 / 10.82 |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Toyota Innova:
Không có thay đổi nào bên dưới mui xe Toyota Innova mới. Điều đó đồng nghĩa với việc mọi phiên bản đều được trang bị động cơ xăng 1TR-FE dung tích 2.0L. Nó có khả năng sản sinh công suất cực đại 138 mã lực tại 5.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 183Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp.
Động cơ 1TR-FE được sử dụng ở Toyota Innova thế hệ mới thực chất đã được sử dụng kể từ khi nó được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2014. Tuy nhiên, giờ đây nó đã được bổ sung công nghệ Dual VVT-i chính xác hơn trong việc xử lý nhiên liệu để hộp số của xe vận hành hiệu quả hơn.
Thông số khung gầm Toyota Innova
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Cơ cấu lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực Trợ lực thủy lực |
Lốp xe | 215/55 R17 | 205/65R16 |
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Cơ cấu lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực Trợ lực thủy lực |
Lốp xe | 205/65R16 | 205/65R16 |
Nhận xét thông số khung gầm của Toyota Innova:
Một trong những điều đặc biệt thú vị ở Toyota Innova thế hệ mới là nó mang lại cảm giác lái tốt, cùng khả năng xử lý chính xác, giúp người điều khiển đủ tự tin để thách thức những con đường ngoằn ngoèo nhất.
Thông số ngoại thất Toyota Innova
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer |
Đèn chiếu xa | Halogen, phản xạ đa chiều | Halogen, phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu gần | LED dạng thấu kính | LED dạng thấu kính |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Hệ thống cân bằng đèn pha | Tự động | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện, gập điện kết hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện kết hợp đèn báo rẽ |
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Đèn chiếu xa | Halogen, phản xạ đa chiều | Halogen, phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu gần | LED dạng thấu kính | Halogen, phản xạ đa chiều |
Đèn pha tự động | Có | Không |
Hệ thống cân bằng đèn pha | Tự động | Chỉnh tay |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Không |
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | Halogen |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | Có | Không |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện, gập điện kết hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Nhận xét về thông số ngoại thất Toyota Innova:
Những thay đổi rõ nét nhất của Toyota Innova mới so với người tiền nhiệm của nó được nhìn thấy ở đầu xe. Giờ đây, diện mạo của chiếc MPV này đã được Toyota thiết kế lại với lưới tản nhiệt lớn hơn, vừa nâng cao hiệu quả làm mát động cơ, vừa cải thiện khả năng khí động học của xe khi vận hành. Không chỉ vậy, cản trước cũng được thiết kế lại hoàn toàn để góp phần mang đến ấn tượng trẻ trung, hiện đại hơn cho Innova mới.
Thông số nội thất Toyota Innova
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer |
Tay lái | 3 chấu bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | 3 chấu bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Tay lái tích hợp nút bấm điều khiển | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày & đêm | 2 chế độ ngày & đêm |
Cụm đồng hồ | Loại Optitron | Loại Optitron |
Đèn báo chế độ Eco/Eco Indicator | Có | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2 inch | Màn hình TFT 4.2 inch |
Chất liệu bọc ghế | Da | Nỉ cao cấp |
Ghế trước | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng | Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ 3 | Ngả lưng ghế, gập 50:50, gập sang 2 bên | Ngả lưng ghế, gập 50:50, gập sang 2 bên |
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh, tự động | 2 dàn lạnh, tự động |
Cửa gió sau | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối điện thoại thông minh | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối điện thoại thông minh |
Số loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối bluetooth,USB, kết nối thông minh | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Chế độ vận hành | Eco & Power | |
Hệ thống báo động | Có | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Tay lái | 3 chấu bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | 3 chấu urethane, mạ bạc |
Tay lái tích hợp nút bấm điều khiển | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày & đêm | 2 chế độ ngày & đêm |
Cụm đồng hồ | Loại Optitron | Loại Analog |
Đèn báo chế độ Eco/Eco Indicator | Có | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2 inch | Màn hình đơn sắc |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp | Nỉ thường |
Ghế trước | Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng | Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ 3 | Ngả lưng ghế, gập 50:50, gập sang 2 bên | Ngả lưng ghế, gập 50:50, gập sang 2 bên |
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh, tự động | 2 dàn lạnh, chỉnh tay |
Cửa gió sau | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối điện thoại thông minh | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh |
Số loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối bluetooth,USB, kết nối thông minh | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm | Có | Không |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa | Có, một chạm, chống kẹt phía người lái |
Chế độ vận hành | ||
Hệ thống báo động | Có | Không |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Không |
Nhận xét thông số nội thất của Toyota Innova:
Bố cục nội thất của Toyota Innova mới không có nhiều thay đổi so với mẫu xe cũ. Điều đó có nghĩa là các phím chức năng vẫn nằm trong tầm tay người lái và bạn không gặp phải bất cứ khó khăn nào khi vận hành chúng.
Để tạo cảm giác cao cấp hơn người tiền nhiệm của nó, Innova mới đã được Toyota thêm vào nhiều vật liệu chất lượng hơn. Cụ thể, taplo không chỉ được trang trí bằng những tấm nhựa cứng mà còn được bổ sung vật liệu gỗ và những chi tiết mạ bạc để tạo điểm nhấn cho khoang lái.
Thông số an toàn Toyota Innova
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0V | Innova 2.0 Venturer |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cảm biến trước | 2 | 2 |
Cảm biến sau | 4 | 4 |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | Túi khí người lái và hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí đầu gốc người lái | Túi khí người lái và hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí đầu gốc người lái |
Dây đai an toàn | 3 điểm, 7 vị trí | 3 điểm, 8 vị trí |
Thông số kỹ thuật | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cảm biến trước | 2 | 2 |
Cảm biến sau | 4 | 4 |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | Túi khí người lái và hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí đầu gốc người lái | Túi khí người lái và hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí đầu gốc người lái |
Dây đai an toàn | 3 điểm, 8 vị trí | 3 điểm, 8 vị trí |
Nhận xét về thông số an toàn Toyota Innova
So với các đối thủ khác cùng phân khúc, danh sách các tính năng an toàn mà Toyota Innova sở hữu là vô cùng đáng nể.
Màu xe Toyota Innova
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Toyota Innova gồm các phiên bản: Innova 2.0V, Innova 2.0 Venturer, Innova G và Innova E. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: