Lexus RX không đơn giản là một phương tiện di chuyển mà nó còn thể hiện giá trị đẳng cấp của chủ sở hữu và cũng thể hiện sự tham vọng của Lexus trong công cuộc chinh phục phân khúc SUV hạng sang. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Lexus RX
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 450h | Lexus RX 350L |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.890 x 1.895 x 1.685 | 5.000 x 1.895 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.790 | 2.790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | 200 |
Bán kính quay vòng (mm) | – | – |
Trọng lượng không tải (kg) | – | – |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – | – |
Dung tích khoang hành lý (L) | 453 | 176/432 (gập hàng ghế 3) |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 65 | 72 |
Số chỗ ngồi | 5 | 7 |
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 350 | Lexus RX 300 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.890 x 1.895 x 1.690 | 4.890 x 1.895 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.790 | 2.790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 |
Bán kính quay vòng (mm) | – | – |
Trọng lượng không tải (kg) | – | – |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – | – |
Dung tích khoang hành lý (L) | 453 | 453 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 | 72 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Lexus RX:
Với chiều dài cơ sở lên đến 2.790mm, Lexus RX có không gian nội thất bên trong vô cùng rộng rãi. Nổi bật ở góc nhìn ngang là các vòm bánh xe vuông vắn và được viền bởi nhựa tối màu, liền mạch với đó là đường viền thân dưới để tạo ra một cái nhìn khỏe khoắn hơn so với chiếc RX trước đây.
Thông số về động cơ, hộp số của Lexus RX
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 450h | Lexus RX 350L |
Động cơ | V6 | V6 |
Dung tích xi-lanh (cc) | 3.456 | 3.456 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 259/6.000 | 290/6.300 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 335/4.600 | 358/4.600-4.700 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 | |
Hộp số | CVT | 8AT |
Mức tiêu thụ nhiên cao tốc/hỗn hợp/Đô thị (L/100km) | 5.34 / 6.17 / 7.57 | 7.7 / 10.2 / 14.3 |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 350 | Lexus RX 300 |
Động cơ | V6 | I4 Turbo |
Dung tích xi-lanh (cc) | 3456 | 1998 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 296/6.300 | 233/4.800-5.600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 370/4.600-4.700 | 350/1.650-4.000 |
Tiêu chuẩn khí thải | ||
Hộp số | 8AT | 6AT |
Mức tiêu thụ nhiên cao tốc/hỗn hợp/Đô thị (L/100km) | 7.5 / 9.9 / 13.9 | 7.22 / 8.52 / 10.79 |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Lexus RX:
- Lexus RX300 được trang bị động cơ I4 16 van, Turbo 2.0L, công suất cực đại 235 mã lực tại 4.800 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 350Nm tại 1.650 – 4.000 vòng/phút, hộp số tự động 6 cấp.
- Lexus RX350L sử dụng động cơ V6 3.5L và hộp số tự động 8 cấp, cung cấp công suất cực đại 290 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 358Nm tại 4.600 – 4.700 vòng/phút.
- Lexus RX350 sử dụng động cơ V6 3.5L và hộp số tự động 8 cấp, cung cấp công suất cực đại 296 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 370Nm tại 4.600 – 4.700 vòng/phút.
- Linh hồn của RX 450h nằm ở động cơ V6 dung tích 3.5L. Nó sản sinh công suất cực đại 259 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 335Nm tại 4.600 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số vô cấp CVT.
Thông số khung gầm Lexus RX
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 450h | Lexus RX 350L |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Xương đòn kép | Xương đòn kép |
Hệ thống treo thích ứng | Có | Có |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 235/55R20 | 235/55R20 |
Lốp dự phòng | Lốp thường | Lốp tạm |
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 350 | Lexus RX 300 |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Xương đòn kép | Xương đòn kép |
Hệ thống treo thích ứng | Có | Có |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 235/55R20 | 235/55R20 |
Lốp dự phòng | Lốp thường | Lốp tạm |
Nhận xét thông số khung gầm của Lexus RX:
Lexus cho biết họ đã điều chỉnh lại hệ thống treo và làm cứng cấu trúc cơ thể của RX mới để mang đến cho chiếc SUV này cảm giác thể thao hơn một chút khi vận hành trên những con đường đô thị và cả cao tốc. Ngay cả với trọng lượng được thêm vào, RX vẫn xử lý khá tốt. Khi lái xe trên một con đường ngoằn ngoèo, sự ổn định của nó là đáng kinh ngạc.
Thông số ngoại thất Lexus RX
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 450h | Lexus RX 350L |
Đèn chiếu xa và gần | 3 bóng LED | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential | LED + Sequential |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù trước sau | Có | Có |
Đèn góc | Có | Có |
Rửa đèn | Có | Có |
Tự động bật/tắt | Có | Có |
Tự động điều chỉnh pha – cos | Không | Không |
Đèn pha tự động thích ứng | BladeScan AHS | BladeScan AHS |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có |
Đèn báo phanh | LED | |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí | Chỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí |
Cửa khoang hành lý | Đóng mở điện + chức năng mở không chạm dạng thao tác đá chân | Đóng mở điện + chức năng mở không chạm dạng thao tác đá chân |
Cửa sổ trời | có chức năng đóng mở 1 chạm chống kẹt | có chức năng đóng mở 1 chạm chống kẹt |
Giá nóc | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 350 | Lexus RX 300 |
Đèn chiếu xa và gần | 3 bóng LED | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential | LED + Sequential |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù trước sau | Có | Có |
Đèn góc | Có | Có |
Rửa đèn | Có | Có |
Tự động bật/tắt | Có | Có |
Tự động điều chỉnh pha – cos | Không | Có |
Đèn pha tự động thích ứng | BladeScan AHS | Không |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có |
Đèn báo phanh | ||
Hệ thống gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí | Chỉnh, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí |
Cửa khoang hành lý | Đóng mở điện + chức năng mở không chạm dạng thao tác đá chân | Đóng mở điện + chức năng mở không chạm dạng thao tác đá chân |
Cửa sổ trời | có chức năng đóng mở 1 chạm chống kẹt | có chức năng đóng mở 1 chạm chống kẹt |
Giá nóc | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Lexus RX:
Ở mặt trước, Lexus RX mới vẫn toát lên vẻ lịch lãm với thiết kế lưới tản nhiệt Spindle đặc trưng của thương hiệu đến từ Nhật Bản. Tô điểm cho vẻ đẹp của lưới tản nhiệt là đường viền mạ satin sang trọng. Về đèn pha, chiếc SUV thế hệ mới này được trang bị đèn Tri-LED với khả năng chiếu sáng con đường phía trước vô cùng ấn tượng.
Thông số nội thất Lexus RX
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 450h | Lexus RX 350L |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Da Semi-aniline |
Ghế người lái | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi ghế, làm mát ghế, hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi ghế, làm mát ghế, hỗ trợ ra vào |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi ghế, làm mát ghế | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi ghế, làm mát ghế |
Hàng ghế thứ 2 | Chỉnh điện, gập 40:60, sưởi ghế | Gập 40:60 |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Không | Có |
Tay lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi, tích hợp lẫy chuyển số, chức năng hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi, tích hợp lẫy chuyển số, chức năng hỗ trợ ra vào |
Hệ thống âm thanh | 15 loa Mark Levinson | 15 loa Mark Levinson |
Màn hình | 12.3 inch | 12.3 inch |
Đầu CD/DVD | Có | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | Có | Không |
Hệ thống dẫn đường bản đồ VN | Có | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió HUD | Có | Có |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh cơ | Có | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 350 | Lexus RX 300 |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Da Semi-aniline |
Ghế người lái | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi ghế, làm mát ghế, hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi ghế, làm mát ghế, hỗ trợ ra vào |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi ghế, làm mát ghế | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi ghế, làm mát ghế |
Hàng ghế thứ 2 | Chỉnh điện, gập 40:60, sưởi ghế | Chỉnh điện, gập 40:60, sưởi ghế |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Không | Không |
Tay lái | Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi, tích hợp lẫy chuyển số, chức năng hỗ trợ ra vào | Chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi, tích hợp lẫy chuyển số, chức năng hỗ trợ ra vào |
Hệ thống âm thanh | 15 loa Mark Levinson | 12 loa Lexus Premium |
Màn hình | 12.3 inch | 12.3 inch |
Đầu CD/DVD | Có | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | Không | Không |
Hệ thống dẫn đường bản đồ VN | Có | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió HUD | Có | Không |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh cơ | Có | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Lexus RX:
Giống với những người anh em khác của nó, các vật liệu được Lexus sử dụng để cấu thành nên không gian nội thất của RX mới đều là những loại chất lượng cao như: da semi-aniline, gỗ shimamoku, các chi tiết mạ satin, nhựa black piano…
Phía trước người lái là vô-lăng bọc 3 chấu với một phần được bọc da và phần còn lại là bọc gỗ sang trọng. Như thường lệ, tích hợp trên đó là nhiều phím chức năng được gia công, chế tác tỉ mỉ.
Thông số an toàn Lexus RX
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 450h | Lexus RX 350L |
Túi khí | 10 | 10 |
Phanh đỗ điện tử | Có | Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSC | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động ACA | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường TRC | Có | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất VDIM | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động DRCC | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình loại thường | Không | Không |
Hệ thống an toàn tiền va chạm PCS | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường LTA | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách trước và sau | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Camera lùi | Không | Không |
Thông số kỹ thuật | Lexus RX 350 | Lexus RX 300 |
Túi khí | 10 | 10 |
Phanh đỗ điện tử | Có | Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSC | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động ACA | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường TRC | Có | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất VDIM | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động DRCC | Có | Không |
Hệ thống điều khiển hành trình loại thường | Không | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm PCS | Có | Không |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường LTA | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS | Có | Có |
Cảm biến khoảng cách trước và sau | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Không |
Camera lùi | Không | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Lexus RX
Về tính năng an toàn, Lexus trang bị cho chiếc SUV này một loạt các tính năng từ tiêu chuẩn cho đến cao cấp.
Màu xe Lexus RX
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Lexus RX gồm các phiên bản: Lexus RX 450h, Lexus RX 350L, Lexus RX 350 và Lexus RX 300. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: