Land Rover Discovery là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngoại thất hoàn toàn mới cùng với nội thất 7 chỗ ngồi linh hoạt. Kết quả là một chiếc SUV gia đình mang tính cách mạng được ra đời, mang đến những đẳng cấp mới về sự tinh tế, mong muốn, và khả năng vận hành đỉnh cao. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Land Rover Discovery
Thông số kỹ thuật | Land Rover Discovery 2.0 S | Land Rover Discovery 2.0 HSE / 2.0 HSE Luxury | Land Rover Discovery 3.0 HSE Luxury |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.956 x 2.220 x 1.888 | 4.956 x 2.220 x 1.888 | 4.956 x 2.220 x 1.888 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.923 | 2.923 | 2.923 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 220 | 220 |
Bán kính quay vòng (mm) | 6.150 | 6.150 | 6.150 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.232 | 2.232 | 2.366 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.940 | 2.940 | 3.020 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | 80 | 80 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 258 | 258 | 258 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Land Rover Discovery:
Land Rover Discovery thế hệ mới có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 4.956 x 2.220 x 1.888mm. Như vậy, so với thế hệ cũ, nó dài hơn nhưng hẹp hơn và thấp hơn. Trong khi đó chiều dài cơ sở là 2.923mm, tăng thêm 38mm, đồng nghĩa với việc không gian cabin được tăng lên đáng kể.
Thông số về động cơ, hộp số của Land Rover Discovery
Thông số kỹ thuật | Land Rover Discovery 2.0 S | Land Rover Discovery 2.0 HSE / 2.0 HSE Luxury | Land Rover Discovery 3.0 HSE Luxury |
Loại động cơ | Ingenium 2.0L | Ingenium 2.0L | Ingenium V6 3.0L |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.997 | 1.997 | 2.995 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 300 / 5.500 | 300 / 5.500 | 360 / 5.500 – 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 400 / 1.500 – 4.500 | 400 / 1.500 – 4.500 | 500 / 1.750 – 5.000 |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (giây) | 7,3 | 7,3 | 6,5 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 201 | 201 | 209 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 11,2 – 12,3 (tùy kích thước mâm) | 11,2 – 12,3 (tùy kích thước mâm) | 10,6 – 11,3 (tùy kích thước mâm) |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Land Rover Discovery:
Các tùy chọn động cơ của Land Rover Discovery bao gồm:
- Động cơ Ingenium 2.0L. Nó sản sinh công suất cực đại 300 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 400Nm tại 1.500 – 4.500 vòng/phút.
- Động cơ Ingenium V6 3.0L. Nó sản sinh công suất cực đại 360 mã lực tại 5.500 – 6.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 500Nm tại 1.750 – 5.000 vòng/phút.
Thông số khung gầm Land Rover Discovery
Thông số kỹ thuật | Land Rover Discovery 2.0 S | Land Rover Discovery 2.0 HSE / 2.0 HSE Luxury | Land Rover Discovery 3.0 HSE Luxury |
Hệ thống treo trước / sau | Khí nén điện tử | Khí nén điện tử | Khí nén điện tử |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Đường kính mâm xe (inch) | Tùy chọn 19 – 22 inch với 12 thiết kế khác nhau | Tùy chọn 19 – 22 inch với 12 thiết kế khác nhau | Tùy chọn 19 – 22 inch với 12 thiết kế khác nhau |
Nhận xét thông số khung gầm của Land Rover Discovery:
Land Rover Discovery che phủ những khuyết điểm trên đường một cách tuyệt vời nhờ hệ thống treo khí nén. Trong khi đó, hệ dẫn động tất cả các bánh (AWD) cũng đảm bảo việc lái xe tự tin trên nhiều bề mặt đường khác nhau.
Thông số ngoại thất Land Rover Discovery
Thông số kỹ thuật | Land Rover Discovery 2.0 S | Land Rover Discovery 2.0 HSE / 2.0 HSE Luxury | Land Rover Discovery 3.0 HSE Luxury |
Đèn pha | LED, tùy chọn Matrix LED | LED, tùy chọn Matrix LED | LED, tùy chọn Matrix LED |
Đèn sương mù phía trước | LED | LED | LED |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt tự động | Có | Có | Có |
Chức năng rửa đèn pha | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện, chống chói tự động với chức năng sấy và đèn chào | Có | Có | Có |
Cảm biến bật/tắt đèn pha và gạt mưa | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Land Rover Discovery:
Với Discovery facelift, Land Rover đã duy trì phần lớn thiết kế của mẫu xe cũ, nhưng cũng có thay đổi ở nhiều nơi. Chẳng hạn như, cản trước để được thiết kế lại để phù hợp với phiên bản mới nhất của Discovery Sport. Trong khi đó, lưới tản nhiệt cũng được đặt thấp hơn, mang lại cho chiếc SUV này diện mạo tự tin hơn.
Thông số nội thất Land Rover Discovery
Thông số kỹ thuật | Land Rover Discovery 2.0 S | Land Rover Discovery 2.0 HSE / 2.0 HSE Luxury | Land Rover Discovery 3.0 HSE Luxury |
Chất liệu da nội thất | Dao cao cấp đục lỗ | Da cao cấp đục lỗ | Dao cao cấp đục lỗ, tùy chọn da Windsor |
Chất liệu trần nội thất | Ebony/Light Oyster | Ebony/Light Oyster | Ebony/Light Oyster |
Hệ thống điều hòa | 3 vùng độc lập | 3 vùng độc lập | 3 vùng độc lập |
Lọc không khí nội thất ion | Có | Có | Có |
Hàng ghế trước chỉnh điện | 12 hướng, có nhớ với tựa đầu chỉnh cơ 2 vị trí | 12 hướng, có nhớ với tựa đầu chỉnh cơ 2 vị trí | 14 hướng, có nhớ với tựa đầu chỉnh cơ 2 vị trí |
Hàng ghế sau chỉnh điện, có chức năng thông gió | Có | Có | Có |
Cửa hít | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da, chỉnh điện, có chức năng sưởi | Có | Có | Có |
Màn hình tương tác người lái | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | Có | Có |
Hệ thống đèn nội thất | Có | Có | Có |
Cửa khoang hành lý đóng mở bằng điện với chế độ rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình cảm ứng 11,4 inch | Màn hình cảm ứng 11,4 inch | Màn hình cảm ứng 11,4 inch |
Hệ thống định vị dẫn đường | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 11 loa Meridian | 11 loa Meridian | 15 loa Meridian |
Hệ thống ClearSight Ground View | Có | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Land Rover Discovery:
Nội thất của Land Rover Discovery mới có sự pha trộn tốt giữa sức mạnh công nghiệp và sự tinh tế sang trọng. Các vật liệu cao cấp trình bày ở mọi nơi bên trong cabin từ tap-lô cho đến vô-lăng, từ ghế ngồi cho đến các tấm cửa và từ khoang lái cho đến khoang hành khách.
Thông số an toàn Land Rover Discovery
Thông số kỹ thuật | Land Rover Discovery 2.0 S | Land Rover Discovery 2.0 HSE / 2.0 HSE Luxury | Land Rover Discovery 3.0 HSE Luxury |
Khung và vỏ nguyên khối bằng nhôm | Có | Có | Có |
Khóa tác động của trẻ em bằng điện | Có | Có | Có |
Túi khí cho người lái và hành khách (trước, sau, hai bên) | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh chống hãm cứng (ABS) | Có | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có | Có | Có |
Phanh khẩn cấp (EB) | Có | Có | Có |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | Có | Có |
Điều khiển phanh khi xe qua cua (CBC) | Có | Có | Có |
Cảm biến điều khiển khi quay đầu xe (RSC) | Có | Có | Có |
Điều khiển ổn định chuyển động (DSC) | Có | Có | Có |
Điều khiển lực kéo bằng điện tử (ETC) | Có | Có | Có |
Hệ thống khóa cửa và khóa di chuyển | Có | Có | Có |
Hệ thống thích ứng địa hình 2 | Không | Có | Có |
Hệ thống ổn định động năng – Adaptive Dynamics | Có | Có | Có |
Công nghệ Kiểm soát toàn bộ bề mặt (ATPC) | Không | Có | Có |
Điều khiển ga tự động (Cruise Control) | Có | Có | Không |
Chức năng điều khiển hành trình thích ứng với chức năng tự dừng và khởi hành | Không | Không | Có |
Phanh khẩn cấp ở tốc độ cao | Không | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (Lane Departure Warning) | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện ở điểm mù (Blind Spot Monitor) | Có | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) + hỗ trợ điểm mù (BSA) | Không | Không | Có |
Hệ thống giám sát và cảnh báo tài xế mệt mỏi, buồn ngủ | Có | Có | Có |
Cảnh báo có phương tiện phía sau khi mở cửa | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe 360 độ | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có | Có |
Đỗ xe tự động | Không | Không | Có |
Cảm biến đo độ sâu ngập nước | Không | Không | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Land Rover Discovery
Để giúp bảo vệ người lái và hành khách ngồi bên trong xe, Land Rover Discovery cung cấp sự kết hợp của cả 2 hệ thống an toàn chủ động và thụ động.
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Land Rover Discovery gồm các phiên bản: Discovery 2.0 S, Discovery 2.0 HSE, Discovery 2.0 HSE Luxury và Discovery 3.0 HSE Luxury. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: