Với 12 thế hệ, Toyota Corolla là cái tên dễ nhận biết nhất trong lịch sử ô tô toàn cầu. Ở Việt Nam, Corolla đồng nghĩa với một chiếc xe chất lượng, mang lại nhiều giá trị hấp dẫn cho người dùng. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
- 1 Thông số kích thước, trọng lượng Toyota Corolla Altis
- 2 Thông số về động cơ, hộp số của Toyota Corolla Altis
- 3 Thông số khung gầm Toyota Corolla Altis
- 4 Thông số ngoại thất Toyota Corolla Altis
- 5 Thông số nội thất Toyota Corolla Altis
- 6 Thông số an toàn Toyota Corolla Altis
- 7 Màu xe Toyota Corolla Altis
- 8 Các phiên bản và Giá xe Toyota Corolla Altis
- 9 Lời kết
Thông số kích thước, trọng lượng Toyota Corolla Altis
Thông số kỹ thuật | Corolla Altis 1.8G | Corolla Altis 1.8V | Corolla Altis 1.8HEV |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.630 x 1.780 x 1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.435 | 4.630 x 1.780 x 1.455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 | 128 | 149 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.200 | 5.400 | 5.400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 | 50 | 43 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Phiên bản hybrid có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.455mm, chiều dài cơ sở 2.700mm. Như vậy, so với hai phiên bản Altis 1.8G và Altis 1.8V, nó có cùng chiều dài thân xe, chiều rộng và chiều dài cơ sở, nhưng chiều cao đã được nâng thêm 20mm. Ngoài ra, khoảng sáng gầm xe cũng cao hơn 11mm so với phần còn lại trong đội hình Corolla Altis.
Thông số về động cơ, hộp số của Toyota Corolla Altis
Thông số kỹ thuật | Corolla Altis 1.8G | Corolla Altis 1.8V | Corolla Altis 1.8HEV |
Động cơ xăng | 2ZR-FBE | 2ZR-FB | 2ZR-FXE |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.798 | 1.798 | 1.798 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 138 / 6.400 | 138 / 6.400 | 97 / 5.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 172 / 4.000 | 172 / 4.000 | 142 / 3.600 |
Mô-tơ điện | – | – | Nickel metal |
Công suất (Hp) | – | – | 72 |
Mô-men xoắn (Nm) | – | – | 163 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Altis 1.8G và Altis 1.8V sử dụng chung khối động cơ 2ZR-FBE 1.8L. Trong khi đó, phiên bản hybrid sử dụng động cơ xăng 2ZR-FXE kết hợp với mô-tơ điện Nickel metal. Tổng công suất mà bộ đôi này sản sinh là 169 mã lực và mô-men xoắn là 305Nm. Dù là tùy chọn nào thì động cơ đều được kết hợp với hộp số tự động vô cấp (CVT), truyền sức mạnh đến các bánh trước.
Thông số khung gầm Toyota Corolla Altis
Thông số kỹ thuật | Corolla Altis 1.8G | Corolla Altis 1.8V | Corolla Altis 1.8HEV |
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Mâm xe (inch) | 16 | 17 | 18 |
Thông số lốp | 205/55 R16 | 225/45 R17 | 225/45 R17 |
Thương hiệu đến từ Nhật Bản tuyên bố đã hạ thấp chiều cao lái xe cũng như động cơ để hạ thấp trọng tâm khiến chiếc sedan này xử lý tốt hơn ở các góc cua. Trong khi độ cứng của khung xe đã được tăng thêm 60% để hỗ trợ sự ổn định cũng như xử lý của thân xe.
Thông số ngoại thất Toyota Corolla Altis
Thông số kỹ thuật | Corolla Altis 1.8G | Corolla Altis 1.8V | Corolla Altis 1.8HEV |
Đèn chiếu xa | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Đèn chiếu xa tự động AHB | Không | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Không thể phủ nhận rằng, Toyota đã biến Corolla Altis thế hệ mới trở thành mẫu xe có vẻ ngoài khôn ngoan nhất từ trước đến nay khi nó vừa mang hơi thở của thời đại, vừa đề cao tính thực dụng.
So với thế hệ trước đó, Toyota đã tinh chỉnh lại gần như toàn bộ các chi tiết thiết kế đầu xe của Corolla Altis thế hệ mới, bao gồm cả thiết kế lưới tản nhiệt, hốc hút gió, đèn pha, đèn sương mù… để tạo nên sự thu hút ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
Thông số nội thất Toyota Corolla Altis
Thông số kỹ thuật | Corolla Altis 1.8G | Corolla Altis 1.8V | Corolla Altis 1.8HEV |
Vô lăng | Bọc da, 3 chấu, tích hợp nút bấm điều khiển | Bọc da, 3 chấu, tích hợp nút bấm điều khiển | Bọc da, 3 chấu, tích hợp nút bấm điều khiển |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Ghế ngồi | Bọc da, chỉnh điện 10 hướng | Bọc da, chỉnh điện 10 hướng | Bọc da, chỉnh điện 10 hướng |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch | Màn hình cảm ứng 9 inch | Màn hình cảm ứng 9 inch |
Số loa âm thanh | 6 | 6 | 6 |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động | Tự động |
Cửa gió điều hòa phía sau | Có | Có | Có |
Giống với những chiếc xe Toyota khác, nội thất của Altis mới được xây dựng từ những loại vật liệu chất lượng tốt, độ bền cao. Chúng có thể là nhựa cứng nhưng không hề cho cảm giác rẻ tiền.
Trung tâm của bảng điều khiển là màn hình đa phương tiện 9 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh thông qua Apple CarPlay và Android Auto. Các thông tin hiển thị trên màn hình này khá trực quan và điều hướng được thực hiện dễ dàng, gần như không có độ trễ.
Thông số an toàn Toyota Corolla Altis
Thông số kỹ thuật | Corolla Altis 1.8G | Corolla Altis 1.8V | Corolla Altis 1.8HEV |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense | Không | Thế hệ 2 | Thế hệ 2 |
Cảnh báo tiền va chạm PCS | Không | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường LDA | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LTA | Không | Có | Có |
Điều khiển hành trình chủ động DRCC | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS | Không | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có |
Số lượng túi khí | 7 | 7 | 7 |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm giác lái thú vị là điểm nhấn quan trọng mà nền tảng TNGA mang đến cho các dòng xe Toyota mới nói chung và Corolla Altis nói riêng. Ngoài việc dựa vào tầm nhìn tốt và các tính cách lái xe dễ chịu, các tính năng an toàn mới nhất cũng được thương hiệu đến từ Nhật Bảo đưa vào mẫu sedan hạng trung này.
Màu xe Toyota Corolla Altis
Các phiên bản và Giá xe Toyota Corolla Altis
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Toyota Corolla Altis, bao gồm các phiên bản: Corolla Altis 1.8G, Corolla Altis 1.8V, Corolla Altis 1.8HEV. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: