Kể từ khi được giới thiệu vào năm 2014, Land Rover Discovery Sport đã được định hình là một chiếc SUV đô thị hiện đại, nhưng khi cần nó cũng có thể vượt mọi địa hình với khả năng off-road tuyệt vời.
Bản thân Land Rover Discovery Sport là phiên bản kế nhiệm của Land Rover Freelander, nhưng sử dụng tên Discovery Sport (L550) làm thương hiệu phụ để phân biệt với người anh em Land Rover Discovery (L462). Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
- 1 Thông số kích thước, trọng lượng Land Rover Discovery Sport
- 2 Thông số về động cơ, hộp số của Land Rover Discovery Sport
- 3 Thông số khung gầm Land Rover Discovery Sport
- 4 Thông số ngoại thất Land Rover Discovery Sport
- 5 Thông số nội thất Land Rover Discovery Sport
- 6 Thông số an toàn Land Rover Discovery Sport
- 7 Màu xe Land Rover Discovery Sport
- 8 Lời kết
Thông số kích thước, trọng lượng Land Rover Discovery Sport
Thông số kỹ thuật | Discovery Sport S 2.0P 249Ps | Discovery Sport SE 2.0P 249Ps | Discovery Sport R-Dynamic HSE 2.0P 249Ps |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.597 x 2.173 x 1.727 | 4.597 x 2.173 x 1.727 | 4.597 x 2.173 x 1.727 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.741 | 2.741 | 2.741 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 212 | 212 | 212 |
Bán kính quay vòng (mm) | 11,8 | 11,8 | 11,8 |
Độ sâu lội nước tối đa (mm) | 600 | 600 | 600 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.939 | 1.939 | 1.939 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – | – | – |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 67 | 67 | 67 |
Dung tích khoang hành lý (5 chỗ/7 chỗ) (L) | 963/115 | 963/115 | 963/115 |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ/7 chỗ | 5 chỗ/7 chỗ | 5 chỗ/7 chỗ |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Land Rover Discovery Sport:
Xét về kích thước, so với người tiền nhiệm của nó, Discovery Sport mới vẫn có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 4.597 x 2.173 x 1.727mm, chiều dài cơ sở 2.741mm. Thiết kế này tạo nên tỷ lệ hoàn hảo, giúp chiếc SUV đến từ Anh Quốc luôn nổi bật trên đường.
Thông số về động cơ, hộp số của Land Rover Discovery Sport
Thông số kỹ thuật | Discovery Sport S 2.0P 249Ps | Discovery Sport SE 2.0P 249Ps | Discovery Sport R-Dynamic HSE 2.0P 249Ps |
Loại động cơ | 2.0L I4 | 2.0L I4 | 2.0L I4 |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.997 | 1.997 | 1.997 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 249 / 5.500 | 249 / 5.500 | 249 / 5.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 365 / 1.400 – 4.500 | 365 / 1.400 – 4.500 | 365 / 1.400 – 4.500 |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (giây) | 9,0 | 9,0 | 9,0 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 207 | 207 | 207 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Từ 8,0 | Từ 8,0 | Từ 8,0 |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Land Rover Discovery Sport:
Động cơ mà Land Rover Discovery Sport sử dụng là loại động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng tăng áp, dung tích 2.0L. Có khả năng sản sinh công suất cực đại lên đến 249 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại lên đến 365Nm tại 1.400 – 4.500 vòng/phút. Sức mạnh được tạo ra từ động cơ sẽ được truyền qua hộp số tự động 9 cấp đến tất cả các bánh.
Chiếc xe này được khẳng định có thể tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 9,0 giây và có khả năng đạt tốc độ tối đa 207km/h.
Thông số khung gầm Land Rover Discovery Sport
Thông số kỹ thuật | Discovery Sport S 2.0P 249Ps | Discovery Sport SE 2.0P 249Ps | Discovery Sport R-Dynamic HSE 2.0P 249Ps |
Hệ thống treo trước / sau | Khí nén điện tử | Khí nén điện tử | Khí nén điện tử |
Phanh trước | Pít-tông đơn, bộ kẹp phanh trượt. Đĩa trọng lượng nhẹ | Pít-tông đơn, bộ kẹp phanh trượt. Đĩa trọng lượng nhẹ | Pít-tông đơn, bộ kẹp phanh trượt. Đĩa trọng lượng nhẹ |
Phanh sau | Pít-tông đơn, bộ kẹp phanh trượt. Đĩa trọng lượng nhẹ | Pít-tông đơn, bộ kẹp phanh trượt. Đĩa trọng lượng nhẹ | Pít-tông đơn, bộ kẹp phanh trượt. Đĩa trọng lượng nhẹ |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Đường kính mâm xe (inch) | 20 (tùy chọn 17 – 21 inch với 12 thiết kế khác nhau) | 20 (tùy chọn 17 – 21 inch với 12 thiết kế khác nhau) | 20 (tùy chọn 17 – 21 inch với 12 thiết kế khác nhau) |
Nhận xét thông số khung gầm của Land Rover Discovery Sport:
Khi nói đến việc di chuyển trên đoạn đường gồ ghề, Discovery Sport tỏ ra vượt trội giống như bất kì chiếc SUV mang huy hiệu Land Rover. Với một loạt hệ thống công nghệ cao như hệ thống ổn định động năng giúp tối ưu hóa sự cân bằng khi lái và vận hành; hệ thống kiểm soát lực kéo giúp xe vào cua mềm mại và ổn định hơn.
Thông số ngoại thất Land Rover Discovery Sport
Thông số kỹ thuật | Discovery Sport S 2.0P 249Ps | Discovery Sport SE 2.0P 249Ps | Discovery Sport R-Dynamic HSE 2.0P 249Ps |
Gói ngoại thất R-Dynamic | Không | Không | Có |
Đèn pha LED ma trận với đèn LED ban ngày | Tùy chọn | Tùy chọn | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có | Có |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt tự động | Có | Có | Có |
Chức năng rửa đèn pha | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện, chống chói tự động với chức năng sấy và đèn chào | Có | Có | Có |
Cảm biến bật/tắt đèn pha và gạt mưa | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Land Rover Discovery Sport:
Mặt trước của Land Rover Discovery Sport sở hữu cụm đèn pha công nghệ LED được thu hẹp nhẹ và thẳng hàng với lưới tản nhiệt phía trước. Bề mặt lưới tản nhiệt được thiết kế theo kiểu tổ ong và bên dưới có thêm một lỗ thông gió mỏng, dài.
Ở thế hệ mới này, đèn định vị ban ngày đã được thương hiệu đến từ Anh Quốc thiết kế lại giúp đầu xe trông sắc sảo hơn. Trong khi đó, đèn pha có các tùy chọn là LED, LED cao cấp và LED Matrix.
Thông số nội thất Land Rover Discovery Sport
Thông số kỹ thuật | Discovery Sport S 2.0P 249Ps | Discovery Sport SE 2.0P 249Ps | Discovery Sport R-Dynamic HSE 2.0P 249Ps |
Chất liệu da nội thất | Da sần | Da sần | Da Windsor |
Chất liệu trần nội thất | Trắng Light Oyster | Trắng Light Oyster | Trắng Light Oyster |
Hệ thống điều hòa | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập |
Lọc không khí nội thất ion | Có | Có | Có |
Hàng ghế trước chỉnh điện | 12 hướng, có nhớ với tựa đầu chỉnh cơ 2 vị trí | 12 hướng, có nhớ với tựa đầu chỉnh cơ 2 vị trí | 14 hướng, có nhớ với tựa đầu chỉnh cơ 2 vị trí |
Hàng ghế sau chỉnh điện, có chức năng thông gió | Có | Có | Có |
Cửa hít | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da, chỉnh điện, có chức năng sưởi | Có | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | Có | Có |
Hệ thống đèn nội thất | Có | Có | Có |
Cửa khoang hành lý đóng mở bằng điện với chế độ rảnh tay | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời Panoramic dạng trượt | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng đôi (Touch Pro Duo) | Có | Có | Có |
Hệ thống định vị dẫn đường | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 11 loa Meridian | 11 loa Meridian | 15 loa Meridian |
Nhận xét thông số nội thất của Land Rover Discovery Sport:
Nội thất tinh tế, sang trọng và xa hoa luôn là yếu tố tạo nên thương hiệu của những chiếc xe Land Rover là Discovery Sport cũng không ngoại lệ. Chiếc SUV này được thương hiệu đến từ Anh Quốc trang bị nhiều loại vật liệu cao cấp, đi kèm với đó là hàng loạt tính năng tiên tiến tạo nên vẻ cao cấp và hiện đại cho không gian cabin.
Nổi bật trên bảng taplo là màn hình Touch Pro 10 inch có độ phân giải cao, đồ họa sắc nét giúp nâng tầm giá trị của Discovery Sport. Thông qua màn hình này, người dùng có thể tùy chỉnh nhiều tính năng như: kết nối điện thoại thông minh, định vị, điều chỉnh hệ thống điều hòa…
Thông số an toàn Land Rover Discovery Sport
Thông số kỹ thuật | Discovery Sport S 2.0P 249Ps | Discovery Sport SE 2.0P 249Ps | Discovery Sport R-Dynamic HSE 2.0P 249Ps |
Khung và vỏ nguyên khối bằng nhôm | Có | Có | Có |
Khóa tác động của trẻ em bằng điện | Có | Có | Có |
Túi khí cho người lái và hành khách (trước, sau, hai bên) | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh chống hãm cứng (ABS) | Có | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có | Có | Có |
Phanh khẩn cấp (EB) | Có | Có | Có |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | Có | Có |
Điều khiển phanh khi xe qua cua (CBC) | Có | Có | Có |
Cảm biến điều khiển khi quay đầu xe (RSC) | Có | Có | Có |
Điều khiển ổn định chuyển động (DSC) | Có | Có | Có |
Điều khiển lực kéo bằng điện tử (ETC) | Có | Có | Có |
Hệ thống khóa cửa và khóa di chuyển | Có | Có | Có |
Hệ thống thích ứng địa hình 2 | Có | Không | Có |
Hệ thống ổn định động năng – Adaptive Dynamics | Có | Có | Có |
Công nghệ Kiểm soát toàn bộ bề mặt (ATPC) | Có | Không | Có |
Điều khiển ga tự động (Cruise Control) | Có | Có | Không |
Chức năng điều khiển hành trình thích ứng với chức năng tự dừng và khởi hành | Không | Không | Có |
Phanh khẩn cấp ở tốc độ cao | Không | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (Lane Departure Warning) | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện ở điểm mù (Blind Spot Monitor) | Có | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) + hỗ trợ điểm mù (BSA) | Không | Không | Có |
Hệ thống giám sát và cảnh báo tài xế mệt mỏi, buồn ngủ | Có | Có | Có |
Cảnh báo có phương tiện phía sau khi mở cửa | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe 360 độ | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có | Có |
Đỗ xe tự động | Không | Không | Có |
Cảm biến đo độ sâu ngập nước | Không | Không | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Land Rover Discovery Sport
Các tính năng an toàn trên Land Rover Discovery Sport khá đầy đủ. Trong khi đó, tính năng bảng mật của chiếc SUV này là Immobilizer với Keyless Entry được tích hợp báo động giúp xe của bạn luôn an toàn khi không sử dụng vì xe chỉ mở được bằng chìa khóa gốc. Ngoài ra, còn có camera hành trình được trang bị cảm biến đỗ xe giúp người lái lùi hoặc đỗ xe dễ dàng hơn.
Màu xe Land Rover Discovery Sport
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Land Rover Discovery Sport gồm các phiên bản: Discovery Sport S 2.0P 249Ps, Discovery Sport SE 2.0P 249Ps và Discovery Sport R-Dynamic HSE 2.0P 249Ps. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: