Xin chào Toyota Avanza Premio hoàn toàn mới, một chiếc MPV được định hướng để tạo ra xu hướng dẫn đầu tại thị trường Việt Nam và để trở thành sự lựa chọn số một không chỉ của các gia đình đông thành viên mà còn đối với các doanh nghiệp vận tải hành khách. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật | Premio MT | Premio CVT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.395 x 1.730 x 1.700 | 4.395 x 1.730 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 |
Bán kính quay vòng (mm) | 4.900 | 4.900 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 43 | 43 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Avanza Premio mới có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.395 x 1.730 x 1.700mm, chiều dài cơ sở 2.750mm. Như vậy, nó dài hơn 205mm, rộng hơn 70mm, khoảng cách hai trục bánh xe lớn hơn 95mm, nhưng chiều cao thân xe được hạ thấp 40mm.
Thông số về động cơ, hộp số
Thông số kỹ thuật | Premio MT | Premio CVT |
Kiểu | 2NR-VE 1.5L | 2NR-VE 1.5L |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | 1.496 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 105 / 6.000 | 105 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 138 / 4.200 | 138 / 4.200 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Trái tim của Avanza Premio là động cơ 2NR-VE dung tích 1.5L. Nó có sản sinh công suất cực đại 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 138Nm tại 4.200 vòng/phút. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số tự động vô cấp CVT hoặc số sàn 5 cấp.
Thông số khung gầm
Thông số kỹ thuật | Premio MT | Premio CVT |
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mâm xe (inch) | 16 | 16 |
Thông số lốp | 195/60 R16 | 195/60 R16 |
Hệ thống treo trước McPherson và hệ thống treo sau dạng thanh xoắn giúp cho Avanza mới có thể di chuyển linh hoạt ở mọi con đường nội đô. Cùng với chiều dài cơ sở ngắn, những con đường đông đúc, chật hẹp cũng không làm khó được chiếc xe này.
Thông số ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Premio MT | Premio CVT |
Đèn chiếu xa/gần | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Tự động, tích hợp đèn báo rẽ | Tự động, tích hợp đèn báo rẽ |
Cánh lướt gió | Có | Có |
Ăng ten vây cá mập | Có | Có |
Thiết kế ngoại thất của Avanza Premio không thay đổi nhiều kể từ khi được giới thiệu vào năm 2006. Điều đó đồng nghĩa với việc nó có thân xe thiết kế gọn gàng và được tiếp thị như một chiếc MPV tuyệt vời dành cho gia đình. Đối với mô hình năm 2022, Avanza Premio hiện đã được cập nhật để phản ánh thiết kế truyền thống của thương hiệu.
Thông số nội thất
Thông số kỹ thuật | Premio MT | Premio CVT |
Cụm đồng hồ trung tâm | 4.2 inch TFT | 4.2 inch TFT |
Vô lăng | 3 chấu, Urethane | 3 chấu, Urethane |
Ghế ngồi | Bọc nỉ | Bọc nỉ |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Trượt ngả 60:40 | Trượt ngả 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chế độ ghế sofa | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cửa gió sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 9 inch |
Số loa | 4 | 4 |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có |
Có rất nhiều điều bất ngờ thú vị đang chờ đón bạn ở bên trong cabin của Avanza Premio. Bởi lẽ, phía sau cánh cửa là bảng điều khiển được thiết kế mới với một số chức năng như: bảng đồng hồ, điều khiển hệ thống điều hòa kỹ thuật số và hệ thống thông tin giải trí đều được cập nhật.
Thông số an toàn
Thông số kỹ thuật | Premio MT | Premio CVT |
Hệ thống báo động | Có | Có |
Hệ thống mã hóa động cơ | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Không | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có | Có |
Túi khí | 2 | 6 |
Được định vị là một mẫu xe giá rẻ không làm cho các tính năng an toàn Avanza Premio yếu kém. Trên thực tế, một số tính năng tiên tiến đã được thương hiệu đến từ Nhật Bản trang bị trên chiếc xe này.
Màu xe
Các phiên bản và Giá xe
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Toyota Avanza Premio, bao gồm các phiên bản: Avanza Premio MT và Avanza Premio CVT. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ:
Mr. Khoa - Toyota Miền Nam
0936 241 629