Nếu lựa chọn Suzuki Ertiga mới, bạn sẽ có được chiếc xe đáp ứng hầu hết các mong đợi của người MPV với mức giá không thể cạnh tranh hơn. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Suzuki Ertiga
Thông số kỹ thuật | Ertiga GL | Ertiga SPORT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.395 x 1.735 x 1.690 | 4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | 2.740 |
Khoảng cách bánh xe trước/sau (mm) | 1.510 / 1.520 | 1.510 / 1.520 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | 180 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.200 | 5.200 |
Dung tích khoang hành lý tối đa (L) | 803 | 803 |
Dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế thứ 3 (L) | 550 | 550 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.115 | 1.130 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.695 | 1.710 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | 45 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị/ngoài đô thị/kết hợp (lít/100km) | 7.95 / 5.04 / 6.11 | 8.05 / 4.74 / 5.95 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Suzuki Ertiga:
Suzuki Ertiga là một chiếc MPV nên nó không có kiểu dáng lạ mắt như một chiếc SUV cao cấp. Thay vào đó, mũi xe ngắn và hơi hạ thấp, cùng với đó là mái xe cao, phẳng, đuôi xe lớn, thể hiện sự thực dụng và hướng đến khách hàng là những gia đình có đông thành viên.
Thông số về động cơ, hộp số của Suzuki Ertiga
Thông số kỹ thuật | Ertiga GL | Ertiga SPORT |
Động cơ | Xăng 1.5L | Xăng 1.5L |
Kiểu động cơ | K15B | K15B |
Hệ thống dẫn động | 2WD | 2WD |
Loại | 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van | 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.462 | 1.462 |
Đường kính xilanh x khoảng chạy pít-tông (mm) | 74 x 85 | 74 x 85 |
Tỷ số nén | 10.5 | 10.5 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 77 / 6.000 | 77 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 138 / 4.400 | 138 / 4.400 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | Phun xăng đa điểm |
Hộp số | 5MT | 4AT |
Vận tốc tối đa | 180 | 175 |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Suzuki Ertiga:
Suzuki Ertiga được trang bị động cơ 1.5L mới có công suất tối đa 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 138Nm tại 4.400 vòng/phút. Đi kèm là hộp số sàn 5 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Động cơ này đưa xe đạt được vận tốc tối đa là 180km/h, trong khi biến thể Suzuki Ertiga GLX là 175km/h.
Không thể không nhắc đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kinh ngạc của nó, khi vận hành trong điều kiện lý tưởng chỉ mất 6,11L/100km.
Thông số khung gầm Suzuki Ertiga
Thông số kỹ thuật | Ertiga GL | Ertiga SPORT |
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | Cơ cấu bánh răng – thanh răng |
Hệ thống treo trước | MacPherson với lò xo cuộn | MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Lốp xe | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim mài bóng |
Mâm và lốp dự phòng | 185/65R15 + mâm thép | 185/65R15 + mâm thép |
Nhận xét thông số khung gầm của Suzuki Ertiga:
Suzuki Ertiga đã nhận được một số cải tiến rõ rệt so với thế hệ trước giúp cho khả năng vận hành và xử lý của nó trơn tru hơn, dù ở trong thành phố hay đường cao tốc.
Thông số ngoại thất Suzuki Ertiga
Thông số kỹ thuật | Ertiga GL | Ertiga SPORT |
Lưới tản nhiệt trước mạ crom | Có | Có |
Tay nắm cửa | 185/65R15 + mâm thép | 185/65R15 + mâm thép |
Đèn pha halogen projector và phản quang đa chiều | Có | Có |
Cụm đèn hậu | LED | LED với đèn chỉ dẫn |
Gương chiếu hậu phía ngoài | chỉnh điện | chỉnh và gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Cụm logo Suzuki Sport | Không | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Suzuki Ertiga:
Ở phía trước, lưới tản của xe gây ấn tượng bởi kích thước lớn với tạo hình lục giác, đi kèm với vô số thanh mạ chrome sáng bóng giúp cho đầu xe trông hiện đại hơn hẳn so với các thế hệ trước đây.
Thông số nội thất Suzuki Ertiga
Thông số kỹ thuật | Ertiga GL | Ertiga SPORT |
Vô lăng 3 chấu | Urethane, chỉnh gập gù | Bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, chỉnh gật gù, thoại rảnh tay |
Táp lô hiển thị đa thông tin | Chế độ lái + đồng hồ + mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình) | Chế độ lái + đồng hồ + mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình) |
Táp lô hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Không | Có |
Báo tắt đèn và chìa khóa | Có | Có |
Nhắc cài dây an toàn ghế lái và ghế phụ | Có | Có |
Báo cửa đóng hờ | Có | Có |
Báo sắp hết nhiên liệu | Có | Có |
Tấm trang trí táp lô | Màu đen có vân | Màu vân gỗ |
Cửa kính trước/sau điều chỉnh điện | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Khóa cửa từ xa (tích hợp đèn báo) | Không | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có |
Điều hòa không khí phía trước / phía sau | Chỉnh cơ / Chỉnh cơ | Tự động / Chỉnh cơ |
Chế độ sưởi | Có | Có |
Lọc không khí | Có | Có |
Hệ thống loa | Loa trước + sau | |
Màn hình cảm ứng đa phương tiện | 6 inch, tích hợp camera lùi, Radio USB + bluetooth | 10 inch tích hợp camera lùi, Radio USB, bluetooth, Apple Carplay và Android Auto |
Đèn cabin | Đèn phía trước (3 vị trí), đèn trung tâm (3 vị trí) | Đèn phía trước (3 vị trí), đèn trung tâm (3 vị trí) |
Tấm che nắng phía ghế lái và ghế phụ | Có | Có |
Hộc đựng ly trước x 2 | Có | Có |
Cổng sạc 12V x 2 | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trong | Màu beige | Chrome |
Tấm lót khoang hành lý | Gập 50:50 | |
Ghế trước | Chức năng trượt, ngả cả 2 phía, gối tựa đầu x 2, túi đựng đồ ghế phụ | Điều chỉnh độ cao ghế lái, trượt, ngả cả 2 phía, gối tựa đầu x 2, túi đựng đồ ghế lái và ghế phụ |
Hàng ghế thứ 2 gập 60:40, chức năng trượt ngả, bệ tỳ tay và gối đầu rời x 2 | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Nhận xét thông số nội thất của Suzuki Ertiga:
Bên trong khoang lái, nội thất của chiếc xe này vẫn thể hiện sự rộng rãi và linh hoạt như thường thấy trên các dòng MPV. Thiết kế khá đơn giản, chất liệu chủ đạo vẫn là nhựa và nỉ. Trên xe được trang trí khá nhiều các tấm ốp giả gỗ trên taplo và các cửa xe, cho cảm giác sang trọng hiện đại.
Thông số an toàn Suzuki Ertiga
Thông số kỹ thuật | Ertiga GL | Ertiga SPORT |
Túi khí SRS phía trước | Có | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao | 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao |
Thanh gia cố bên hông xe | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HHC | Không | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Không | Có |
Nút Shift Lock | Không | Có |
Đèn báo dừng | LED | LED |
Cảm biến lùi | Không | 2 điểm |
Hệ thống chống trộm | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX x 2 | Có | Có |
Dây ràng ghế trẻ em | Có | Có |
Khóa an toàn trẻ em | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Suzuki Ertiga
Suzuki Ertiga sở hữu một danh sách dài các tính năng an toàn toàn giúp người lái tự tin hơn khi vận hành nó.
Màu xe Suzuki Ertiga
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Suzuki Ertiga gồm các phiên bản: Ertiga GL và Ertiga SPORT. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: