Mercedes-Benz C-Class có lẽ một trong những chiếc xe định nghĩa lại ý tưởng về một chiếc sedan cỡ nhỏ bằng cách cung cấp nhiều công nghệ tích hợp tiên tiến, cũng như chất lượng xây dựng cao cấp. Hãy cùng Giaxenhap.com điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
- 1 Thông số kích thước, trọng lượng Mercedes-Benz C-Class
- 2 Thông số về động cơ, hộp số của Mercedes-Benz C-Class
- 3 Thông số khung gầm Mercedes-Benz C-Class
- 4 Thông số ngoại thất Mercedes-Benz C-Class
- 5 Thông số nội thất Mercedes-Benz C-Class
- 6 Thông số an toàn Mercedes-Benz C-Class
- 7 Màu xe Mercedes-Benz C-Class
- 8 Các phiên bản và Giá xe Mercedes-Benz C-Class
- 9 Lời kết
Thông số kích thước, trọng lượng Mercedes-Benz C-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz C180 AMG | Mercedes-Benz C200 Exclusive | Mercedes-Benz C300 AMG |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.700 x 1.820 x 1.440 | 4.700 x 1.820 x 1.440 | 4.700 x 1.820 x 1.440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | 2.840 | 2.840 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | – | – | – |
Bán kính quay vòng (mm) | – | – | – |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.540 | 1.568 | 1.626 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.055 | 2.125 | 2.135 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | – | – | – |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Mercedes-Benz C-Class:
Ở phiên bản facelift này, Mercedes-Benz C-Class dài hơn 14mm, cao hơn 10mm, nhưng thấp hơn 2mm so với người tiền nhiệm của nó. Mặc dù vậy, chiều dài cơ sở vẫn giữ nguyên là 2.840mm.
Thông số về động cơ, hộp số của Mercedes-Benz C-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz C180 AMG | Mercedes-Benz C200 Exclusive | Mercedes-Benz C300 AMG |
Kiểu | I4 1.5L | I4 2.0L | I4 2.0L |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.991 | 1.991 | 1.991 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 156 / 5.300 – 6.100 | 202 / 6.100 | 258 / 5.800 – 6.100 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 250 / 1.500 – 4.000 | 300 / 1.600 – 4.000 | 370 / 1.800 – 4.000 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) |
Vận tốc tối đa (km/h) | 223 | 239 | 250 |
Tăng tốc (0 – 100 km/h) | 8,6 | 7,7 | 5,9 |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Mercedes-Benz C-Class:
Các tùy chọn động cơ của Mercedes-Benz C-Class bao gồm:
- Mercedes C180 AMG sử dụng động cơ xăng I4 1.5L. Sản sinh công suất cực đại 156 mã lực tại 5.300 – 6.100 vòng/phút, mô-men xoắn 250Nm tại 1.500 – 4.000 vòng/phút.
- Mercedes C200 Exclusive sử dụng động cơ xăng I4 2.0L. Sản sinh công suất cực đại 202 mã lực tại 6.100 vòng/phút; mô-men xoắn cực đại 300Nm tại 1.600 – 4.000 vòng/phút
- Mercedes C300 AMG cũng sử dụng động cơ xăng I4 2.0L. Nó sản sinh công suất cực đại 258 mã lực tại 5.800 – 6.100 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 370Nm tại 1.800 – 4.000 vòng/phút.
Điểm chung của cả 2 phiên bản C-Class mới là sức mạnh được truyền tới các bánh sau thông qua hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC.
Thông số khung gầm Mercedes-Benz C-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz C180 AMG | Mercedes-Benz C200 Exclusive | Mercedes-Benz C300 AMG |
Hệ thống treo | Thích ứng Agility Control | Thích ứng Agility Control | Dynamic Body Control với điều chỉnh 3 chế độ |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ | Trợ lực điện biến thiên theo tốc độ |
Mâm xe | 17 inch 5 chấu kép | 17 inch 5 chấu kép | AMG 18 inch đa chấu |
Nhận xét thông số khung gầm của Mercedes-Benz C-Class:
Mercedes cho biết, hệ thống treo trên chiếc sedan này đã được cải tiến, tạo cao sở cho việc vận hành thoải mái, giảm tiếng ồn và mang đến khả năng xử lý nhanh nhạy, cùng cảm giác lái thú vị hơn.
Thông số ngoại thất Mercedes-Benz C-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz C180 AMG | Mercedes-Benz C200 Exclusive | Mercedes-Benz C300 AMG |
Cụm đèn trước | Full-LED với đèn LED chiếu sáng ban ngày | Full-LED với đèn LED chiếu sáng ban ngày | Multi-Beam LED với tầm chiếu xa và đèn LED ban ngày |
Gương chiếu hậu chỉnh / gập điện | Có | Có | Có |
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau & đèn phanh thứ 3 | LED | LED | LED |
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa | Có | Có | Có |
Ốp bệ cửa với dòng chữ “Mercedes-Benz” | Có | Có | Có |
Gói ngoại thất | AMG | Exclusive | AMG |
Nhận xét về thông số ngoại thất Mercedes-Benz C-Class:
So với người tiền nhiệm của nó, lưới tản nhiệt của C-Class mới vẫn giữ nguyên hình dạng, kích thước và thiết kế logo Mercedes-Benz cỡ lớn, nằm tại vị trí trung tâm. Tuy nhiên, đèn pha có đồ họa được làm mới một chút, mang đến cho chiếc sedan này vè ngoài độc đáo và cá tính hơn.
Thông số nội thất Mercedes-Benz C-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz C180 AMG | Mercedes-Benz C200 Exclusive | Mercedes-Benz C300 AMG |
Đèn viền nội thất | Không | 64 màu | 64 màu |
Ốp nội thất | Gỗ bóng Piano màu đen kết hợp với ốp nhôm thể thao | Gỗ Open-pore ash màu đen | Gỗ Open-pore oak màu đen |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da với nút điều khiển cảm ứng | 3 chấu bọc da với nút điều khiển cảm ứng | 3 chấu bọc da Nappa với nút điều khiển cảm ứng |
Bảng đồng hồ | Dạng 2 ống với màn hình màu 5,5 inch | Dạng 2 ống với màn hình màu 5,5 inch | Dạng kỹ thuật số với màn hình 12,3 inch |
Cần số điều khiển điện Direct Select phí sau tay lái | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số bán tự động Direct phí sau tay lái | Có | Có | Có |
Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Với màn hình màu 7 inch, bộ thu phát thanh và kết nối bluetooth | Với màn hình màu 7 inch, bộ thu phát thanh và kết nối bluetooth | Với màn hình màu 10,25 inch, bộ thu phát thanh và kết nối bluetooth |
Chức năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có | Có |
Chức năng sạc không dây cho điện thoại thông minh | Không | Có | Có |
Hệ thống dẫn đường & định vị vệ tinh toàn cầu GPS tích hợp bản đồ Việt Nam | Không | Không | Có |
Touchpad điều khiển cảm ứng trên bệ trung tâm | Có | Có | Có |
Cổng kết nối truyền thông đa phương tiện dưới tựa tay trung tâm | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng Thermotronic | Tự động 2 vùng Thermotronic | Tự động 3 vùng Thermotronic |
Chức năng khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Tín hiệu âm thanh khi mở/khóa cửa | Có | Có | Có |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Có | Có | Có |
Chức năng Hands-Free Access hỗ trợ mở cốp sau tự động khi cả 2 tay đang xách đồ | Không | Không | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Mercedes-Benz C-Class:
Giống như thiết kế ngoại thất, nội thất của Mercedes-Benz C-Class cũng có một vài cập nhật để giữ cho nó luôn tươi mới. Cụ thể, các lỗ thông gió điều hòa hình tròn nằm tại vị trí trung tâm của bảng điều khiển gợi nhớ khá nhiều đến E-Class và S-Class, tuy nhiên nó chỉ có 3 thay vì 4 cửa gió.
Một tính năng thú vị khác là chiếc sedan này có các nút điều khiển cảm ứng trên vô-lăng. Về thiết kế, vô-lăng đáy phẳng 3 chấu được bọc da Nappa với khu vực tay nắm được đục lỗ để tạo độ bám tốt hơn.
Thông số an toàn Mercedes-Benz C-Class
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz C180 AMG | Mercedes-Benz C200 Exclusive | Mercedes-Benz C300 AMG |
Camera lùi | Có | Có | 360 độ |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active Parking Assist tích hợp Parktronic | Không | Có | Có |
Chức năng cảnh báo mất tập trung Attention Assist | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS | Có | Có | Có |
Chống trượt khi tăng tốc ASR | Có | Có | Có |
Ổn định thân xe điện tử ESP | Có | Có | Có |
Hệ thống ESP Curve Dynamic Assist giúp hỗ trợ ổn định khi vào cua | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh Adaptive với chức năng hỗ trợ dừng xe (Hold) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh | Có | Có | Có |
Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp | Có | Có | Có |
Túi khí | 7 | 7 | 7 |
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết | Có | Có | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy & mở khóa trong trường hợp khẩn cấp | Có | Có | Có |
Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với Speedtronic | Có | Có | Có |
Lốp xe run-flat | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Mercedes-Benz C-Class
Khi nói đến hệ thống an toàn của những chiếc sedan hạng sang cỡ nhỏ, Mercedes-Benz C-Class gần như là chuẩn mực.
Màu xe Mercedes-Benz C-Class
Các phiên bản và Giá xe Mercedes-Benz C-Class
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Mercedes-Benz C-Class, bao gồm các phiên bản: Mercedes-Benz C180 AMG, Mercedes-Benz C200 Exclusive và Mercedes-Benz C300 AMG. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: