Kia Sportage nổi bật vì những lý do chính đáng. Rộng rãi hơn, mạnh mẽ hơn và đơn giản là thú vị hơn trước. Đặc biệt, thế hệ thứ năm đã khắc phục được cảm giác lái mệt mỏi của nó với các tính năng an toàn và tiện lợi tuyệt vời, nội thất rộng rãi và đủ tùy chọn để phù hợp với bất kỳ sở thích nào. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật | Sportage 2.0G Luxury | Sportage 2.0G Premium | Sportage Signature / Signature X-Line |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | 2.755 | 2.755 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.890 | 5.890 | 5.890 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 54 | 54 | 54 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Thông số kỹ thuật | Sportage 1.6 Turbo Signature AWD / Signature AWD X-Line | Sportage 2.0D Signature / Signature X-Line |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.700 | 4.660 x 1.865 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | 2.755 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.890 | 5.890 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 54 | 54 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Mẫu xe này có chiều dài tổng thể 4.660mm, cao 1.865mm, rộng 1.700mm và chiều dài cơ sở 2.755mm. KIA cho biết, độ dốc của cột A và phần mái xe đã được tính toán kĩ càng để mang đến khả năng khí động học tối ưu khi xe vận hành. Đây cũng lợi thế giúp cải thiện mức tiêu hao nhiên liệu của xe.
Thông số về động cơ, hộp số
Thông số kỹ thuật | Sportage 2.0G Luxury | Sportage 2.0G Premium | Sportage Signature / Signature X-Line |
Kiểu | Smartstream 2.0G | Smartstream 2.0G | Smartstream 2.0G |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.999 | 1.999 | 1.999 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 154 / 6.200 | 154 / 6.200 | 154 / 6.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 192 / 4.500 | 192 / 4.500 | 192 / 4.500 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Thông số kỹ thuật | Sportage 1.6 Turbo Signature AWD / Signature AWD X-Line | Sportage 2.0D Signature / Signature X-Line |
Kiểu | Smartstream 1.6 T-GDi | Smartstream 2.0D |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.598 | 1.998 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 178 / 5.500 | 184 / 4.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 265 / 1.500 – 4.500 | 416 / 2.000 – 2.750 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | AWD | Cầu trước (FWD) |
Có 3 tùy chọn động cơ cho người dùng, gồm:
- Smartstream 2.0G: công suất 154 mã lực tại 6.200 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 192Nm tại 1.500 vòng/phút. Sức mạnh mà động cơ sản sinh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số tự động 6 cấp.
- Smartstream 1.6 T-GDi: công suất 178 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 265Nm tại 1.500 – 4.500 vòng/phút. Sức mạnh mà động cơ sản sinh được truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số ly hợp kép 7 cấp.
- Smartstream 2.0D: công suất 184 mã lực tại 4.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 416Nm tại 2.000 – 2.750 vòng/phút. Sức mạnh mà động cơ sản sinh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số tự động 8 cấp.
Thông số khung gầm
Thông số kỹ thuật | Sportage 2.0G Luxury | Sportage 2.0G Premium | Sportage Signature / Signature X-Line |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mâm xe (inch) | 19 | 19 | 19 |
Thông số lốp | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 |
Thông số kỹ thuật | Sportage 1.6 Turbo Signature AWD / Signature AWD X-Line | Sportage 2.0D Signature / Signature X-Line |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mâm xe (inch) | 19 | 19 |
Thông số lốp | 235/55 R19 | 235/55 R19 |
Dựa trên nền tảng N3 mới của công ty, mọi yếu tố của KIA Sportage hoàn toàn mới đã được thiết kế và phát triển để nâng cao tầm vóc cao cấp của chiếc SUV này. Đáng chú ý, chế độ địa hình mới ra mắt trên Sportage thế hệ thứ năm (chỉ động cơ diesel), được phát triển cho những chủ sở hữu muốn phiêu lưu ngoài trời.
Thông số ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Sportage 2.0G Luxury | Sportage 2.0G Premium | Sportage Signature / Signature X-Line |
Đèn pha | LED | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh/gập điện, có sấy | Chỉnh/gập điện, có sấy | Chỉnh/gập điện, có sấy |
Cửa sổ trời Panorama | Không | Không | Có |
Cốp chỉnh điện | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | Sportage 1.6 Turbo Signature AWD / Signature AWD X-Line | Sportage 2.0D Signature / Signature X-Line |
Đèn pha | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh/gập điện, có sấy | Chỉnh/gập điện, có sấy |
Cửa sổ trời Panorama | Có | Co |
Cốp chỉnh điện | Có | Có |
Ngôn ngữ thiết kế mới của KIA – Opposites United – là cốt lõi của Sportage hoàn toàn mới, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh về ngoại hình và tính cách của chiếc SUV & Crossover này.
Từ phía trước, đầu xe thể hiện một hình thức thiết kế tinh tế và chính xác với đồ họa lưới tản nhiệt màu đen bóng, định hướng chi tiết trải dài theo chiều rộng của mặt xe. Lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng hiện đại của KIA liên kết chặt chẽ với đèn LED chạy ban ngày hình boomerang theo phong cách tương lai đặc biệt từ đó tạo ra các đường ranh giới chắc chắn cho phần đèn pha.
Thông số nội thất
Thông số kỹ thuật | Sportage 2.0G Luxury | Sportage 2.0G Premium | Sportage Signature / Signature X-Line |
Hàng ghế trước chỉnh điện | Chỉ ghế lái | Chỉ ghế lái | Có + nhớ ghế lái |
Sưởi và làm mát ghế trước | Không | Không | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Gương chống chói tự động | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Cụm đồng hồ tốc độ | Digital Segment + LCD 4.2″ | Digital Segment + LCD 4.2″ | Full-LCD 12.3 inch |
Màn hình thông tin giải trí | AVN 12.3 inch | AVN 12.3 inch | AVN 12.3 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 | 6 | 8 loa Harman Kardon |
Điều hòa tự động | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Cần số điện tử | Không | Không | Không |
Đèn viền LED nội thất | Không | Không | Không |
Thông số kỹ thuật | Sportage 1.6 Turbo Signature AWD / Signature AWD X-Line | Sportage 2.0D Signature / Signature X-Line |
Hàng ghế trước chỉnh điện | Có + nhớ ghế lái | Có + nhớ ghế lái |
Sưởi và làm mát ghế trước | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Gương chống chói tự động | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Cụm đồng hồ tốc độ | Full-LCD 12.3 inch | Full-LCD 12.3 inch |
Màn hình thông tin giải trí | AVN 12.3 inch | AVN 12.3 inch |
Hệ thống âm thanh | 8 loa Harman Kardon | 8 loa Harman Kardon |
Điều hòa tự động | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Cần số điện tử | Có | Có |
Đèn viền LED nội thất | Có | Có |
Ở trung tâm của cabin là cụm màn hình Panoramic Dashboard Display, bao gồm màn hình đa thông tin 12,3 inch kết nối liền mạch với màn hình giải trí AVN 12,3 inch, tích hợp đẹp mắt với các lỗ thông gió của hệ thống điều hòa. Màn hình này quét khắp mặt trước của nội thất, tạo cho khoang lái chiều rộng và chiều sâu ấn tượng.
Thông số an toàn
Thông số kỹ thuật | Sportage 2.0G Luxury | Sportage 2.0G Premium | Sportage Signature / Signature X-Line |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Camera sau | Có | Có | Có |
Camera quan sát 360 độ | Không | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe | Sau | Trước & Sau | Trước & Sau |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Ga tự động | Có | Có | Thích ứng |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có + hiển thị điểm mù |
Hỗ trợ tránh va chạm điểm mù | Không | Không | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh chủ động | Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật | Sportage 1.6 Turbo Signature AWD / Signature AWD X-Line | Sportage 2.0D Signature / Signature X-Line |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Camera sau | Có | Có |
Camera quan sát 360 độ | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe | Trước & Sau | Trước & Sau |
Số túi khí | 6 | 6 |
Ga tự động | Thích ứng | Thích ứng |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có + hiển thị điểm mù | Có + hiển thị điểm mù |
Hỗ trợ tránh va chạm điểm mù | Có | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ phanh chủ động | Có | Có |
Với sự an toàn là ưu tiên hàng đầu trong quá trình phát triển, KIA Sportage hoàn toàn mới là một trong những phương tiện an toàn nhất trong phân khúc.
Màu xe
Các phiên bản và Giá xe
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe KIA Sportage, bao gồm các phiên bản: Sportage 2.0G Luxury, Sportage 2.0G Premium, Sportage Signature / Signature X-Line, Sportage 1.6 Turbo Signature AWD / Signature AWD X-Line và Sportage 2.0D Signature / Signature X-Line. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ:
Ms. Trang - Kia Hà Nội
0969 306 388
Mr. Vũ - Kia Hải Dương
0985 182 955
Ms. Vũ Thịnh - Kia Bắc Ninh
0969 223 121
Ms. Linh - Kia Thanh Hóa
0986 578 385
Ms. Ngân - Kia Bảo Lộc
0376 247 214
Mr. Lợi - Kia Bình Định
0938 904 836
Ms. Lập - Kia Nha Trang
0334 208 198
Mr. Toàn - Kia Biên Hòa
0908 587 792
Ms. Huệ - Kia Bình Dương
0933 052 663
Mr. Nam - Kia Hồ Chí Minh
0908 519 508