KIA Motor Việt Nam vừa cho ra mắt một mẫu sedan hạng C với khả năng vận hành mạnh mẽ, ngoại thất hiện đại và không gian nội thất cao cấp. Đó chính là KIA K3 2022, hay chính xác hơn là Cerato facelift. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật | K3 MT 1.6 | K3 Luxury 1.6 | K3 Premium 1.6 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.300 | 5.300 | 5.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 | 50 | 50 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 502 | 502 | 502 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng:
Vì đây là một bản facelift chứ không phải là một mẫu xe thế hệ mới nên kích thước và thiết kế thân xe của K3 mới không có gì khác biệt so với KIA Cerato. Điều đó có nghĩa rằng, kích thước dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4.640 x 1.800 x 1.450mm, chiều dài cơ sở 2.700mm – kích thước này tương đương với đối thủ cạnh tranh chính của nó là Honda Civic.
Thông số về động cơ, hộp số
Thông số kỹ thuật | K3 MT 1.6 | K3 Luxury 1.6 | K3 Premium 1.6 |
Kiểu | Gamma 1.6L MPI | Gamma 1.6L MPI | Gamma 1.6L MPI |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.591 | 1.591 | 1.591 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 126 / 6.300 | 126 / 6.300 | 126 / 6.300 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 155 / 4.850 | 155 / 4.850 | 155 / 4.850 |
Hộp số | Sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số:
Tất cả các phiên bản KIA K3 mới đều sử dụng chung khối động cơ Gamma 1.6L. nó sản sinh công suất cực đại 126 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 155Nm tại 4.850 vòng/phút. Sức mạnh động cơ được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số sàn hoặc tự động 6 cấp.
Thông số khung gầm
Thông số kỹ thuật | K3 MT 1.6 | K3 Luxury 1.6 | K3 Premium 1.6 |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mâm xe (inch) | 17 | 17 | 17 |
Thông số lốp | 225/45 R17 | 225/45 R17 | 225/45 R17 |
Nhận xét thông số khung gầm:
Sức mạnh của động cơ được đưa xuống cầu trước. Hoạt động song song với đó là hệ thống treo chắc chắn nhưng không khó chịu, được thiết lập để mang đến khả năng ổn định thân xe và độ bám đường tốt khi vào cua. Nhìn chung, chiếc sedan hạng C này thực sự nhanh nhẹn và tự tin khi đi qua những con đường quanh co và cung cấp một lượng phản hồi tốt thông qua vô-lăng thể thao.
Thông số ngoại thất
Thông số kỹ thuật | K3 MT 1.6 | K3 Luxury 1.6 | K3 Premium 1.6 |
Cụm đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn định vị | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau | Halogen | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Viền cửa mạ chrome | Không | Có | Có |
Cốp sau mở điện thông minh | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất:
Mặc dù là phiên bản facelift nhưng diện mạo của KIA K3 gần như khác hoàn toàn so với người tiền nhiệm của nó. Rõ ràng, những thay đổi mà thương hiệu đến từ Hàn Quốc thực hiện với ngoại thất xe khiến cho chiếc sedan hạng C này trông hiện đại hơn, cao cấp hơn và trưởng thành hơn.
Thông số nội thất
Thông số kỹ thuật | K3 MT 1.6 | K3 Luxury 1.6 | K3 Premium 1.6 |
Ghế ngồi bọc da | Đen | Đen – Xám | Đen – Đỏ |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Có |
Chức năng sưởi & làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Có |
Màn hình đa thông tin | 3.5 inch | 3.5 inch | 4.2 inch |
Màn hình giải trí AVN | 8 inch | 8 inch | 10.25 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Gương chiếu hậu chống chói tự động ECM | Không | Không | Có |
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Có | Có | Có |
Điều chỉnh chế độ vận hành | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh Smartkey | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất của:
Không có nhiều thay đổi về cách sắp xếp nội thất xe KIA K3 mới so với người tiền nhiệm của nó. Tuy nhiên, nhiều tính năng của xe đã được nâng cấp để phù hợp với xu thế và cũng để tăng tính cạnh tranh với các đối thủ khác trong cùng phân khúc.
Thông số an toàn
Thông số kỹ thuật | K3 MT 1.6 | K3 Luxury 1.6 | K3 Premium 1.6 |
Túi khí | 2 | 2 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có |
Mã hóa động cơ & Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Sau | Trước / Sau |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn:
Các tính năng nhằm đảm bảo an toàn cho người lái, hành khách và người đi bộ luôn là những điểm quan trọng nhất khi mua một chiếc xe hơi và K3 mới mang đến cho người dùng một danh sách dài những trang bị từ tiêu chuẩn cho đến cao cấp.
Màu xe
Các phiên bản
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe KIA K3, bao gồm các phiên bản: K3 MT 1.6 , K3 Luxury 1.6 và K3 Premium 1.6. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: