Đỉnh cao của X Series là BMW X5 – Một sự lựa chọn tuyệt vời cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc SUV thuộc phân khúc cao cấp. Kích thước tuyệt đối của X5, các tiện nghi đầy đủ và động cơ mạnh mẽ đã biến nó trở thành một trong những chiếc SUV cỡ lớn tốt nhất hiện nay. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng BMW X5
Thông số kỹ thuật | BMW X5 xDrive40i xLine | BMW X5 xDrive40i xLine Plus | BMW X5 xDrive40i M Sport |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.922 x 2.004 x 1.745 | 4.922 x 2.004 x 1.745 | 4.922 x 2.004 x 1.745 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.975 | 2.975 | 2.975 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | – | – | – |
Bán kính quay vòng (mm) | – | – | – |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.135 | 2.135 | 2.060 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.800 | 2.800 | – |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 83 | 83 | 83 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của BMW X5:
BMW X5 (G05) có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 4.922 x 2.004 x 1.745mm, khoảng sáng gầm xe 2.975mm. Chiều dài trục cơ sở tăng thêm đã cải thiện tỷ lệ của nó một chút, kết hợp với ngôn ngữ thiết kế mới của BMW từ trong ra ngoài đã mang đến một “cỗ máy” đẹp mắt.
Thông số về động cơ, hộp số của BMW X5
Thông số kỹ thuật | BMW X5 xDrive40i xLine | BMW X5 xDrive40i xLine Plus | BMW X5 xDrive40i M Sport |
Kiểu | I6 TwinTurbo 3.0L | I6 TwinTurbo 3.0L | I6 TwinTurbo 3.0L |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.975 | 2.975 | 2.975 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 340 / 5.500 – 6.500 | 340 / 5.500 – 6.500 | 340 / 5.500 – 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 450 / 1.500 – 5.200 | 450 / 1.500 – 5.200 | 450 / 1.500 – 5.200 |
Hộp số | Tự động 8 cấp STEPTRONIC | Tự động 8 cấp STEPTRONIC | Tự động 8 cấp STEPTRONIC |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Tốc độ tối đa (km/h) | 243 | 243 | 243 |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | 5,5 | 5,5 | 5,5 |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số BMW X5:
BMW X5 mới được trang bị động cơ I6 TwinPower Turbo 3.0L kết hợp với hộp số tự động 8 cấp STEPTRONIC và hệ dẫn động 4 bánh. Nó có thể tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong 5.5 giây nhờ công suất 340 mã lực và mô-men xoắn 450Nm. Vận tốc tối đa đạt 243 km/h.
Thông số khung gầm BMW X5
Thông số kỹ thuật | BMW X5 xDrive40i xLine | BMW X5 xDrive40i xLine Plus | BMW X5 xDrive40i M Sport |
Hệ thống treo | Khí nén | Khí nén | Khí nén |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mâm xe | 19 inch 5 chấu kép (kiểu 734) | 20 inch 5 chấu kép (kiểu 738) | Thể thao M 20 inch đa chấu (kiểu 740) |
Nhận xét thông số khung gầm của BMW X5:
Được trang bị hệ thống treo khí nén, BMW X5 mới chạy khá êm, cả trên những đoạn đường gồ ghề, không bằng phẳng
Thông số ngoại thất BMW X5
Thông số kỹ thuật | BMW X5 xDrive40i xLine | BMW X5 xDrive40i xLine Plus | BMW X5 xDrive40i M Sport |
Cụm đèn trước | Adaptive LED | BMW Laserlight | BMW Laserlight |
Chức năng điều chỉnh pha / cốt tự động thông minh | Có | Có | Có |
Tự động bật / tắt | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa | Tự động | Tự động | Tự động |
Kính cách âm cách nhiệt cao cấp 2 lớp | Có | Có | Có |
Trang bị ngoại thất | xLine | xLine | M Sport |
Đèn chào mừng Welcome Light Carpet | Có | Có | Có |
Kính khoang sau tối màu | Có | Có | Có |
Viền cửa sổ & giá nóc | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Individual màu đen bóng (Shadow Line) |
Nhận xét về thông số ngoại thất BMW X5:
Diện mạo của BMW X5 mới tạo cảm giác khỏe khoắn và thể thao hơn người tiền nhiệm của nó, đặc biệt khi bạn nhìn thấy đường cong cơ bắp của mui xe, kết hợp với cặp lưới tản nhiệt hình quả thận đôi đặc trưng của BMW – nay đã chiếm tỷ lệ lớn ở đầu xe.
Bản thân lưới tản nhiệt được trang bị các cánh gió chủ động, có thể đóng mở tự động để làm tăng khả năng làm mát động cơ và cũng tăng khả năng khí động học của xe khi vận hành.
Thông số nội thất BMW X5
Thông số kỹ thuật | BMW X5 xDrive40i xLine | BMW X5 xDrive40i xLine Plus | BMW X5 xDrive40i M Sport |
Hệ thống tạo ion hương thơm trong nội thất | – | Có | Có |
Đèn viền trang trí nội thất có thể thay đổi màu sắc & độ sáng | Có | Có | Có |
Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay không dây | Có | Có | Có |
Điều hòa | Tự động 4 vùng | Tự động 4 vùng | Tự động 2,5 vùng |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói thông minh BMW Intelligent Voice Control | Có | Có | Có |
Hệ thống BMW Live Cockpit Professional | Với bảng đồng hỗ kỹ thuật số 12,3 inch; màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch; núm xoay điều khiển iDrive Touche & hệ điều hành BMW 7.0 | Với bảng đồng hỗ kỹ thuật số 12,3 inch; màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch; núm xoay điều khiển iDrive Touche & hệ điều hành BMW 7.0 | Với bảng đồng hỗ kỹ thuật số 12,3 inch; màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch; núm xoay điều khiển iDrive Touche & hệ điều hành BMW 7.0 |
Trang trí nội thất | Ốp nhôm Mesheffect, mặt táp-lô bọc da Sensatec | Ốp nhôm Mesheffect, chạm pha lê CraftedClarity, mặt táp-lô bọc da Sensatec | Ốp nhôm Tetragon, chạm pha lê CraftedClarity, mặt táp-lô bọc da Sensatec |
Thảm sàn | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | BMW HiFi 12 loa; công suất 205W; âm-li đa kênh | Harman Kardon 16 loa; công suất 600W; âm-li 9 kênh | Harman Kardon 16 loa; công suất 600W; âm-li 9 kênh |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | Có |
Ghế ngồi | Bọc da Vernasca | Bọc da Vernasca | Bọc da Vernasca |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí cho ghế người lái | Điều chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí cho ghế người lái | Điều chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí cho ghế người lái |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 40/20/40 | Gập 40/20/40, có thể điều chỉnh độ ngả lưng | Gập 40/20/40, có thể điều chỉnh độ ngả lưng |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50/50 | ||
Vô-lăng | Bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng | Bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng | Thể thao M bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng |
Lẫy chuyển số phía sau vô-lăng | Có | Có | Có |
Chức năng hiển thị thông tin trên kính chắn gió | Không | Không | Có |
Nhận xét thông số nội thất của BMW X5:
Ở BMW X5 nói riêng và những Bimmer khác nói chung, khía cạnh cao cấp của nội thất luôn được nhà sản xuất đế từ Đức quan tâm xây dựng. Điều này được thể hiện rõ thông qua những loại vật liệu cao cấp như: da Sensatec, da Vernasca, nhôm Tetragon, pha lên CraftedClarity… mà BMW sử dụng trên chiếc SUV thế hệ mới này.
Khu vực bảng điều khiển trung tâm của BMW X5 mới mang hơi hướng hiện đại hơn so với phiên bản tiềm nhiệm của nó. Điều này có được do thương hiệu xứ Bavarian đã sử dụng 2 màn hình lớn, kích thước 12.3 inch cho hệ thống BMW Live Cockpit Professional.
Thông số an toàn BMW X5
Thông số kỹ thuật | BMW X5 xDrive40i xLine | BMW X5 xDrive40i xLine Plus | BMW X5 xDrive40i M Sport |
Hệ thống túi khí | 6 | 6 | 6 |
Chìa khóa thông minh Comfort Access | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control | Có | Có | Có |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử DSC | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống đèo HDC | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant tích hợp camera 360 độ | Có | Có | Có |
Chức năng hỗ trợ lùi xe Reversing Assistant | Có | Có | Có |
Lốp an toàn run-flat | Có | Có | Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn BMW X5
BMW X5 mới được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn, cả chủ động và bị động để người lái có thể tự tin vận hành nó chinh phục mọi nẻo đường.
Màu xe BMW X5
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe BMW X5, bao gồm các phiên bản: BMW X5 xDrive40i xLine, BMW X5 xDrive40i xLine Plus và BMW X5 xDrive40i M Sport. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: