Không có gì ngạc nhiên khi Jaguar XF mới mang đến cảm giác tươi mới, nhưng vẫn giữ được nét sang trọng và thanh lịch thanh lịch đặc trưng của những chiếc Jaguar, phù hợp để làm say đắm trái tim của những giám đốc trẻ tuổi – đối tượng khách hàng chính mà chiếc sedan này hướng tới. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Jaguar XF
Thông số kỹ thuật | Jaguar XF 2.0 R-Sport (200 Ps) / Portfolio | Jaguar XF 2.0 R-Sport (300 Ps) | Jaguar XF 3.0 S |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.962 x 1.605 x 1.456 | 4.962 x 1.605 x 1.456 | 4.962 x 1.605 x 1.456 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.960 | 2.960 | 2.960 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | – | – | – |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.800 | 5.800 | 5.800 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.735 | 1.819 | 1.819 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.290 | 2.370 | 2.370 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 74 | 74 | 74 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 344 | 344 | 344 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Jaguar XF:
Chiếc sedan này có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.962 x 2.089 x 1.456mm. Như vậy, Jaguar XF mới lớn hơn mẫu xe mà nó thay thế về mọi mặt, nhưng chiều dài trục cơ sở vẫn giữ nguyên là 2.960mm.
Thông số về động cơ, hộp số của Jaguar XF
Thông số kỹ thuật | Jaguar XF 2.0 R-Sport (200 Ps) / Portfolio | Jaguar XF 2.0 R-Sport (300 Ps) | Jaguar XF 3.0 S |
Loại động cơ | I4 Turbo 2.0L | I4 Turbo 2.0L | V6 Turbo 3.0L |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.997 | 2.995 | 5.000 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 250 / 5.500 | 300 / 5.500 | 340 / 5.500 – 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 365 / 1.300 – 4.500 | 400 / 1.500 – 4.500 | 480 / 1.500 – 4.500 |
Hộp số | 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 240 | 240 | – |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (giây) | 7,0 | 7,0 | – |
Hệ dẫn động | AWD | AWD | AWD |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Jaguar XF:
Các tùy chọn động cơ của Jaguar XF bao gồm:
- Động cơ xăng I4 Turbo 2.0L: Sản sinh công suất cực đại 250 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 365Nm tại 1.300 – 4.500 vòng/phút.
- Động cơ xăng I4 Turbo 2.0L: Sản sinh công suất cực đại 300 mã lực tại 5.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 400Nm tại 1.500 – 4.500 vòng/phút.
- Động cơ xăng V6 Turbo 3.0L: Sản sinh công suất cực đại 340 mã lực tại 5.500 – 6.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 480Nm tại 1.500 – 4.500 vòng/phút.
Dù là tùy chọn nào thì sức mạnh động cơ vẫn truyền tới tất cả các bánh thông qua hộp số tự động 8 cấp.
Thông số khung gầm Jaguar XF
Thông số kỹ thuật | Jaguar XF 2.0 R-Sport (200 Ps) / Portfolio | Jaguar XF 2.0 R-Sport (300 Ps) | Jaguar XF 3.0 S |
Hệ thống treo trước / sau | Tay đòn kép / Đa liên kết | Độc lập đa liên kết | Độc lập đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Đường kính mâm xe (inch) | 18 – 22 | 18 – 22 | 18 – 22 |
Nhận xét thông số khung gầm của Jaguar XF:
Thân xe Jaguar XF mới được hình thành từ nhôm nhẹ nhưng đặc biệt mạnh mẽ. Việc trọng lượng xe nhẹ hơn khiến cho chiếc sedan này tăng tốc, xử lý ổn định hơn và hiệu suất khí động học cũng tốt hơn.
Mặt khác, hệ thống treo cũng được làm mới với xương đòn kép ở phía trước và liên kết đa điểm ở phía sau. Điều này giúp mang đến sự gia tăng về khả năng xử lý cho chiếc Jaguar XF mới.
Thông số ngoại thất Jaguar XF
Thông số kỹ thuật | Jaguar XF 2.0 R-Sport (200 Ps) / Portfolio | Jaguar XF 2.0 R-Sport (300 Ps) | Jaguar XF 3.0 S |
Đèn pha | LED (tùy chọn Matrix LED) | LED (tùy chọn Matrix LED) | LED (tùy chọn Matrix LED) |
Hệ thống đèn pha tự động (AHBA) | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu gập điện có chức năng sưởi và nhớ vị trí, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Jaguar XF:
Ngoại thất của Jaguar XF facelift trông ấn tượng hơn người tiền nhiệm của nó ở mọi góc nhìn nhờ thiết kế sắc nét hơn, nhấn mạnh vào sự thanh lịch và sang trọng.
Thay đổi đáng chú ý đầu tiên ở mặt trước là đèn LED chạy ban ngày giờ đây có đồ họa Double J tương tự như những chiếc Jaguar hiện đại khác. Trong khi đó, đèn pha vẫn ứng dụng công nghệ LED, tùy chọn Pixel LED cho khả năng chiếu sáng tối ưu hơn mà không gây chói mắt những đường đi đường khác.
Thông số nội thất Jaguar XF
Thông số kỹ thuật | Jaguar XF 2.0 R-Sport (200 Ps) / Portfolio | Jaguar XF 2.0 R-Sport (300 Ps) | Jaguar XF 3.0 S |
Vô-lăng | Bọc da sần mềm | Bọc da sần mềm | Bọc da sần mềm |
Ốp trần Morzine | Có | Có | Có |
Thảm sàn cao cấp | Có | Có | Có |
Ghế ngồi | Bọc da sần | Bọc da sần | Bọc da sần (tùy chọn da Windsor) |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện 12 hướng với tự đầu chỉnh tay 2 hướng | Chỉnh điện 12 hướng với tự đầu chỉnh tay 2 hướng | Chỉnh điện 12 hướng với tự đầu chỉnh tay 2 hướng |
Hàng ghế sau | Cố định với bệ tì tay trung tâm | Cố định với bệ tì tay trung tâm | Cố định với bệ tì tay trung tâm |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng cong 11,4 inch | Màn hình cảm ứng cong 11,4 inch | Màn hình cảm ứng cong 11,4 inch |
Cụm công cụ | HD 12,3 inch | HD 12,3 inch | HD 12,3 inch |
Ứng dụng InControl Touch Pro | Có | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 12 loa 400W | 12 loa 400W | 16 loa 650W |
Phát thanh kĩ thuật số DAB | Có | Có | Có |
Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Đèn nội thất | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Nhận xét thông số nội thất của Jaguar XF:
Nội thất của Jaguar XF mới có màu sắc tươi sáng hơn, mang đến ấn tượng rằng không gian thậm chí còn rộng hơn những gì vốn có. Như thường lệ, Jaguar sử dụng nhiều vật liệu nhôm, gỗ và da thật với chất lượng hoàn thiện cao để đảm bảo cảm giác ấm áp và sang trọng trong cabin.
Màn hình thông tin giải trí 11,4 inch Pivi Pro trải rộng trên bảng điều khiển, cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn về hệ thống giải trí, điều hướng, kết nối điện thoại thông minh với Apple CarPlay và Android Auto là tiêu chuẩn.
Thông số an toàn Jaguar XF
Thông số kỹ thuật | Jaguar XF 2.0 R-Sport (200 Ps) / Portfolio | Jaguar XF 2.0 R-Sport (300 Ps) | Jaguar XF 3.0 S |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EPB | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trực phanh khẩn cấp EBA | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình toàn bề mặt ASPC | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo bằng phanh TVBB | Có | Có | Có |
Hệ thống ổn định động năng DSC | Có | Có | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo giao thông và giới hạn tốc độ thích ứng | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn và giám sát tình trạng người lái | Có | Có | Có |
Hỗ trợ cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Cảnh báo mòn đĩa phanh | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo người đi bộ | Có | Có | Có |
Hệ thống 6 túi khí | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước và sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn Jaguar XF
Chiếc Jaguar XF được xếp hạng an toàn Euro NCAP 5 sao này sẽ bảo vệ bạn và những hành khách bên trong xe được an toàn tuyệt đối với hàng loạt các tính năng an toàn chủ động và thụ động.
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Jaguar XF gồm các phiên bản: Jaguar XF 2.0 R-Sport (200 Ps), Jaguar XF Portfolio, Jaguar XF 2.0 R-Sport (300 Ps) và Jaguar XF 3.0 S. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: