Đại diện cho một trong những bước tiến lớn nhất giữa các thế hệ trong lịch sử ô tô gần đây, K5 kỷ niệm chương mới táo bạo này trong câu chuyện của KIA với thiết kế mang tính cách mạng, nền tảng N3 hoàn toàn mới và nhiều công nghệ tác động cao. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật | K5 2.0 Luxury | K5 2.0 Premium | K5 2.5 GT-Line |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.905 x 1.860 x 1.465 | 4.905 x 1.860 x 1.465 | 4.905 x 1.860 x 1.465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | 2.850 | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | – | – | – |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.490 | 5.490 | 5.490 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 60 | 60 | 60 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng
K5 thế hệ mới có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.905 x 1.860 x 1.465mm, chiều dài cơ sở 2.850mm. Như vậy, chiều rộng và chiều cao của chiếc sedan hạng D này vẫn được giữ nguyên, trong khi chiều dài tổng thể tăng thêm 50mm và chiều dài cơ sở được tăng thêm 45mm. Thay đổi này tác động lớn đến việc tạo thêm không gian cho hành khách phía sau.
Thông số về động cơ, hộp số
Thông số kỹ thuật | K5 2.0 Luxury | K5 2.0 Premium | K5 2.5 GT-Line |
Kiểu | Nu 2.0 MPI | Nu 2.0 MPI | Theta-III 2.5 GDi |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.999 | 1.999 | 2.497 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 150 / 6.200 | 150 / 6.200 | 191 / 6.100 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 192 / 4.000 | 192 / 4.000 | 246 / 4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số
K5 Luxury và K5 Premium được trang bị động cơ xăng Nu 2.0 MPI cho công suất cực đại 150 mã lực tại 6.200 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 192Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh mà động cơ tạo ra được chuyển đến các bánh trước thông qua hộp số tự động 6 cấp.
Trong khi đó, dưới nắp ca-pô của K5 GT-Line là động cơ xăng Theta-III 2.5 GDi, có khả năng sản sinh công suất tối đa 191 mã lực tại 6.100 vòng/phút, mô-men xoắn tối đa 246Nm tại 4.000 vòng/phút. Kết nối với động cơ này là hộp số tự động 8 cấp, truyền sức mạnh đến các bánh trước.
Thông số khung gầm
Thông số kỹ thuật | K5 2.0 Luxury | K5 2.0 Premium | K5 2.5 GT-Line |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mâm xe (inch) | 18 | 18 | 18 |
Thông số lốp | 235/45 R18 | 235/45 R18 | 235/45 R18 |
Nhận xét thông số khung gầm
Hệ thống treo thực hiện một công việc tốt trong việc giữ rung động ở mức tối thiểu và mang lại một chuyến đi tinh tế. Sự yên tĩnh trong cabin được tạo nên bởi kính cách âm và các vật liệu cách âm mà thương hiệu đến từ Hàn Quốc sử dụng cho K5.
Thông số ngoại thất
Thông số kỹ thuật | K5 2.0 Luxury | K5 2.0 Premium | K5 2.5 GT-Line |
Đèn chiếu gần | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn chiếu xa | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Cụm đèn hậu | LED | LED | LED |
Cánh hướng gió | Có | Có | Có |
Ốp cản sau thể thao | Có | Có | Phong cách GT-Line |
Nhận xét về thông số ngoại thất
Ở bên ngoài, K5 tự hào với kích thước dài hơn, rộng hơn và hình dáng góc cạnh quen thuộc, phỏng theo người anh em KIA Stinger của nó. Dẫn đầu là lưới tản nhiệt “mũi hổ” hiện đại, được thu hẹp ở chiều rộng nhưng bề ngang được kéo dài đến đèn pha hình nhịp tim. Phía trên là mui xe thể thao với nhiều đường gân nổi nhằm nhấn mạnh thêm nét đặc trưng cho diện mạo K5 mới.
Thông số nội thất
Thông số kỹ thuật | K5 2.0 Luxury | K5 2.0 Premium | K5 2.5 GT-Line |
Nội thất bọc da | Màu đen | Màu đen | Màu đỏ phong cách GT-Line |
Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí | Có | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Có | Có, tùy chỉnh vị trí thư giãn chỉ với 1 chạm | Có, tùy chỉnh vị trí thư giãn chỉ với 1 chạm |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Vô lăng tích hợp lẫy chuyển số, chức năng sưởi và các phím điều chỉnh thông tin | Có | Có | Có, dạng D-cut |
Màn hình MID 12.3 inch | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Đèn nội thất Moodlight | Có | Có | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện, kính cửa trước lên xuống 1 chạm và chống kẹt | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí trung tâm | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | Có |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Có | Có | Có |
Chức năng sưởi ấm hàng ghế sau | Không | Không | Có |
Nhận xét thông số nội thất
Cabin của K5 khiến bạn cảm thấy như bạn đã dành nhiều tiền hơn cho chiếc xe này. Đó là một điều tốt, và nó cho thấy sự thành công của KIA trong việc làm cho chủ sở hữu hài lòng với việc mua hàng của họ.
Màn hình thông tin giải trí rộng được gắn liền với cụm đồng hồ – đây là hình dạng mà bạn đã thấy trong các mẫu KIA hiện đại như KIA Sonet hay KIA Carnival được ra mắt gần đây. Kích thước màn hình 10.25 inch, tương thích Apple CarPlay và Android Auto, đi kèm với đồ họa hiện đại và nhận dạng giọng nói. Trong khi đó, màn hình cụm đồng hồ có kích thước lên đến 12.3 inch, cung cấp hệ thống định vị với dữ liệu giao thông thời gian thực.
Thông số an toàn
Thông số kỹ thuật | K5 2.0 Luxury | K5 2.0 Premium | K5 2.5 GT-Line |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có |
Camera quan sát toàn cảnh AVM | Có | Có | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù BCW | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử tích hợp chức năng Auto Hold | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe trước – sau | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn
Như bạn có thể mong đợi từ bất kỳ chiếc xe mới nào, có một loạt các tính năng an toàn tiên tiến được tích hợp trong K5.
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe KIA K5, bao gồm các phiên bản: K5 2.0 Luxury, K5 2.0 Premium và K5 2.5 GT-Line. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: