Giữa sự cạnh tranh mạnh mẽ của dòng xe SUV tại thị trường Việt nam, Mazda đã cho ra mắt Mazda CX-3, mẫu SUV cỡ nhỏ duy nhất trong phân khúc B được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn chủ động thông minh. Hãy cùng Giaxenhap.com điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Mazda CX-3
Thông số kỹ thuật | CX-3 1.5 Deluxe | CX-3 1.5 Luxury | CX-3 1.5 Premium |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.275 x 1.765 x 1.535 | 4.275 x 1.765 x 1.535 | 4.275 x 1.765 x 1.535 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.570 | 2.570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 | 155 | 155 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.300 | 5.300 | 5.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 | 48 | 48 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 350 | 350 | 350 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét:
Mazda CX-3 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.275 x 1.765 x 1.550mm, chiều dài cơ sở 2.570mm. Điều đó cho thấy, nó là chiếc SUV nhỏ nhất trong dòng sản phẩm của Mazda.
Thông số về động cơ, hộp số của Mazda CX-3
Thông số kỹ thuật | CX-3 1.5 Deluxe | CX-3 1.5 Luxury | CX-3 1.5 Premium |
Kiểu | Skyactiv-G 1.5 | Skyactiv-G 1.5 | Skyactiv-G 1.5 |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | 1.496 | 1.496 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 110 / 6.000 | 110 / 6.000 | 110 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 144 / 4.000 | 144 / 4.000 | 144 / 4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Nhận xét:
Dưới nắp ca-pô của Mazda CX-3 là động cơ SkyActiv-G 1.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng. Nó sản sinh công suất 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 144Nm tại 4.400 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số tự động 6 cấp.
Thông số khung gầm Mazda CX-3
Thông số kỹ thuật | CX-3 1.5 Deluxe | CX-3 1.5 Luxury | CX-3 1.5 Premium |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mâm xe (inch) | 16 | 18 | 18 |
Thông số lốp | 215/60 R16 | 215/50 R18 | 215/50 R18 |
Nhận xét:
Giống như các mẫu xe khác của Mazda, CX-3 mang lại cảm giác lái dễ chịu nhờ hệ thống treo trước McPherson và hệ thống treo sau liên kết đa điểm. Với động cơ nhạy bén và kích thước nhỏ gọn, chiếc SUV này có thể di chuyển linh hoạt trên mọi con đường đô thị.
Thông số ngoại thất Mazda CX-3
Thông số kỹ thuật | CX-3 1.5 Deluxe | CX-3 1.5 Luxury | CX-3 1.5 Premium |
Cụm đèn trước | Halogen | LED | LED |
Tính năng tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Cân bằng góc chiếu tự động | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Baga mui xe | Có | Có | Có |
Cánh hướng gió | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau LED | Không | Signature LED | Signature LED |
Nhận xét:
Phần đầu xe Mazda CX-3 có thiết kế độc đáo theo ngôn ngữ KODO thế hệ mới. Điều đó được thể hiện thông qua lưới tản nhiệt cỡ lớn và các điểm nhấn mạ chrome kiểu “wing design” mang đặc trưng của thương hiệu đến từ Nhật Bản, góp phần không nhỏ tô điểm cho mặt trước của chiếc SUV này.
Giống như mọi mẫu xe thế hệ mới của Mazda, CX-3 cũng được trang bị đèn pha công nghệ LED với tính năng tự động cân bằng góc chiếu và tự động bật/tắt. Giúp tăng khả năng chiếu sáng con đường phía trước là sự hiện diện của đèn LED chạy ban ngày và đèn sương mù LED.
Thông số nội thất Mazda CX-3
Thông số kỹ thuật | CX-3 1.5 Deluxe | CX-3 1.5 Luxury | CX-3 1.5 Premium |
Ghế ngồi | Da + Nỉ | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện và nhớ vị trí | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí` | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Apple CarPlay & Android Auto | Có | Có | Có |
Loa | 6 | 6 | 6 |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Nhận xét:
Tương tự như ngoại thất, Mazda cũng mang đến hương vị cao cấp và quyến rũ cho cabin của CX-3 thông qua việc sử dụng những vật liệu nội thất đắt tiền như: da Nappa, kim loại, nhựa siêu bền…
Bảng điều khiển cũng được bao phủ bằng lớp da mềm mại và một số điểm nhấn mạ chrome nhằm tạo cảm giác sang trọng hơn cho không gian nội thất. Tất cả các tính năng của hệ thống giải trí được “nhúng” trong màn hình cảm ứng 7 inch kiểu nổi với công nghệ Mazda Connect. So với những chiếc SUV khác cùng thương hiệu, màn hình giải trí trên CX-3 có kích thước nhỏ hơn, nhưng thiết kế này hoàn phù hợp với tổng thể nội thất.
Thông số an toàn Mazda CX-3
Thông số kỹ thuật | CX-3 1.5 Deluxe | CX-3 1.5 Luxury | CX-3 1.5 Premium |
Túi khí | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TSC | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phia sau | Có | Có | Có |
Hệ thống đèn chiếu gần/xa tự động HBC | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường LDWS | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố | Không | Không | Có |
Nhận diện người đi bộ | Không | Không | Có |
Hệ thống lưu ý người lái nghỉ ngơi | Không | Không | Có |
Nhận xét
Mazda CX-3 là mẫu xe SUV cỡ nhỏ duy nhất trên thị trường được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn chủ động thông minh.
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Mazda CX-3. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: