Mercedes-Benz V-Class là một chiếc MPV dành cho các gia đình có lối sống năng động, cần không gian và sự thoải mái, nhưng không muốn quên đi sự sang trọng và an toàn. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
- 1 Thông số kích thước, trọng lượng Mercedes-Benz V-Class
- 2 Thông số về động cơ, hộp số của Mercedes-Benz V-Class
- 3 Thông số khung gầm Mercedes-Benz V-Class
- 4 Thông số ngoại thất Mercedes-Benz V-Class
- 5 Thông số nội thất Mercedes-Benz V-Class
- 6 Thông số an toàn Mercedes-Benz V-Class
- 7 Màu xe Mercedes-Benz V-Class
- 8 Các phiên bản và Giá xe Mercedes-Benz V-Class
- 9 Lời kết
Thông số kích thước, trọng lượng Mercedes-Benz V-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz V250 Luxury | Mercedes-Benz V250 AMG |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.140 x 1.928 x 1.901 | 5.370 x 1.928 x 1.909 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.200 | 3.430 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | – | – |
Bán kính quay vòng (mm) | – | – |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.050 | 2.175 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.000 | 3.100 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 70 | 70 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Mercedes-Benz V-Class:
Mercedes-Benz cho biết, V250 Luxury vẫn duy trì chiều rộng và chiều dài cơ sở so với thế hệ trước đó. Nhưng giờ đây chiều cao đã thấp hơn 30mm, giúp xe vận hành ổn định hơn. Ngoài ra, kích thước V250 AMG cũng lớn hơn so với V250 Luxury giúp cho không gian cabin của nó rộng rãi và thoải mái hơn.
Thông số về động cơ, hộp số của Mercedes-Benz V-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz V250 Luxury | Mercedes-Benz V250 AMG |
Kiểu | I4 2.0L | I4 2.0L |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.991 | 1.991 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 211 / 5.500 | 211 / 5.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 350 / 1.200 – 4.000 | 350 / 1.200 – 4.000 |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) |
Vận tốc tối đa (km/h) | 210 | 210 |
Tăng tốc (0 – 100 km/h) | 9,4 | 9,4 |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Mercedes-Benz V-Class:
Cung cấp sức mạnh cho Mercedes-Benz V250 mới là động I4 dung tích 2.0L. Nó sản sinh công suất cực đại 211 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 350Nm tại 1.200 – 4.000 vòng/phút. Kết nối với động cơ này là hộp số tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS. Chiếc MPV này có thể tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 9,4 giây trước khi đạt được vận tốc tối đa 210 km/h.
Thông số khung gầm Mercedes-Benz V-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz V250 Luxury | Mercedes-Benz V250 AMG |
Hệ thống treo | Thích ứng Agility Control | Thích ứng Agility Control |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Mâm xe | 17 inch 5 chấu | AMG 19 inch 7 chấu kép |
Nhận xét thông số khung gầm của Mercedes-Benz V-Class:
Nhờ hệ thống treo Agility Control và hệ thống giảm xóc chọn lọc mà Mercedes-Benz có thể vận hành nhanh nhẹn với mức độ thoải mái khi lái xe rất cao.
Thông số ngoại thất Mercedes-Benz V-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz V250 Luxury | Mercedes-Benz V250 AMG |
Cụm đèn trước | Full-LED thông minh | Full-LED thông minh |
Gương chiếu hậu chỉnh / gập điện | Có | Có |
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu | Có | Có |
Cụm đèn sau & đèn phanh thứ 3 | LED | LED |
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa | Có | Có |
Ốp bệ cửa với logo “Mercedes-Benz” phát sáng | Có | Có |
Gói ngoại thất | Luxury | AMG |
Giá để đồ trên nóc xe | Không | Có |
Kính xe cách nhiệt, kính khoang sau tối màu | Không | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Mercedes-Benz V-Class:
Hoàn toàn có thể khẳng định rằng, phong cách và giá trị hấp dẫn của V250 là dẫn đầu trong phân khúc MPV. Để có được điều này, các nhà thiết kế của V-Class tại Stuttgart đã nhắm đến mục tiêu rõ ràng là mang lại cho chiếc MPV này một diện mạo mới theo ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của Mercedes.
Thông số nội thất Mercedes-Benz V-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz V250 Luxury | Mercedes-Benz V250 AMG |
Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 3 màu sắc & độ sáng | Có | Có |
Ốp nội thất | Trang trí với sọc đôi | Trang trí với vân carbon |
Vô-lăng | Đa chức năng 3 chấu bọc da Nappa | Đa chức năng 3 chấu bọc da Nappa |
Bảng đồng hồ dạng 2 ống với màn hình màu 5,5 inch | Có | Có |
Cần số điều khiển điện Direct Select phí sau tay lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số bán tự động Direct phí sau tay lái | Có | Có |
Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện | Có | Có |
Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước | Có | Có |
Hệ thống sưởi cho ghế trước | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 | 2 ghế độc lập, tích hợp tựa tay | 2 ghế độc lập, tích hợp tựa tay |
Hàng ghế thứ 3 | 3 ghế, ghế ngoài cùng bên phải có thể xếp gọn lại | 3 ghế, ghế ngoài cùng bên phải có thể xếp gọn lại |
Hệ thống giải trí | Với đầu độc CD, màn hình màu TFT 7 inch, bộ thu sóng phát thanh, kết nối Bluetooth | Màn hình cảm ứng 10,25 inch với MBUX |
Touchpad điều khiển cảm ứng trên bệ trung tâm | Có | Có |
Cổng kết nối truyền thông đa phương tiện hỗ trợ các thiết bị giải trí di động | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động đa vùng Thermotronic | Tự động đa vùng Thermotronic |
Điều hòa khoang sau | Bán tự động Tempmatic | Bán tự động Tempmatic |
Cửa sau Easy-Pack đóng/mở điện | Có | Có |
Tín hiệu âm thanh khi mở/khóa cửa | Có | Có |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Có | Có |
Tủ lạnh thể tích 3,2 lít và khay để cốc có chức năng điều chỉnh 2 mức nhiệt độ nóng/lạnh ở khu vực bệ tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Không | Có |
Hệ thống âm thanh | – | Burmester 15 loa, công suất 640W |
Nhận xét thông số nội thất của Mercedes-Benz V-Class:
Nội thất của Mercedes-Benz V250 mới đi theo xu hướng hiện đại và sắc nét. Điều đó được thể hiện rõ nhất ở cụm điều khiển trung tâm và từ các lỗ thông gió có thiết kế kiểu tuabin tương tự như trên trên A-Class.
Nói về vật liệu nội thất, giống với nhiều mẫu xe Mercedes khác, chiếc MPV này cũng được thương hiệu đến từ Đức sử dụng những chất liệu quen thuộc như: da nappa, nhựa piano black, sợi carbon và nhôm.
Thông số an toàn Mercedes-Benz V-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz V250 Luxury | Mercedes-Benz V250 AMG |
Camera lùi | Có | 360 độ |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active Parking Assist tích hợp Parktronic | Có | Có |
Chức năng cảnh báo mất tập trung Attention Assist | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS | Có | Có |
Chống trượt khi tăng tốc ASR | Có | Có |
Ổn định thân xe điện tử ESP & hỗ trợ ổn định xe khi gió thổi ngang | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp | Có | Có |
Túi khí | 6 | 6 |
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy & mở khóa trong trường hợp khẩn cấp | Có | Có |
Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với Speedtronic cho phép điều chỉnh tốc độ mong muốn trong khu vực bị giới hạn tốc độ | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Mercedes-Benz V-Class
Là một chiếc MPV cao cấp của Mercedes-Benz nên V-Class mới được thương hiệu đến từ Đức trang bị một danh sách dài các tính năng an toàn tiên tiến nhất hiện nay, giúp cho người lái luôn tự tin khi vận hành nó.
Màu xe Mercedes-Benz V-Class
Các tùy chọn màu sắc ngoại thất của Mercedes-Benz V-Class mới bao gồm: Đỏ Jupiter (3589), Xanh Steel (5389), Xanh Cavansite (5890), Xanh lục Granite (6580), Xám Pebble (7701), Xám Graphite (7831), Xám Selenite (7992), Trắng Arctic (9147), Trắng Rock Crystal (9134), Đen Obsidian (9197), Bạc Brilliant (9744).
Các phiên bản và Giá xe Mercedes-Benz V-Class
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Mercedes-Benz V-Class, bao gồm các phiên bản: Mercedes-Benz V250 Luxury và Mercedes-Benz V250 AMG. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: