Không giống như người tiền nhiệm, KIA Carnival (thế hệ thứ tư của Sedoda) mang dáng dấp của một chiếc SUV, được thiết kế để thu hút các gia đình trẻ tiến bộ bằng việc kết hợp sự đổi mới trong phong cách thiết kế với tính thực dụng. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật | Carnival 2.2D Signature | Carnival 2.2D Premium | Carnival 2.2D Luxury | Carnival 3.5G Signature |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.155 x 1.995 x 1.775 | 5.155 x 1.995 x 1.775 | 5.155 x 1.995 x 1.775 | 5.155 x 1.995 x 1.775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.090 | 3.090 | 3.090 | 3.090 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 | 172 | 172 | 172 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.800 | 5.800 | 5.800 | 5.800 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.150 | 2.110 / 2.080 | 2.070 | 2.125 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.780 | 2.740 / 2.800 | 2.790 | 2.755 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 | 72 | 72 | 72 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 / 8 | 8 | 7 |
Nhận xét
Kích thước dài x rộng x cao của thân xe là 5.155 x 1.995 x 1.775mm, chiều dài cơ sở 3.090mm. Như vậy, nó dài hơn 40mm, rộng hơn 10mm, cao hơn 20mm so với mẫu xe mà nó thay thế, đồng thời, chiều dài trục cơ sở cũng được tăng thêm 30mm. Việc chiều dài cơ sở được tăng lên, giúp không gian nội thất của xe rộng hơn so với người tiền nhiệm của nó.
Thông số về động cơ, hộp số
Thông số kỹ thuật | Carnival 2.2D Signature | Carnival 2.2D Premium | Carnival 2.2D Luxury | Carnival 3.5G Signature |
Kiểu | Smartstream D2.2 | Smartstream D2.2 | Smartstream D2.2 | Smartstream G3.5 |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.151 | 2.151 | 2.151 | 3.470 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 199 / 3.800 | 199 / 3.800 | 199 / 3.800 | 268 / 6.400 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 440 / 1.750 – 2.750 | 440 / 1.750 – 2.750 | 440 / 1.750 – 2.750 | 331 / 5.500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Nhận xét
Có 2 tùy chọn động cơ cho xe, gồm:
- Động cơ diesel Smartstream D2.2: Cung cấp công suất cực đại 199 mã lực tại 3.800 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 440Nm tại 1.750 – 2.750 vòng/phút.
- Động cơ xăng Smartstream G3.5: Cung cấp công suất cực đại 268 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 331Nm tại 5.500 vòng/phút.
Dù là tùy chọn nào, sức mạnh mà động cơ sản sinh đều được chuyển đến các bánh trước thông qua hộp số tự động cấp.
Thông số khung gầm
Thông số kỹ thuật | Carnival 2.2D Signature | Carnival 2.2D Premium | Carnival 2.2D Luxury | Carnival 3.5G Signature |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mâm xe (inch) | 19 | 19 | 19 | 19 |
Thông số lốp | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 | 235/55 R19 |
Nhận xét
Carnival được củng cố bởi nền tảng “N3” thế hệ thứ 3 hoàn toàn mới giống như Sorento. Các kỹ sư của KIA đã đảm bảo rằng nó nhẹ hơn, mạnh mẽ hơn và yên tĩnh hơn so với kiến trúc cũ.
Thông số ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Carnival 2.2D Signature | Carnival 2.2D Premium | Carnival 2.2D Luxury | Carnival 3.5G Signature |
Cụm đèn trước LED | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau LED | Có | Có | Không | Có |
Nẹp hông xe mạ Chrome | Có | Có | Không | Có |
Baga mui và bệ bước chân | Có | Có | Có | Có |
Cửa hông mở điện thông minh | Có | Có | Có | Có |
Cốp sau đóng, mở điện thông minh | Có | Có | Có | Có |
Công nghệ đèn pha thích ứng thông minh | Có | Không | Không | Có |
Nhận xét:
Ngoại thất Carnival 2.2D Signature mang một lập trường thiết kế tương tự như những chiếc SUV được tích hợp công nghệ tiên tiến. Điều này là do nó sử dụng cấu hình two-box giống như xe MPV, SUV, Crossover và thậm chí cả wagon. Do vậy, mui xe dài hơn, mang lại nhiều không gian hơn cho nội thất.
Thông số nội thất
Thông số kỹ thuật | Carnival 2.2D Signature | Carnival 2.2D Premium | Carnival 2.2D Luxury | Carnival 3.5G Signature |
Nội thất ghế bọc da | Màu be | Màu be | Màu be | Màu be |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế trước chỉnh điện | Có | Có | Ghế lái | Có |
Chức năng sưởi và làm mát ghế trước | Có | Có | Không | Có |
Cần số điện tử dạng nút xoay | Có | Có | Không | Có |
Sạc điện thoại không dây | Có | Có | Không | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3 inch | 12.3 inch | 4.2 inch | 12.3 inch |
Màn hình giải trí trung tâm | 12.3 inch | 12.3 inch | 8 inch | 12.3 inch |
Hệ thống âm thanh | 12 loa Bose | 6 loa | 6 loa | 12 loa Bose |
Hàng ghế 2 chỉnh điện, tích hợp sưởi và làm mát | Có | Có đối với phiên bản 7 ghế và không đối với phiên bản 8 ghế | Không | Có |
Hàng ghế 2 linh hoạt, 3 ghế tháo rời | Không | Không đối với phiên bản 7 ghế và có đối với phiên bản 8 ghế | Có | Không |
Cửa sổ trời dạng đôi | Có | Không | Không | Có |
Nhận xét:
Nội thất Carnival mang đến một bầu không khí thoải mái và hiện đại, kết hợp tốt với các tính năng, tiện nghi cao cấp. Để có được điều đó, các nhà thiết kế của hãng đã tập trung vào việc tạo ra cảm giác rộng rãi hơn bên trong để hành khách có thể tận hưởng và thư giãn ngay cả trong những chuyến đi dài.
Thông số an toàn
Thông số kỹ thuật | Carnival 2.2D Signature | Carnival 2.2D Premium | Carnival 2.2D Luxury | Carnival 3.5G Signature |
Số túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, ESC, HAC | Có | Có | Có | Có |
Phanh đỗ điện tử + Auto Hold | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau | Có | Có | Cảm biến sau | Có |
Camera toàn cảnh 360 độ | Có | Có | Camera sau | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM | Có | Có | Không | Có |
Điều khiển hành trình | Smart Cruise Control | Có | Có | Smart Cruise Control |
Hỗ trợ duy trì làn đường LFA | Có | Không | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường LKA | Có | Không | Không | Có |
Hỗ trợ tránh va chạm FCA | Có | Không | Không | Có |
Nhận xét
KIA cũng đã có những bước tiến nhảy vọt để cải thiện độ an toàn của chiếc xe này so với người tiền nhiệm của nó. Đáng chú ý là hệ thống hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM.
Màu xe
Các phiên bản và Giá xe
Lời kết
Ở bài viết này, Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe KIA Carnival, bao gồm các phiên bản: Carnival 2.2D Luxury, Carnival 2.2D Premium, Carnival 2.2D Signature và Carnival 3.5G Signature. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: