Phiên bản mới nhất Audi Q3 là sự kết hợp hoàn hảo giữa các tính năng công nghệ cao mà bạn mong đợi từ một chiếc xe hạng sang và một cabin với lượng lớn không gian để biến nó thành một đối thủ xứng tầm của BMW X1 và Mercedes-Benz GLA. Hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Audi Q3
Thông số kỹ thuật | Audi Q3 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.484 x 2.024 x 1.576 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.680 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | – |
Bán kính quay vòng (mm) | – |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.495 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 58 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Audi Q3:
Mặc dù trông dài hơn so với phiên bản trước nhưng trên thực tế chiếc SUV mới vẫn có kích thước tương tự, cụ thể dài x rộng xa cao lần lượt là 4.484 x 2.024 x 1.576 mm
Thông số về động cơ, hộp số của Audi Q3
Thông số kỹ thuật | Audi Q3 |
Động cơ | Động cơ xăng 4 Xy-lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp và tăng áp bằng khí xả |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.995 |
Công suất cực đại (kW/RPM) | 150 / 1.500 – 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 250 / 1.500 – 3.500 |
Hộp số | Tự động 7 cấp S-TRONIC |
Vận tốc tối đa | 207 |
Khả năng tăng tốc 0 – 100 km/h | 9,2 giây |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số Audi Q3:
“Trái tim” của Audi Q3 là động cơ I4 2.0 lít, nó sản sinh công suất cực đại 150 mã lực tại 5.000 – 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 250Nm tại 1.500 – 3.500 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số tự động 7 cấp S Tronic.
Thông số khung gầm Audi Q3
Thông số kỹ thuật | Audi Q3 |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
Lốp xe | 235/55 R18 |
Mâm vành hợp kim | 18”, 7 J x 18, thiết kế 5-chấu chữ “Y”, đánh bóng một phần. |
Nhận xét thông số khung gầm của Audi Q3:
Hệ thống treo thích ứng, kết hợp với bánh xe hợp kim cỡ lớn khiến cho Audi Q3 chắc chắn hơn khi vận hành, khả năng ổn định thân xe qua các góc cua tốt hơn. Trên đường cao tốc, bạn sẽ không nghe thấy nhiều tiếng ồn của gió hoặc từ đường ở tốc độ cao. Điều này có được do Audi đã thiết kế lại bộ khung của Q3 để nó có khả năng cách âm tốt hơn.
Thông số ngoại thất Audi Q3
Thông số kỹ thuật | Audi Q3 |
Đèn pha | LED, tùy chọn Matrix LED |
Tính năng điều chỉnh chùm sáng | Có |
Tính năng cảm biến mưa và ánh sáng | Có |
Hệ thống rửa đèn | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Đèn hậu | LED, tích hợp đèn báo rẽ hiệu ứng động |
Gạt mưa | Cảm biến |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện, gập điện, sấy nóng và chống chói tự động |
Viền bóng khung cửa kính, đuôi cá phía sau, giá nóc Aluminium | Tùy chọn |
Ốp Aluminium bệ nhôm cửa phía trước | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất Audi Q3:
Ở đầu xe, lưới tản nhiệt màu đen Singleframe hình bát giác có kích thước lớn hơn, trong khi các khe hút gió hình thang và cản trước phẳng mang đến cái nhìn thể thao và khá mạnh mẽ cho Audi Q3. Cụm đèn chiếu sáng công nghệ LED đều được thiết kế chạy từ trong ra ngoài rất bắt mắt.
Thông số nội thất Audi Q3
Thông số kỹ thuật | Audi Q3 |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, đa chức năng, tích hợp lẫy chuyển số |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình màu 10.3 inch, hiển thị thông tin lái xe điện tử Audi Virtual Cockpit |
Chìa khóa tiện lợi điều khiển từ xa | Có |
Màn hình thông tin giải trí | Cảm ứng 10.25 inch |
Hệ thống âm thanh | 3D Bang & Olufsen với 15 loa vệ tinh công suất 680W |
Radio FM/AM | Có |
Kết nối USB (type A, type C) | Có |
Kết nối điện điện thoại Audi SmartPhone (iOS và Android Auto) | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Tràn viền, chống chói tự động |
Đèn viền trang trí nội thất | Đổi 30 màu tự động |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 3 vùng độc lập |
Mồi thuốc và cốc gạt tàn | Có |
Ghế ngồi | Bọc da |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện, có chức năng tùy chỉnh độ cao, hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều, có tựa đầu |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Có |
Hàng ghế sau | Điều chỉnh nghiêng và gập lưng ghế với tựa tay trung tâm có đế giữ cốc |
Nắp khoang hành lý đóng mở điều khiển điện | Có |
Thảm lót sàn trước và sau | Có |
Nhận xét thông số nội thất của Audi Q3:
Nội thất của Audi Q3 trông hiện đại hơn nhiều so với hầu hết các mẫu SUV cỡ nhỏ khác. Các vật liệu được sử dụng để cấu thành nên nội thất hầu hết là những loại chất lượng, được gia công chế tác tỉ mỉ.
Nổi bật trên taplo là màn hình thông tin giải trí cỡ lớn đặt tại vị trí trung tâm và cụm công cụ Virtual Cockpit. Cụm đồng hồ giờ đây hoàn toàn bằng kỹ thuật số dựa trên màn hình 10,25 inch, được vận hành thông qua vô lăng đa chức năng.
Thông số an toàn Audi Q3
Thông số kỹ thuật | Audi Q3 |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control | Có |
Cảnh báo giới hạn tốc độ | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ thay đổi làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
Camera | 360 độ |
Cảm biến trước sau | Có |
Túi khí | 7 |
Nhận xét về thông số an toàn Audi Q3
Là một thương hiệu nổi tiếng trong ngành công nghiệp ô tô với nhiều những mẫu xe ô tô chất lượng hàng đầu. Audi phản ánh phương châm “Vorsprung durch Technic” (Tiến bộ thông qua Công nghệ) bằng cách cung cấp nhiều tính năng an toàn khác nhau cho những đứa con cưng cua họ.
Màu xe Audi Q3
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Audi Q3. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: