BMW X1 là một trong những chiếc SUV gia đình cỡ nhỏ cao cấp nhất trên thị trường. Nhờ vẻ ngoài mập mạp, nhưng vẫn bao gồm những DNA đặc trưng của thương hiệu mà mẫu xe X1 mới này thực sự xứng đáng với huy hiệu BMW của nó. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng BMW X1
Thông số kỹ thuật | BMW X1 sDrive 18i xLine |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.447 x 1.821 x 1.598 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.561 / 1.562 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 182 |
Bán kính quay vòng (mm) | 6.000 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.505 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 61 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của BMW X1:
Ở thế hệ mới này, BMW X1 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là: 4.447 x 1.821 x 1.598mm. Với chiều dài cơ sở 2.670mm, không gian hàng ghế thứ 2 khá thoải mái, phù hợp với những hành khách cao khoảng 1m80 trở xuống.
Thông số về động cơ, hộp số của BMW X1
Thông số kỹ thuật | BMW X1 sDrive 18i xLine |
Động cơ | TwinPower Turbo |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.499 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 140 / 4.600 – 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 220 / 1.480 – 4.200 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s) | 9,7 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 203 |
Tiêu hao nhiên liệu trung bình (L/100km) | 5,4 – 5,7 |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép STEPTRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số BMW X1:
Cung cấp sức mạnh cho BMW X1 sDrive18i Line là động cơ TwinPower Turbo 1.5L. Nó sản sinh công suất cực đại 140 mã lực tại 4.600 – 6.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 220Nm tại 1.480 – 4.200 vòng/phút. Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic đi kèm hệ dẫn động cầu trước.
Thông số khung gầm BMW X1
Thông số kỹ thuật | BMW X1 sDrive 18i xLine |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện |
Lốp xe | 225/50 R18 |
Mâm xe | Mâm xe 18 inch 5 chấu kép (kiểu 566) |
Nhận xét thông số khung gầm của BMW X1:
Mặc dù vẫn sử dụng hệ dẫn động cầu trước, nhưng ở thế hệ mới, BMW đã trang bị cho chiếc SUV này hệ truyền động mới. Cụ thể là hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép và BMW giới hạn tốc độ tối đa ở mức 203km/h.
Với thiết lập động cơ mới, chiếc xe này cung cấp khả năng tiết kiệm nhiên liệu khá tốt, đặc biệt là ở điều kiện giao thông thường thấy ở các thành phố lớn, nơi thường xuyên đông đúc và tắc đường.
Thông số ngoại thất BMW X1
Thông số kỹ thuật | BMW X1 sDrive 18i xLine |
Hệ thống đèn pha | LED, tự động điều chỉnh góc chiếu |
Đèn ban ngày LED | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có |
Đèn sương mù công nghệ LED | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện kết hợp đèn báo rẽ, tự động chống chói. |
Gạt mưa tự động | Có |
Viền cửa sổ bằng hợp kim nhôm | Có |
Giá nóc bằng hợp kim nhôm | Có |
Đèn chào mừng với logo X1 | Có |
Gói trang bị xLine | Có |
Cửa sau đóng mở điện | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất BMW X1:
Ở mặt trước, thay đổi lớn nhất của BMW mới là việc thương hiệu đến từ Đức đã trình diện thiết kế lưới tản nhiệt kiểu mới, rộng hơn, gắn liền với nhau thành 1 khối thay vì tách ra như trước đây. Đèn pha của chiếc SUV này vẫn sử dụng công nghệ chiếu sáng LED giúp tầm nhìn tốt hơn vào ban đêm, và nó vẫn được tích hợp đèn chạy ban ngày “Corona Ring”.
Thông số nội thất BMW X1
Thông số kỹ thuật | BMW X1 sDrive 18i xLine |
Bảng đồng hồ trung tâm | Hệ thống Navigation với bảng đồng hồ tích hợp màn hình màu 5,7 inch |
Màn hình trung tâm | màn hình cảm ứng 8,8 inch |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Nội thất ốp trang trí màu ‘Pearl’ | Có |
Đèn viền trang trí nội thất có thể thay đổi màu sắc & độ sáng | Có |
Hỗ trợ tựa lưng cho ghế người lái và hành khách phía trước | Có |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh BMW Hifi 7 loa; công suất 205 watt; âm-li 7 kênh |
Vô lăng | Bọc da thể thao, tích hợp nút bấm đa chức năng |
Ghế bọc da Sensatec | Có |
Ghế trước | điều chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí cho ghế người lái |
Ghế sau | Hàng ghế thứ 2 có thể trượt & điều chỉnh độ ngả; lưng ghế gập 40:20:40 |
Tựa tay phía trước | Có |
Gói trang bị bổ sung các tiện ích chứa đồ & cổng sạc điện | Có |
Bổ sung 1 ổ lấy điện 12V | Có |
Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay® không dây | Có |
Ứng dụng BMW Apps | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Thảm sàn | Có |
Nhận xét thông số nội thất của BMW X1:
Bố cục khoang lái, cũng như hình dáng bên trong của BMW X1 mới không có nhiều thay đổi so với phiên bản tiền facelift. Điểm khác biệt đáng chú ý duy nhật là BMW đã sử dụng nhiều loại vật liệu cao cấp hơn như: da Sensatec, hợp kim nhôm…
Tại bảng điều khiển trung tâm, màn hình thông tin giải trí 8,8 inch đi kèm hệ điều hành BMW 6.0. Trong khi đó, hệ thống Navigation với bảng đồng hồ được tích hợp cùng màn hình màu kích thước 5.7 inch nằm phía sau vô-lăng.
Thông số an toàn BMW X1
Thông số kỹ thuật | BMW X1 sDrive 18i xLine |
Túi khí | Túi khí phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm cửa |
Chìa khóa thông minh Comfort access | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (Dynamic Stability Control – DSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống đèo/dốc (Hill Descent Control – HDC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking assistant tích hợp camera lùi | Có |
Chức năng lựa chọn chế độ vận hành Driving experience control bao gồm chế độ ECO PRO | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua linh hoạt Performance Control | Có |
Lốp an toàn run-flat | Có |
Nhận xét về thông số an toàn BMW X1
BMW X1 mới được bổ sung thêm một số tính năng an toàn so với trước khi nâng cấp như: cảnh báo va chạm phía trước, giới hạn tốc độ… Việc bổ sung hệ thống an toàn mang đến cho bạn sự an tâm trong suốt chuyến đi.
Màu xe BMW X1
Các tùy chọn màu sắc ngoại thất của BMW X1 mới gồm: màu be ánh kim Jucaro Beige, xanh ánh kim Misano Blue và màu Storm Bay.
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe BMW X1. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: