Bước sang năm , Lexus cuối cùng cũng giới thiệu IS thế hệ mới nhất. Lexus IS hiện đi kèm với vô số cập nhật, từ thiết kế thân xe đã trải qua một sự thay đổi hoàn toàn, đến các tiện nghi và động cơ được cải tiến. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Lexus IS
Thông số kỹ thuật | Lexus IS 300h | Lexus IS 300 Luxury | Lexus IS 300 Standard |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.710 x 1.840 x 1.435 | 4.710 x 1.840 x 1.435 | 4.710 x 1.840 x 1.435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 | 2.800 | 2.800 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 140 | 140 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.900 | 5.900 | 5.900 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.680 – 1.740 | 1.655 – 1.700 | 1.655 – 1.700 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.150 | 2.150 | 2.150 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 66 | 66 | 66 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Lexus IS:
Lexus IS có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 4.710 x 1.840 x 1.435mm. Khác biệt rõ ràng nhất so với người tiền nhiệm của nó là hiện trụ C uốn lượn theo đường nét trên cửa sau, tạo hiệu ứng 2 chiều khi nhìn trực diện từ bên hông. Ở lần tài xuất này, IS sử dụng hệ khung gầm cơ sở mới, tương tự TNGA của Toyota. Điều đó như ngầm ngụ ý rằng, Lexus muốn giữ sự liên kết với Toyota qua từng sản phẩm của họ.
Thông số về động cơ, hộp số của Lexus IS
Thông số kỹ thuật | Lexus IS 300h | Lexus IS 300 Luxury | Lexus IS 300 Standard |
Kiểu | 2AR-FSE, 4 xi-lanh thẳng hàng | 8AR-FTS, 4 xi-lanh thẳng hàng | 8AR-FTS, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.494 | 1.998 | 1.998 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 220 / 6.000 | 241 / 5.800 | 241 / 5.800 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 221 / 4.200 – 5.400 | 350 / 1.650 – 4.400 | 350 / 1.650 – 4.400 |
Công suất mô-tơ điện (Hp) | 140Hp (105kW) | – | – |
Mô-men xoắn mô-tơ điện | 300 | – | – |
Hộp số | Vô cấp e-CVT | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Lexus IS:
Có 2 tùy chọn động cơ cho Lexus IS mới, bao gồm:
- Lexus IS 300 Standard và Luxury sử dụng động cơ DOHC 4 xi-lanh thẳng dung tích 2.0L. Sản sinh công suất cực đại 241 mã lực tại 5.800 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 350Nm tại 1.650 – 4.400 vòng/phút.
- Lexus IS Hybrid sử dụng động cơ xăng DOHC 4 xi-lanh thẳng hàng 2.5L kết hợp với động cơ Pin Hybrid đồng bộ nam châm vĩnh cửu (1KM). Trong đó, động cơ xăng sản sinh công suất 220 mã lực, mô-men xoắn 221Nm; còn động cơ Hybrid sản sinh công suất 140 mã lực, mô-men xoắn 300Nm.
Ở cả 2 tùy chọn, sức mạnh đều được truyền tới các bánh sau thông qua hộp số tự động 8 cấp.
Thông số khung gầm Lexus IS
Thông số kỹ thuật | Lexus IS 300h | Lexus IS 300 Luxury | Lexus IS 300 Standard |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết |
Tự động thích ứng | Có | Có | Có |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mâm xe | 235/40R19 SM 8.5J+45 | 235/40R19 SM 8.5J+45 | 235/45R18 SM 8.5J |
Lốp dự phòng | TEMPORARY HARD T155/70D17 |
TEMPORARY HARD T155/70D17 |
TEMPORARY HARD T155/70D17 |
Nhận xét thông số khung gầm của Lexus IS:
Ở thế hệ mới này, Lexus đã sửa đổi thiết lập hệ thống treo của IS bằng cách sử dụng lò xo cuộn nhẹ hơn, tay đòn chữ A mới, thanh ổn định và giảm xóc van xoay. Tất cả những điều chỉnh trên đã góp phần mang đến khả năng xử lý và sự ổn định tuyệt vời cho thân xe.
Thông số ngoại thất Lexus IS
Thông số kỹ thuật | Lexus IS 300h | Lexus IS 300 Luxury | Lexus IS 300 Standard |
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu gần | 3LED | 3LED | 1 project lamp |
Đèn chiếu xa | BULB | BULB | BULB |
Đèn báo rẽ | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | Có | Có | Có |
Rửa đèn | Có | Có | Có |
Tự động bật-tắt | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có |
Cụm đèn hậu | |||
Đèn báo phanh | LED | LED | LED |
Đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Hệ thống gạt mưa | Tự động | Tự động | Tự động |
Cửa sổ trời | Kép, điều chỉnh điện, đóng mở một chạm | Kép, điều chỉnh điện, đóng mở một chạm | Kép |
Gương chiếu hậu | |||
Tự động gập | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | Có | Không |
Chống chói | Có | Có | Không |
Sấy gương | Có | Có | Có |
Nhớ vị trí | Có | Có | Không |
Nhận xét về thông số ngoại thất Lexus IS:
Ở phía trước, Lexus IS mang cùng một lưới tản nhiệt Spindle giống với mẫu xe mà nó thay thế. Nhưng giờ đây, nó được thiết kế theo kiểu 3D và có kích thước lớn hơn. Với phiên bản IS 300h, logo Lexus nằm tại trung tâm lưới tản nhiệt có màu xanh nhẹ, giống với mọi mẫu Hybrid khác của thương hiệu.
Trong khi đó, cản trước và đèn pha cũng được thiết kế lại để đầu xe trông sắc sảo và mang tính khiêu khích hơn. Đáng chú ý, đèn LED chạy ban ngày hình boomerang nay đã được tích hợp bên trong đèn pha. Lexus cũng cung cấp đèn pha LED 3 chùm sáng như một tùy chọn.
Thông số nội thất Lexus IS
Thông số kỹ thuật | Lexus IS 300h | Lexus IS 300 Luxury | Lexus IS 300 Standard |
Chất liệu ghế | Da Smooth | Da Smooth | Da Synthetic |
Ghế người lái | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Chỉnh điện | Có | Có | Không |
Nhớ vị trí | Có | Có | Không |
Sưởi ghế | Có | Có | Không |
Làm mát ghế | Có | Có | Không |
Ghế hành khách phía trước | |||
Chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Sưởi ghế | Có | Có | Không |
Làm mát ghế | Có | Có | Không |
Hàng ghế sau | Gập 40:60 | Gập 40:60 | Gập 40:60 |
Hệ thống điều hòa | Dual zone, có chức năng lọc bụi phấn hoa và điều khiển cửa gió thông minh | Dual zone, có chức năng lọc bụi phấn hoa | Dual zone, có chức năng lọc bụi phấn hoa |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Không |
Hệ thống âm thanh | |||
Loại | Pioneer | Pioneer | Pioneer |
Số loa | 10 | 10 | 10 |
Màn hình | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có | Có |
Đầu CD-DVD | Có | Có | Có |
Kết nối AM/FM/USB/AUX | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Lexus IS:
Giống như mọi chiếc Lexus khác, người được giao nhiệm vụ thiết kế nội thất cho IS là Takumi – một chuyên gia của Lexus, người luôn cung cung cấp các thiết kế có thể cảm nhận được bằng 5 giác quan.
Chính vì lẽ đó, khi bước vào khoang lái của chiếc sedan này, ngay lập tức bạn sẽ thấy rằng sự sang trọng và tinh tế toát ra bởi từng chi tiết, dù là nhỏ nhất của nội thất.
Thông số an toàn Lexus IS
Thông số kỹ thuật | Lexus IS 300h | Lexus IS 300 Luxury | Lexus IS 300 Standard |
Số túi khí | 8 | 8 | 8 |
Phanh đỗ điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh BA | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSC | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động ACA | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường TRC | Có | Có | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất VDIM | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS | 433MHZ AUTO LOCATION |
433MHZ AUTO LOCATION |
433MHZ AUTO LOCATION |
Cảm biến khoảng cách trước/sau | 4/4 | 4/4 | 4/4 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | Có | Có |
Mui xe an toàn | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Lexus IS
Không có gì ngạc nhiên khi Lexus IS được trang bị một danh sách đầy đủ các tính năng an toàn chủ động và thụ động hàng đầu của hãng.
Màu xe Lexus IS
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Lexus IS, bao gồm các phiên bản: Lexus IS 300h, Lexus IS 300 Luxury và Lexus IS 300 Standard. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: