Mercedes-Benz GLS được mệnh danh là S-Class của dòng SUV. Hình dáng cơ thể của GLS mới giờ đây dài hơn, rộng hơn và sang trọng hơn bất kì thế nào xuất hiện trước đó. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
- 1 Thông số kích thước, trọng lượng Mercedes-Benz GLS-Class
- 2 Thông số về động cơ, hộp số của Mercedes-Benz GLS-Class
- 3 Thông số khung gầm Mercedes-Benz GLS-Class
- 4 Thông số ngoại thất Mercedes-Benz GLS-Class
- 5 Thông số nội thất Mercedes-Benz GLS-Class
- 6 Thông số an toàn Mercedes-Benz GLS-Class
- 7 Màu xe Mercedes-Benz GLS-Class
- 8 Các phiên bản và Giá xe Mercedes-Benz GLS-Class
- 9 Lời kết
Thông số kích thước, trọng lượng Mercedes-Benz GLS-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz GLS 450 4Matic |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.226 x 2.030 x 1.845 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.135 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | – |
Bán kính quay vòng (mm) | – |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.460 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.340 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | – |
Số chỗ ngồi | 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Mercedes-Benz GLS-Class:
Mercedes-Benz GLS được xây dựng dựa trên nền tảng ngôn ngữ thiết kế mới với chiều dài cơ sở 3.135mm (tăng 60mm), trong khi chiều dài 5.207mm và chiều rộng là 1.956mm (tăng lần lượt 77 và 22 mm).
Thông số về động cơ, hộp số của Mercedes-Benz GLS-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz GLS 450 4Matic |
Kiểu | I6 3.0L |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.999 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 367 / 5.500 – 6.100 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 500 / 1.600 – 4.500 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4Matic |
Vận tốc tối đa (km/h) | 246 |
Tăng tốc (0 – 100 km/h) | 6,2 |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Mercedes-Benz GLS-Class:
Mercedes-Benz GLS 450 4Matic được trang bị động cơ I6 3.0L kết hợp EQ Boost 48V. Động cơ này sản sinh công suất cực đại 367 mã lực tại 5.500 – 6.100 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 500Nm tại 1.600 – 4.500 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC.
Thông số khung gầm Mercedes-Benz GLS-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz GLS 450 4Matic |
Hệ thống treo | Khí nén AirMatic |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Mâm xe | Thể thao AMG 21 inch 5 chấu kép |
Nhận xét thông số khung gầm của Mercedes-Benz GLS-Class:
Mercedes-Benz GLS có hệ thống treo khí nén cải tiến AirMatic với hệ thống giảm xóc tiêu chuẩn. Thiết lập này sử dụng các cảm biến và thuật toán phức tạp để điều chỉnh các đặc tính giảm xóc với điều kiện đường và tình huống lái xe trong thực tế. Trong khi đó, các giá treo bánh xe đã được tối ưu thiết kế để tối đa hóa sự thoải mái khi vận hành.
Thông số ngoại thất Mercedes-Benz GLS-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz GLS 450 4Matic |
Cụm đèn trước | Multi-Beam LED tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
Gương chiếu hậu chỉnh / gập điện | Có |
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu | Có |
Cụm đèn sau & đèn phanh thứ 3 | LED |
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa | Có |
Ốp bệ cửa với logo “Mercedes-Benz” phát sáng | Có |
Gói ngoại thất | AMG với thiết kế mới |
Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Mercedes-Benz GLS-Class:
Xét về tổng thế, thế hệ thứ 3 này có sự thay đổi rất nhiều về ngoại thất nhưng vẫn giữ được nét sang trọng và đầy sự mạnh mẽ. Ở phía trước, lưới tản nhiệt mới giờ trông dày hơn với các thanh bảo vệ được mạ chrome sáng bóng góp phần nhấn mạnh vào logo ngôi sao 3 cánh khổng lồ. Đèn pha LED cũng được định hình lại, tiệm cận gần hơn với hình chữ nhật và đồ họa thiết kế của đèn cũng thu hút hơn trước rất nhiều.
Thông số nội thất Mercedes-Benz GLS-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz GLS 450 4Matic |
Gói nội thất | Exclusive |
Đèn viền nội thất | 64 màu |
Ốp nội thất | Gỗ Anthracite Open-pore oak màu xám |
Vô-lăng | Bọc da Nappa với nút điều khiển cảm ứng |
Bảng đồng hồ | Dạng kỹ thuật số với màn hình 12,3 inch |
Mặt trên tap-lô | Bọc da Artico |
Cửa sổ trời | Panorama |
Cần số điều khiển điện Direct Select phí sau tay lái | Có |
Lẫy chuyển số bán tự động Direct phí sau tay lái | Có |
Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện | Có |
Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 3 | 2 ghế ngồi |
Hệ thống giải trí | MBUX với màn hình cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói LINGUATRONIC kích hoạt qua câu lệnh “Mercedes” | Có |
Chức năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có |
Hệ thống dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS tích hợp bản đồ Việt Nam | Có |
Touchpad điều khiển cảm ứng trên bệ trung tâm | Có |
Cổng kết nối truyền thông đa phương tiện hỗ trợ các thiết bị giải trí di động | Có |
Hệ thống âm thanh | Burmester 13 loa, công suất 590W |
Hệ thống điều hòa | THERMOTRONIC cho hàng ghế trước và sau |
Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm Keyless-Go | Có |
Chức năng Hands-Free Access | Có |
Chức năng cửa hít | Có |
Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện Easy-Pack | Có |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Có |
Cổng lắp đặt giá để iPad và các thiết bị khác | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Mercedes-Benz GLS-Class:
Giống như người anh em GLE, Mercedes-Benz GLS mới có thiết kế nội thất hấp dẫn hơn so với BMW X7, Audi Q7 và cả Range Rover. Bảng điều khiển trung tâm là nơi chứng kiến sự cải thiện lớn nhất. Hai màn hình cảm ứng kích thước 12,3 inch được nối liền với nhau, trong đó một màn hình có chức năng là cụm công cụ và cái còn lại là màn hình hiển thị thông tin giải trí.
Thông số an toàn Mercedes-Benz GLS-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz GLS 450 4Matic |
Camera | 360 độ |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active Parking Assist tích hợp Parktronic | Có |
Chức năng cảnh báo mất tập trung Attention Assist | Có |
Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe và Pre-Safe Sound | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS | Có |
Chống trượt khi tăng tốc ASR | Có |
Ổn định thân xe điện tử ESP & hỗ trợ ổn định xe khi gió thổi ngang | Có |
Kiểm soát lực kéo điện tử cho hệ dẫn động 4 bánh 4ETS | Có |
Hỗ trợ xuống dốc DSR | Có |
Hệ thống phanh Adaptive với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh | Có |
Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp | Có |
Túi khí | 7 |
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy & mở khóa trong trường hợp khẩn cấp | Có |
Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với Speedtronic cho phép điều chỉnh tốc độ mong muốn trong khu vực bị giới hạn tốc độ | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Mercedes-Benz GLS-Class
Mercedes-Benz GLS-Class mới được bổ sung thêm vô số tính năng an toàn mới và nâng cao hơn để giúp người lái luôn tự tin hơn khi vận hành nó.
Màu xe Mercedes-Benz GLS-Class
Các phiên bản và Giá xe Mercedes-Benz GLS-Class
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Mercedes-Benz GLS-Class. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: