Sau hơn 4 năm bị ngừng sản xuất, Defender sẽ được hồi sinh dưới một hình thức mới, hệ khung gầm mới và động cơ mới cho khả năng chinh phục mọi địa hình, cho dù là khắc nghiệt nhất. Hãy cùng Giaxenhap.com điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
- 1 Thông số kích thước, trọng lượng Land Rover Defender
- 2 Thông số về động cơ, hộp số của Land Rover Defender
- 3 Thông số khung gầm Land Rover Defender
- 4 Thông số ngoại thất Land Rover Defender
- 5 Thông số nội thất Land Rover Defender
- 6 Thông số an toàn Land Rover Defender
- 7 Màu xe Land Rover Defender
- 8 Lời kết
Thông số kích thước, trọng lượng Land Rover Defender
Thông số kỹ thuật | Defender 2.0P SE | Defender 3.0P First Edition | Defender 3.0P X |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.018 x 2.105 x 1.967 | 5.018 x 2.105 x 1.967 | 5.018 x 2.105 x 1.967 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.022 | 3.022 | 3.022 |
Khoảng sáng gầm xe (tiêu chuẩn/nâng gầm) (mm) | 218 / 291 | 218 / 291 | 218 / 291 |
Bán kính quay vòng (mm) | 6,42 | 6,42 | 6,42 |
Độ sâu lội nước tối đa (mm) | 900 | 900 | 900 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.380 | 2.418 | 2.418 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – | – | – |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 90 | 90 | 90 |
Dung tích khoang hành lý (5 chỗ/7 chỗ) (L) | 1.075 / 916 | 1.075 / 916 | 1.075 / 916 |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ/7 chỗ | 5 chỗ/7 chỗ | 5 chỗ/7 chỗ |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Land Rover Defender:
Thiết kế ngoại thất và kích thước của Land Rover Defender mới được dựa trên mẫu concept DC200 từ năm 2011. Điều đó có nghĩa là nó không chia sẻ nhiều thiết kế với những mẫu Land Rover hay Range Rover khác.
Thông số về động cơ, hộp số của Land Rover Defender
Thông số kỹ thuật | Defender 2.0P SE | Defender 3.0P First Edition | Defender 3.0P X |
Loại động cơ | 2.0L I4 Turbocharged | 3.0L I6 MHEV | 3.0L I6 MHEV |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.997 | 2.996 | 2.996 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 300 / 5.500 | 400 / 5.500 | 400 / 5.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 400 / 1.500 – 4.000 | 550 / 2.000 – 5.000 | 550 / 2.000 – 5.000 |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (giây) | 8,1 | 6,4 | 6,4 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 191 | 208 | 208 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị/ngoài đô thị/kết hợp | 10,2 | 9,6 | 9,6 |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | AWD | AWD | AWD |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Land Rover Defender:
Các tùy chọn động cơ của Land Rover Defender mới bao gồm:
- Động cơ I4 Turbocharged 2.0L: Sản sinh công suất 300 mã lực, mô-men xoắn 400Nm.
- Động cơ I6 MHEV 3.0L: Sản sinh công suất 400 mã lực, mô-men xoắn 550Nm.
Dù là tùy chọn nào thì sức mạnh động cơ đều được truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số tự động 8 cấp.
Thông số khung gầm Land Rover Defender
Thông số kỹ thuật | Defender 2.0P SE | Defender 3.0P First Edition | Defender 3.0P X |
Hệ thống treo trước / sau | Khí nén điện tử | Khí nén điện tử | Khí nén điện tử |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Đường kính mâm xe (inch) | 20 | 20 | 20 |
Bánh xe dự phòng | Có | Có | Có |
Nhận xét thông số khung gầm của Land Rover Defender:
Hệ thống treo lò xo kết hợp với các thanh đòn kép ở phía trước và hệ thống treo sau đa liên kết nâng cao tạo ra một khung gầm linh hoạt, nhạy bén cho Land Rover Defender mới để mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái nhất.
Ngay cả với những bề mặt đường không ổn định, hệ thống vẫn đảm bảo độ bám tốt nhất cho cả 4 bánh, giúp xe vận hành tự tin và vững vàng.
Thông số ngoại thất Land Rover Defender
Thông số kỹ thuật | Defender 2.0P SE | Defender 3.0P First Edition | Defender 3.0P X |
Đèn pha LED cao cấp cùng đèn LED ban ngày | Có | LED ma trận | LED ma trận |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có | Có |
Cảm biến bật/tắt đèn pha và gạt mưa | Có | Có | Có |
Chức năng cân bằng góc chiếu tự động | Có | Có | Có |
Gói các chi tiết ngoại thất màu đen | Có | Có | Không |
Mui xe sơn màu đen | Không | Có | Có |
Nắp capô màu đen | Không | Không | Có |
Kẹp phanh màu cam | Không | Không | Có |
Thanh giá nóc (Roof rails) | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Land Rover Defender:
Ở phía trước, lưới tản nhiệt hình chữ nhật, đồ sộ của thế hệ cũ đã được thay thế bằng một kiểu dáng hiện đại hơn nhiều và cũng mỏng hơn nhiều. Mặc dù vậy, đặc tính khí động học của nó không hề bị suy giảm chút nào.
Trong khi đó, đèn pha của chiếc SUV này vẫn gợi nhớ khá nhiều về người tiền nhiệm của nó. Tuy nhiên, công nghệ chiếu sáng mà thương hiệu đến từ Anh quốc sử dụng là đèn LED (tùy chọn Matrix LED) có khả năng tối đa hóa số lượng chùm sáng để cung cấp khả năng hiển thị tối đa, đồng thời tối ưu hóa sự phân bổ để phù hợp hơn với nhiều điều kiện lại xe khác nhau.
Thông số nội thất Land Rover Defender
Thông số kỹ thuật | Defender 2.0P SE | Defender 3.0P First Edition | Defender 3.0P X |
Hệ thống điều hòa | 3 vùng độc lập | 3 vùng độc lập | 3 vùng độc lập |
Chức năng lọc không khí ion và cảm biến chất lượng không khí | Có | Có | Có |
Hàng ghế trước chỉnh điện 12 hướng với chức năng sưởi và nhớ vị trí | Có | Có | Không |
Hàng ghế trước chỉnh điện 14 hướng với chức năng sưởi, thông gió, tựa đầu điều chỉnh 4 hướng và nhớ vị trí | Không | Không | Có |
Gói trang bị 7 chỗ ngồi | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da với chức năng sưởi, điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Bệ tì tay ghế trước có chức năng tủ lạnh | Không | Có | Không |
Màn hình tương tác người lái kỹ thuật số 12,3” | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không | Không | Có |
Hệ thống đèn viền nội thất | Không | Có | Có |
Nội thất bọc da kết hợp vải dệt | Có | Có | Da Windsor |
Gói nâng cấp nội thất da mở rộng | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn dạng trượt | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài xe gập điện với chức năng sấy, chống chói tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên trong xe điện tử công nghệ ClearSight | Có | Có | Có |
Kính cửa sổ màu tối | Không | Có | Không |
Thảm sàn nội thất | Không | Có | Có |
Hệ thống định vị dẫn đường | Có | Có | Có |
Màn hình điều khiển cảm ứng 10 inch | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | MeridianTM 400W, 11 loa | MeridianTM 400W, 11 loa | MeridianTM Surround 700W,
15 loa |
Ổ cắm điện | Không | Có | Có |
Kết nối và điều khiển âm thanh, điện thoại qua Bluetooth® | Có | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Land Rover Defender:
Xét một cách toàn diện, nội thất của Land Rover Defender mới có rất ít điểm chung với người tiền nhiệm của nó. Điểm tương đồng lớn nhất là vị trí của các cửa gió điều hòa ở trên bề mặt taplo.
Khác biệt rõ ràng ở nội thất đến từ việc Defender được trang bị màn hình thông tin giải trí kích thước 10 inch, sử dụng phần mềm Pivi Pro mới của Land Rover. Hệ thống này có thể hỗ trợ kết nối 2 điện thoại thông minh cùng lúc. nó cũng tích hợp tính năng sạc không dây với Apple CarPlay và Android Auto theo tiêu chuẩn.
Thông số an toàn Land Rover Defender
Thông số kỹ thuật | Defender 2.0P SE | Defender 3.0P First Edition | Defender 3.0P X |
Túi khí cho người lái và hành khách (trước, sau, hai bên) | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh chống hãm cứng (ABS) | Có | Có | Có |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Có | Có | Có |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | Có | Có |
Điều khiển phanh khi xe qua cua (CBC) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật (RSC) | Có | Có | Có |
Điều khiển ổn định chuyển động (DSC) | Có | Có | Có |
Điều khiển lực kéo bằng điện tử (ETC) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ cân bằng khi kéo moóc (TSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống Terrain Response® 2 có thể tùy chỉnh | Có | Có | Có |
Hệ thống ổn định động năng (Adaptive Dynamics) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát trên toàn bộ địa hình (ATPC) | Có | Không | Có |
Kiểm soát thả dốc (HDC) | Có | Có | Có |
Kiểm soát gia tốc leo dốc (GAC) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ở bề mặt có độ bám thấp (LTL) | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển ga tự động và giới hạn tốc độ | Có | Có | Không |
Hệ thống điều khiển ga tự động thích ứng với chức năng tự Dừng/Khởi hành | Không | Không | Có |
Hệ thống khóa vi sai cầu sau dạng mở | Có | Có | Không |
Hệ thống khóa vi sai cầu sau chủ động | Không | Không | Có |
Hỗ trợ tránh phương tiện ở điểm mù (BSA) | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện ở điểm mù khi lùi với chức năng tự phanh | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái giữ làn đường | Có | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa khi có phương tiện phía sau | Có | Có | Có |
Cảnh báo tài xế khi mệt mỏi, buồn ngủ | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và hệ thống khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Cảnh báo khoảng cách đỗ xe 360 độ với chức năng tự phanh | Có | Có | Có |
Camera toàn cảnh 3D | Có | Có | Có |
Cảm biến đo độ sâu ngập nước | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Land Rover Defender
Giống như nhiều chiếc xe khác trong đội hình của Land Rover, Defender sở hữu một danh sách tính năng an toàn toàn diện, giúp người lái tự tin hơn khi điều khiển nó chinh phục mọi địa hình.
Màu xe Land Rover Defender
Đang cập nhật
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Land Rover Defender gồm các phiên bản: Defender 2.0P SE, Defender 3.0P First Edition và Defender 3.0P X. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: