Không ít người cho rằng Suzuki Swift gợi nhớ đến chiếc xe mang tính biểu tượng của Vương Quốc Anh – MINI Cooper. Nhưng đó là trước đây, sự ra đời của Swift hoàn toàn mới đã làm thay đổi quan điểm trên. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Suzuki Swift
Thông số kỹ thuật | Swift GL | Swift GLX |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.840 x 1.735 x 1.495 | 3.840 x 1.735 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.520 / 1.520 | 1.520 / 1.525 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 120 | 120 |
Bán kính quay vòng (mm) | 4.800 | 4.800 |
Dung tích khoang hành lý tối đa (L) | 918 | 918 |
Dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế thứ 3 (L) | 556 | 556 |
Trọng lượng không tải (kg) | 895 – 920 | 895 – 920 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.365 | 1.365 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 37 | 37 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị/ngoài đô thị/kết hợp (lít/100km) | 6.34 / 3.67 / 4.65 | 6.34 / 3.67 / 4.65 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Suzuki Swift:
Suzuki Swift thế hệ thứ 10 đã không phá vỡ bất kỳ khuôn mẫu nào mà tiếp tục duy trì thiết kế hiện đại với vẻ ngoài dịu dàng và phong cách mang cảm giác Châu Âu.
Thông số về động cơ, hộp số của Suzuki Swift
Thông số kỹ thuật | Swift GL | Swift GLX |
Động cơ | K12M | K12M |
Hệ thống lái | 2WD | 2WD |
Loại | 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van | 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.197 | 1.197 |
Đường kính xilanh x khoảng chạy pít-tông (mm) | 73 x 71.5 | 73 x 71.5 |
Tỷ số nén | 11 | 11 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 61 / 6.000 | 61 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 113 / 4.200 | 113 / 4.200 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | Phun xăng đa điểm |
Hộp số | CVT – Tự động vô cấp | CVT – Tự động vô cấp |
Hệ dẫn động | 2WD | 2WD |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Suzuki Swift:
Mang đến sức mạnh cho Suzuki Swift là động cơ DOHC VTEC TURBO dung tích 1.5L. Nó sản sinh công suất cực đại 188 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 260Nm tại 1.600 – 5.000 vòng/phút. Kết nối với nó là hộp số vô cấp CVT ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY.
Thông số khung gầm Suzuki Swift
Thông số kỹ thuật | Swift GL | Swift GLX |
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | Cơ cấu bánh răng – thanh răng |
Hệ thống treo trước | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Đĩa |
Lốp xe | 185/55R16 | 185/55R16 |
Mâm xe | Mâm hợp kim 16’’ | Mâm hợp kim 16’’ |
Nhận xét thông số khung gầm của Suzuki Swift:
Nhờ hệ thống treo trước kiểu MacPherson, hệ thống treo sau liên kết đa điểm và hệ thống giảm chấn thích ứng mà Suzuki Swift mang đến sự ổn định thân xe tuyệt vời, đặc biệt là khi vào cua.
Thông số ngoại thất Suzuki Swift
Thông số kỹ thuật | Swift GL | Swift GLX |
Lưới tản nhiệt trước màu đen | Có | Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe | Có | Có |
Lốp và bánh xe dự phòng T135/70R15 + mâm thép | Có | Có |
Đèn pha | Halogen phản quang đa chiều | Thấu kính LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có |
Cụm đèn hậu dạng LED | Có | Có |
Gương chiếu hậu phía ngoài | Cùng màu thân xe, chỉnh điện | Cùng màu thân xe, chỉnh và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Nhận xét về thông số ngoại thất Suzuki Swift:
Suzuki Swift thế hệ mới sở hữu sự lột xác gần như toàn diện, hãng xe Nhật đã áp dụng ngôn ngữ thiết kế trẻ trung chủ yếu nhằm giúp chiếc xe có ngoại hình bắt mắt và mạnh mẽ hơn.
Thông số nội thất Suzuki Swift
Thông số kỹ thuật | Swift GL | Swift GLX |
Vô lăng 3 chấu | Urethane, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, điều chỉnh hành trình, thoại rảnh tay |
Tay lái trợ lực | Có | Có |
Đèn trần cabin phía trước | Có | Có |
Tay nắm hỗ trợ ghế phụ | Có | Có |
Cửa kính trước/sau điều chỉnh điện | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Khóa cửa từ xa (tích hợp đèn báo) | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh cơ | Tự động |
Hệ thống loa | Loa trước | Loa trước, loa phụ phía trước và loa sau |
Màn hình cảm ứng đa phương tiện | Không | 7 inch + bluetooth, Apple Carplay và Android Auto |
Tấm che nắng phía ghế lái và ghế phụ | Có | Có |
Hộc đựng chai nước trước x 2 / sau x 2 | Có | Có |
Cổng sạc 12V | Có | Có |
Hộp đựng đồ trung tâm | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trong | Đen | Chrome |
Ghế trước | Điều chỉnh độ cao (phía ghế lái) và túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | Điều chỉnh độ cao (phía ghế lái) và túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) |
Hàng ghế thứ 2 gập 60:40 và gối đầu rời x 3 | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Nhận xét thông số nội thất của Suzuki Swift:
Bước vào khoang lái, có thể thấy tiện ích đủ đầy và không thừa thãi, đúng chất Suzuki. Nội thất nổi bật với tông màu đen chủ đạo và các ghế ngồi được bọc da cao cấp.
Thông số an toàn Suzuki Swift
Thông số kỹ thuật | Swift GL | Swift GLX |
2 Túi khí SRS phía trước | Có | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao | 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Không | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX x 2 | Có | Có |
Khóa an toàn trẻ em | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Suzuki Swift
Chiếc hatchback này được trang bị nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn giúp người lái tự tin hơn khi vận hành nó trong mọi điều kiện giao thông.
Màu xe Suzuki Swift
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Suzuki Swift gồm các phiên bản: Swift GL và Swift GLX. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: