Những thay đổi đáng kể ở Toyota Camry thế hệ mới khiến cho chiếc sedan hạng D này “nhảy xa” hơn so với thế hệ trước, đồng thời bỏ xa những đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Toyota Camry
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.885 x 1.840 x 1.445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 | 2.825 | 2.825 | 2.825 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 140 | 140 | 140 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.800 | 5.800 | 5.700 | 5.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.590 | 1.580 | 1.590 | 1.580 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 | 1.580 | 1.580 | 1.600 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 | 60 | 60 | 60 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Toyota Camry:
Toyota Camry mới nổi bật nhờ vẻ ngoài táo bạo với các đường nét thanh lịch từ trước ra sau, đi kèm với đó là lưới tản nhiệt thấp hơn và đường viền mái đẹp hơn. Nó cũng có kích thước lớn hơn với chiều dài 4.885m, chiều rộng 1.840mm và chiều cao 1.445mm.
Thông số về động cơ, hộp số của Toyota Camry
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Kiểu | A25A-FXS | A25A-FKS | M20A-FKS | M20A-FKS |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.487 | 2.487 | 1.987 | 1.987 |
Công suất tối đa (mã lực) | 176 / 5.700 | 207 / 6.600 | 170 / 6.600 | 170 / 6.600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 221 / 3.600 – 5.200 | 250 / 5.000 | 206 / 4.400 – 4.900 | 206 / 4.400 – 4.900 |
Mô-tơ điện | Nickel Metal | – | – | – |
Công suất mô-tơ điện (mã lực) | 120 | – | – | – |
Mô-men xoắn mô-tơ điện (Nm) | 202 | – | – | – |
Hộp số | Tự động vô cấp E-CVT | Tự động 8 cấp | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Toyota Camry:
Camry 2.0G và Camry 2.0Q sử dụng động cơ M20A-FKS: Nó sản sinh công suất cực đại 170 mã lực 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 206Nm tại 4.400 – 4.900 vòng/phút. Sức mạnh động cơ sản sinh được gửi đến các bánh trước thông qua hộp số vô cấp CVT.
Camry 2.5Q sử dụng động cơ A25A-FKS: Sản sinh công suất cực đại 207 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 250Nm tại 5.000 vòng/phút. Động cơ này được kết nối với hộp số tự động 8 cấp, hệ dẫn động cầu trước.
Camry 2.5HV sử dụng động cơ A25A-FXS và mô-tơ điện Nickel Metal. Động cơ xăng sản sinh công suất cực đại 176 mã lực tại 5.700 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 221Nm tại 3600 – 5.200 vòng/phút. Còn mô-tơ điện sản sinh công suất 120 mã lực và mô-men xoắn 202Nm. Phiên bản này đi kèm hộp số tự động vô cấp E-CVT, được kết nối với các bánh trước..
Thông số khung gầm Toyota Camry
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 235/45 R18 | 235/45 R18 | 235/45 R18 | 205/65 R16 |
Mâm xe | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim |
Nhận xét thông số khung gầm của Toyota Camry:
Hệ thống treo đã được tinh chỉnh, kết hợp với nền tảng TNGA mới giúp tối đa hóa độ cứng của cơ thể, mang đến khả năng xử lý chính xác hơn và khả năng vận hành thoải mái hơn cho Toyota Camry mới.
Thông số ngoại thất Toyota Camry
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Đèn chiếu gần | Bi-LED projector | LED projector | Bi-LED projector | LED projector |
Đèn chiếu xa | Bi-LED projector | Bi-LED projector | Bi-LED projector | Bi-LED projector |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | LED | LED | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Co | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Toyota Camry:
Thương hiệu đến từ Nhật Bản đặt tên cho lưới tản nhiệt của Camry mới là Striking Grille. Nó có thiết kế thon dài, tối giản, trong khi logo Toyota được làm nổi bật như một sự củng cố cho lịch sử lâu đời của thương hiệu. Nổi bật hơn cả tại đầu xe là cản trước, giờ đây nó được làm rộng hơn, tạo cảm giác hung hăng với sự thống trị của màu đen và điểm nhấn là đèn sương mù ở 2 bên.
Thông số nội thất Toyota Camry
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Vô-lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Không |
Nhớ vị trí vô lăng | 2 vị trị | 2 vị trí | 2 vị trí | Không |
Ghế ngồi | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí | Không |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có | Không |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 9 inch dạng nổi | Cảm ứng 9 inch dạng nổi | Cảm ứng 9 inch dạng nổi | Cảm ứng 7 inch dạng nổi |
Hệ thống âm thanh | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 6 loa |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Có | Có | Có | Không |
Nhận xét thông số nội thất của Toyota Camry:
Nhờ cấu trúc thân xe TNGA, cabin của Toyota Camry mới rộng hơn đáng kể so với người tiền nhiệm của nó. Xem xét từ khía cạnh của các tính năng, dễ dàng nhận thấy chiếc sedan này không chỉ nổi bật về mặt thiết kế mà còn trông sang trọng và thanh lịch hơn. Trong khi đó, các vật liệu như da, gỗ, kim loại đều là loại chất lượng cao, độ bền tốt.
Thông số an toàn Toyota Camry
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Cảnh báo điền va chạm PCS | Có | Có | Có | Không |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn đường LDA<A | Có | Có | Có | Không |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | Có | Có | Không |
Đèn thích ứng thông minh | Có | Có | Có | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp TPMS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Có | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | 360 độ | 360 độ | Có | Có |
Túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 |
Nhận xét về thông số an toàn Toyota Camry
Là một trong những chiếc xe cao cấp nhất trong dòng sản phẩm của thương hiệu, không có gì ngạc nhiên khi Toyota Camry được trang bị một danh sách dài các tính năng an toàn để hỗ trợ vận hành xe.
Màu xe Toyota Camry
Các phiên bản và Giá xe Toyota Camry
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Toyota Camry gồm các phiên bản: Camry 2.5HV, Camry 2.5Q, Camry 2.0Q và Camry 2.0G. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: