Ở thế hệ mới này, những thay đổi của Porsche 718 ở nhiều khía cạnh khác nhau cả về ngoại thất, màu sắc mới, các tính nội thất hoàn thiện và khung gầm cho cung cấp khả năng xử lý tốt hơn. Hãy cùng Giaxenhap.com điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Porsche 718
Porsche 718 Cayman
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Cayman | Porsche 718 Cayman S |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.379 x 1.801 x 1.295 | 4.379 x 1.801 x 1.295 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.475 | 2.475 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | 133 |
Bán kính quay vòng (mm) | – | – |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.365 | 1.385 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.685 | 1.695 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 64 | 64 |
Số chỗ ngồi | 2 | 2 |
Porsche 718 Boxster
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Boxster | Porsche 718 Boxster S |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.379 x 1.801 x 1.281 | 4.379 x 1.801 x 1.281 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.475 | 2.475 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 131 | 131 |
Bán kính quay vòng (mm) | – | – |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.365 | 1.385 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.685 | 1.695 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 54 | 54 |
Số chỗ ngồi | 2 | 2 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Porsche 718:
Porsche 718 Boxster (convertible) có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.379 x 1.801 x 1.281mm, chiều dài cơ sở 2.475mm. Như vậy, so với biến thể 718 Cayman (coupe), 718 Boxster thấp hơn 14mm, trong khi các thông số khác là như nhau.
Thông số về động cơ, hộp số của Porsche 718
Porsche 718 Cayman
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Cayman | Porsche 718 Cayman S |
Kiểu | I4 2.0L | I4 2.5L |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.988 | 2.497 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 300 / 6.500 | 350 / 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 380 / 1.950 – 4.500 | 420 / 1.900 – 4.500 |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | Tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) |
Vận tốc tối đa (km/h) | 275 | 285 |
Tăng tốc (0 – 100 km/h) | 4,9 (4,7 giây với Gói Sport Chrono) | 4,4 (4,2 giây với Gói Sport Chrono) |
Porsche 718 Boxster
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Boxster | Porsche 718 Boxster S |
Kiểu | I4 2.0L | I4 2.5L |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.988 | 2.497 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 300 / 6.500 | 350 / 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 380 / 1.950 – 4.500 | 420 / 1.900 – 4.500 |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) | Tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) |
Vận tốc tối đa (km/h) | 275 | 285 |
Tăng tốc (0 – 100 km/h) | 4,9 (4,7 giây với Gói Sport Chrono) | 4,4 (4,2 giây với Gói Sport Chrono) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Porsche 718:
Các tùy chọn động cơ của Porsche 718 mới bao gồm:
- Động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2.0L đặt giữa với hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp (DFI). Nó sản sinh công suất cực đại 300 mã lực tại 6.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 380Nm tại 1.950 – 4.500 vòng/phút.
- Động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2.0L đặt giữa với hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp (DFI). Nó sản sinh công suất cực đại 300 mã lực tại 6.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 380Nm tại 1.950 – 4.500 vòng/phút.
Thông số khung gầm Porsche 718
Porsche 718 Cayman
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Cayman | Porsche 718 Cayman S |
Hệ thống treo | Chủ động của Porsche | Chủ động của Porsche |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực | Trợ lực |
Mâm xe | 18 – 20 | 18 – 20 |
Porsche 718 Boxster
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Boxster | Porsche 718 Boxster S |
Hệ thống treo | Chủ động của Porsche | Chủ động của Porsche |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực | Trợ lực |
Mâm xe | 18 – 20 | 18 – 20 |
Nhận xét thông số khung gầm của Porsche 718:
Hệ thống xử lý trên Porsche 718 Cayman được thiết kế lại để đảm bảo cảm giác lái hung hãn hơn. Bắt đầu từ hệ thống treo sử dụng thanh chống lò xo đặc biệt dành cho xe đua với vị trí treo thấp hơn, cũng như hệ thống treo Chủ động của Porsche với khả năng xác định độ cứng dựa trên từng chế độ lái khác nhau.
Thông số ngoại thất Porsche 718
Porsche 718 Cayman
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Cayman | Porsche 718 Cayman S |
Cụm đèn trước | LED với công nghệ Porsche Dynamic Light System Plus (PDLS) | LED với công nghệ Porsche Dynamic Light System Plus (PDLS) |
Gương chiếu hậu chỉnh / gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa | Có | Có |
Porsche 718 Boxster
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Boxster | Porsche 718 Boxster S |
Cụm đèn trước | LED với công nghệ Porsche Dynamic Light System Plus (PDLS) | LED với công nghệ Porsche Dynamic Light System Plus (PDLS) |
Gương chiếu hậu chỉnh / gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Porsche 718:
Nhìn từ phía trước, Porsche 718 mang thiết kế đèn pha tiêu chuẩn cho thế hệ mới nhất của Porsche, đó là đèn Bi-Xenon tích hợp đèn LED chạy ban ngày 4 điểm, mang đến hình ảnh tươi mới hơn cho chiếc xe thể thao này.
Trong khi đó, khe hút gió ở khu vực 2 bên cản trước cũng được tạo điểm nhấn bằng những đường kẻ ngang, vừa góp phần tạo nên hình ảnh thể thao cho 718, vừa hỗ trợ tính khí động học cho xe tốt hơn.
Thông số nội thất Porsche 718
Porsche 718 Cayman
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Cayman | Porsche 718 Cayman S |
Cụm công cụ | Analog + Digital | Analog + Digital |
Màn hình trung tâm | 7 inch | 7 inch |
Điều khiển màn hình trung tâm | Cảm ứng | Cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay & Android Auto | Có | Có |
Radio, FM, USB, Bluetooth | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Bose 6 loa, tùy chọn Burmester 12 loa | Bose 6 loa, tùy chọn Burmester 12 loa |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Vô-lăng | Đa chức năng, bọc da, 3 chấu | Đa chức năng, bọc da, 3 chấu |
Ghế ngồi | Bọc da Alcantara | Bọc da Alcantara |
Porsche 718 Boxster
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Boxster | Porsche 718 Boxster S |
Cụm công cụ | Analog + Digital | Analog + Digital |
Màn hình trung tâm | 7 inch | 7 inch |
Điều khiển màn hình trung tâm | Cảm ứng | Cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay & Android Auto | Có | Có |
Radio, FM, USB, Bluetooth | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Bose 6 loa, tùy chọn Burmester 12 loa | Bose 6 loa, tùy chọn Burmester 12 loa |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Vô-lăng | Đa chức năng, bọc da, 3 chấu | Đa chức năng, bọc da, 3 chấu |
Ghế ngồi | Bọc da Alcantara | Bọc da Alcantara |
Nhận xét thông số nội thất của Porsche 718:
Bằng việc kết hợp chất liệu da tốt nhất với các tính năng mới nhất, cabin của Porsche 718 tạo cảm giác như một khoang lái thoải mái hàng đầu và đáng ngạc nhiên là vẫn có nhiều khoảng trống cho đầu và chân, phù hợp với tiêu chuẩn chiều cao của người Châu Á.
Porsche 718 được trang bị hệ thống Porsche Communication Management (PCM). PCM có màn hình cảm ứng 7 inch độ phân giải cao, rất đơn giản và thuận tiện để sử dụng. Apple CarPlay, điều hướng Google Maps và hệ thống âm thành vòm BOSE là tiêu chuẩn.
Thông số an toàn Porsche 718
Porsche 718 Cayman
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Cayman | Porsche 718 Cayman S |
Túi khí | 5 | 5 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Có |
Kiểm soát hành trình tích hợp giới hạn tốc độ | Có | Có |
Điều khiển lực kéo vector cao cấp | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Khoá vi sai tự động (ABD) | Có | Có |
Hệ thống chống trượt (ASR) | Có | Có |
Van biến thiên có điều chỉnh hành trình | Có | Có |
Camera tích hợp hỗ trợ đậu xe | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ kiểm soát xuống dốc | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Porsche 718 Boxster
Thông số kỹ thuật | Porsche 718 Boxster | Porsche 718 Boxster S |
Túi khí | 5 | 5 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Có |
Kiểm soát hành trình tích hợp giới hạn tốc độ | Có | Có |
Điều khiển lực kéo vector cao cấp | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Khoá vi sai tự động (ABD) | Có | Có |
Hệ thống chống trượt (ASR) | Có | Có |
Van biến thiên có điều chỉnh hành trình | Có | Có |
Camera tích hợp hỗ trợ đậu xe | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ kiểm soát xuống dốc | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Porsche 718
Porsche 718 sở hữu một danh sách dài các tính năng an toàn chủ động và thụ động để người lái có thể tự tin hơn khi vận hành nó.
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Porsche 718, bao gồm các phiên bản: Porsche 718 Cayman, Porsche 718 Cayman S, Porsche 718 Boxster và Porsche 718 Boxster S. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ:
[ptn_porsche_all]