Với ngoại thất thể thao, nội thất thân thiện với gia đình và các vật liệu chất lượng được sử dụng xuyên suốt cabin, MG HS đã tạo ra một định nghĩa mới về sự sang trọng với giá cả phù hợp cho mọi người dùng tại thị trường Việt Nam. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng MG HS
Thông số kỹ thuật | MG HS 1.5 STD (2WD Sport) | MG HS 1.5 LUX (2WD Trophy) | MG HS 2.0 LUX (AWD Trophy) |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.574 x 1.876 x 1.664 | 4.574 x 1.876 x 1.685 | 4.574 x 1.876 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | 2.720 | 2.720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | 145 | 145 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.950 | 5.950 | 5.950 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.557 | 1.557 | 1.718 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – | – | – |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 55 | 55 | 55 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 463L / 1.287L (khi gập hàng ghế thứ 2) | 463L / 1.287L (khi gập hàng ghế thứ 2) | 463L / 1.287L (khi gập hàng ghế thứ 2) |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng:
Với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.275 x 1.765 x 1.550mm, MG HS được định hình ở phân khúc SUV & Crossover hạng C. Tuy nhiên, với định dạng 5 chỗ ngồi nên nó chính xác được xếp chung “mâm” với Mazda CX-5, Hyundai Tucson…
Thông số về động cơ, hộp số của MG HS
Thông số kỹ thuật | MG HS 1.5 STD (2WD Sport) | MG HS 1.5 LUX (2WD Trophy) | MG HS 2.0 LUX (AWD Trophy) |
Loại động cơ | DOHC 4 xilanh, SGE 1.5T, Turbo tăng áp | DOHC 4 xilanh, SGE 1.5T, Turbo tăng áp | DOHC 4 xilanh, NLE 2.0T, Turbo tăng áp |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.490 | 1.490 | 1.995 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 160 /5.600 | 160 /5.600 | 225 /5.300 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 250 / 1.700 – 4.400 | 250 / 1.700 – 4.400 | 360 / 2.500 – 4.000 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 190 | 190 | 210 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị/ngoài đô thị/kết hợp | 9.02 / 5.79 / 6.99 | 9.02 / 5.79 / 6.99 | 12.48 / 6.64 / 8.82 |
Hộp số | Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp | Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp | Hộp số ly hợp kép thể thao 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | 4 bánh (AWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số:
Có 2 tùy chọn động cơ xe MG HS, bao gồm:
- Động cơ xăng SGE 1.5T Turbo tăng áp. Nó sản sinh công suất cực đại 160 mã lực tại 5.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 250Nm tại 1.700 – 4.400 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp.
- Động cơ xăng NLE 2.0T Turbo tăng áp. Nó sản sinh công suất cực đại 225 mã lực tại 5.300 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 360Nm tại 2.500 – 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số ly hợp kép thể thao 6 cấp.
Thông số khung gầm MG HS
Thông số kỹ thuật | MG HS 1.5 STD (2WD Sport) | MG HS 1.5 LUX (2WD Trophy) | MG HS 2.0 LUX (AWD Trophy) |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh dừng | – | – | – |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 235/50 R18 | 235/50 R18 | 235/50 R18 |
Mâm xe | Hợp kim nhôm 18’’ | Hợp kim nhôm 18’’ | Hợp kim nhôm 18’’ |
Nhận xét thông số khung gầm:
Trong điều kiện lái xe bình thường ở đô thị hoặc trên những con đường rộng mở, MG HS cho thấy khả năng vận hành của nó là khá thú vị. Trên đường cao tốc, nó đủ yên tĩnh nhờ vào việc sang số thoải mái và sẽ không làm người dùng thất vọng ở khả năng xử lý khi đi qua các góc cua của nó.
Thông số ngoại thất MG HS
Thông số kỹ thuật | MG HS 1.5 STD (2WD Sport) | MG HS 1.5 LUX (2WD Trophy) | MG HS 2.0 LUX (AWD Trophy) |
Đèn pha | Halogen dạng thấu kính | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha điều chỉnh được góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn sương mù phía trước/sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, chức năng sấy kính & tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, chức năng sấy kính & tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, chức năng sấy kính & tích hợp đèn báo rẽ LED |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ Crom |
Ăng-ten | Tiêu chuẩn | Vây cá mập | Vây cá mập |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Cửa sau đóng mở điện | Không | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất:
Ngoại thất MG HS mang ngôn ngữ thiết kế tạo báo, mạnh mẽ và linh hoạt. Đi kèm với đó là nhiều chi tiết và điểm nhấn ấn tượng, mà khách hàng thường mong đợi tìm thấy ở những chiếc xe đắt tiền. Thiết kế đặc biệt này là mình chứng cho cam kết của MG trong việc cung cấp những chiếc xe chất lượng cao với mức giá bán hợp lý.
Thông số nội thất MG HS
Thông số kỹ thuật | MG HS 1.5 STD (2WD Sport) | MG HS 1.5 LUX (2WD Trophy) | MG HS 2.0 LUX (AWD Trophy) |
Vô lăng bọc da tích hợp nút điều khiển, đàm thoại rảnh tay & kiếm soát hành trình | Có | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng
|
Không | Có | Có |
Chế độ lái | Không | 3 chế độ lái | 3 chế độ lái |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | Tự động, 2 vùng nhiệt độ & hệ thống làm sạch không khí | Tự động, 2 vùng nhiệt độ & hệ thống làm sạch không khí |
Cửa gió ở hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế hành khách đằng trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Chất liệu ghế | Da công nghiệp | Ghế thể thao, da cao cấp | Ghế thể thao, da cao cấp |
Bơm hơi lưng ghế tài xế | Có | Có | Có |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60 : 40, điều chỉnh độ nghiêng | Gập 60 : 40, điều chỉnh độ nghiêng | Gập 60 : 40, điều chỉnh độ nghiêng |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Lên xuống 1 chạm ở tất cả các vị trí, chống kẹt | Lên xuống 1 chạm ở tất cả các vị trí, chống kẹt | Lên xuống 1 chạm ở tất cả các vị trí, chống kẹt |
Tay nắm cửa trong mạ crom | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Màn hình ảo 12.3 | Màn hình ảo 12.3 |
Đèn viền trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có | Có |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước có khoang chứa đồ, chức năng làm mát | Có | Có | Có |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | 2 hộc để ly | 2 hộc để ly | 2 hộc để ly |
Móc ghế an toàn trẻ em ISOFIX | 2 | 2 | 2 |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1″ kết nối Car play & Android auto, Radio , USB , Bluetooth, cổng sạc 12V & 6 loa | Màn hình cảm ứng 10.1″ kết nối Car play & Android auto, Radio , USB , Bluetooth, cổng sạc 12V & 6 loa | Màn hình cảm ứng 10.1″ kết nối Car play & Android auto, Radio , USB , Bluetooth, cổng sạc 12V & 6 loa |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Nhận xét thông số nội thất:
Bên trong cabin, các vật liệu mềm mại hiện diện ở nhiều nơi, từ bảng điều khiển cho đến ghế ngồi và vô-lăng. Điều này cho thấy các nhà thiết kế của MG đã ưu tiên sự thoải mái cũng như chất lượng để biến cabin của MG HS trở thành một nơi hấp dẫn cả người lái và hành khách.
Thông số an toàn MG HS
Thông số kỹ thuật | MG HS 1.5 STD (2WD Sport) | MG HS 1.5 LUX (2WD Trophy) | MG HS 2.0 LUX (AWD Trophy) |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống kiểm soát cân bằng động VDC | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS) | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có | Có | Có |
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC) Cornering Brake Control (CBC) | Có | Có | Có |
Chức năng làm khô phanh đĩa | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù BSD | Không | Có | Có |
Hỗ trợ chuyển làn LCA | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Không | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa an toàn | Không | Có | Có |
Hệ thống khóa vi sai điện XDS | Không | Không | Có |
Dây đai an toàn Seatbelt | Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, nhắc nhở ở hàng ghế trước | Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, nhắc nhở ở tất cả các ghế | Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng hàng ghế trước, nhắc nhở ở tất cả các ghế |
Nhận xét về thông số an toàn
MG HS sở hữu một danh sách dài các tính năng an toàn toàn giúp người lái tự tin hơn khi vận hành nó.
Màu xe MG HS
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe MG HS gồm các phiên bản: MG HS 1.5 STD (2WD Sport), MG HS 1.5 LUX (2WD Trophy) và MG HS 2.0 LUX (AWD Trophy). Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: