Mazda CX-30 là 1 trong 2 cái tên mới nhất gia nhập đội hình SUV & Crossover của Mazda. Thương hiệu đến từ Nhật Bản cho biết, nó được xây dựng dựa trên nền tảng của Mazda 3 thế hệ thứ tư và đóng vai trò là cầu nối giữa CX-3 và CX-5. Hãy cùng Giaxenhap.com điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Mazda CX-30
Thông số kỹ thuật | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.394 x 1.795 x 1.567 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.655 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
Bán kính quay vòng (mm) | 6.000 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.546 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Nhận xét
Được định hình là một chiếc SUV ở phân khúc cỡ nhỏ, nằm giữa CX-3 và CX-5, nhưng Mazda CX-30 trông khá dài với chiều dài tổng thể 4.393mm, mặc dù vậy chiều cao xe chỉ 1.567mm.
Thông số về động cơ, hộp số của Mazda CX-30
Thông số kỹ thuật | |
Động cơ | 2.5L SKYACTIV-G DOHC 16-Valve I4 VVT |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.488 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 153 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 200 / 4.400 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Tốc độ tối đa (km/h) | 196 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 204 |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | 8,5 |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Nhận xét:
Dưới nắp ca-pô của xe là động cơ SkyActiv-G 2.0L, 4 xi-lanh thẳng hàng. Nó sản sinh công suất 153 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 200Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số tự động 6 cấp.
Thông số khung gầm Mazda CX-30
Thông số kỹ thuật | |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Chùm xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện |
Lốp xe | 215 / 55R18 |
Mâm xe | 18 inch |
Nhận xét
Nhờ hệ thống treo trước kiểu MacPherson, hệ thống treo sau chùm xoắn mà Mazda sở hữu khả năng lái và xử lý tốt, mang lại cho bạn trải nghiệm lái xe thú vị. Lái chiếc Mazda này trong thành phố luôn dễ dàng do cảm giác lái nhẹ nhàng. Điều này cũng giúp bạn đậu xe đơn giản và thuận tiện hơn.
Thông số ngoại thất Mazda CX-30
Thông số kỹ thuật | |
Cụm đèn trước | LED |
Tính năng tự động bật tắt | Có |
Tính năng tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Tự động gạt mưa | Có |
Ống xả kép | Có |
Nhận xét
Kể từ khi được giới thiệu vào năm 2010, ngôn ngữ thiết kế KODO – Soul of Motion đã trở thành nét đặc trưng trên mọi sản phẩm của Mazda. Điều này một lần nữa được áp dụng cho Mazda CX-30 mới.
Lưới tản nhiệt cỡ lớn với đường viền “wing design” màu bạc ở phía dưới, nối liền với đèn pha khiến cho đầu xe trông vô cùng thanh lịch, nhưng cũng không kém phần táo bạo. Trong khi đó, những đường cong ở cản trước có thiết kế sắc nét, góp phần không nhỏ tạo vẻ năng động cho chiếc SUV này.
Thông số nội thất Mazda CX-30
Thông số kỹ thuật | |
Bảng điều khiển trung tâm Active Driving Display | Digital |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều chỉnh |
Lựa chọn chế độ chạy | Có |
Hệ thống định vị và dẫn đường | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 8 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế sau | Gập 60/40 |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Cửa gió điều hòa trước | Có |
Cửa gió điều hòa sau | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
Chất liệu vô-lăng | Bọc da |
Kết nối Bluetooth, USB | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 8.8 inch với hệ thống Mazda Connect, kết nối Apple Carplay, Android Auto |
HUD hiển thị thông tin hành trình | Có |
Hệ thống loa | 8 loa tiêu chuẩn |
Nhận xé
Bước vào cabin, bạn sẽ thấy rằng thiết kế bảng điều khiển của Mazda CX-30 là tương tự như Mazda 3 mới nhất. Mặc dù vậy, thương hiệu đến từ Nhật Bản vẫn tạo ra một chút khác biệt giữa chúng trong việc lựa chọn và phối màu sắc.
Mazda CX-30 đi kèm với màn hình giải trí kích thước 8,8 inch. Nó không phải là màn hình cảm ứng, mà được điều khiển bằng một núm xoay tiện dụng và rất linh hoạt. Điều này giúp cho người lái không bị phân tâm bất cứ khi nào họ quyết định nghe nhạc, gọi điện thoại rảnh tay hay truy cập bất cứ tính năng gì trên màn hình trung tâm.
Thông số an toàn Mazda CX-30
Thông số kỹ thuật | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử EPS | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có |
Trợ lực điện | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh SBS | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Có |
Túi khí | 7 |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm và khóa cửa tự động khi vận hành | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
Nhận xét
Một trong những đặc điểm của các sản phẩm Mazda là sự phong phú về tính năng an toàn và Mazda CX-30 cũng không ngoại lệ.
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Mazda CX-30. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: