Như bạn có thể mong đợi, Audi mang đến Audi A6 với những thay đổi về kiểu dáng bên ngoài, cách bố trí nội thất hoàn toàn mới, nhiều tiện ích và tính năng kết nối tiên tiến, cùng nâng cấp cho hệ thống truyền động để biến chiếc sedan này thành mẫu xe đa năng nhất trong phân khúc. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
Thông số kích thước, trọng lượng Audi A6
Thông số kỹ thuật | 55 TFSI quattro | 45 TFSI |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.939 x 2.110 x 1.457 | 4.939 x 2.110 x 1.457 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.932 | 2.932 |
Trọng lượng xe (kg) | TBC | 1.715 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 63 | 73 |
Tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100 km) | 6.7-7.1 | 8.62 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng:
Kích thước của Audi A6 đã tăng thêm vài mm so với người tiền nhiệm của nó. Cụ thể, chiều dài thân xe đã tăng thêm 7mm, chiều rộng tăng thêm 12mm và chiều cao tăng thêm 2mm, để giờ đây kích thước tổng thể của chiếc sedan này là 4.939 x 2.110 x 1.457mm.
Thông số về động cơ, hộp số của Audi A6
Thông số kỹ thuật | 55 TFSI quattro | 45 TFSI |
Động cơ | Động cơ tăng áp V6 phun xăng trực tiếp và mô tơ điện Mild hybrid MHEV 48V | Động cơ tăng áp V6 phun xăng trực tiếp và mô tơ điện Mild hybrid MHEV 48V |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.995 | 1.984 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 250 (340 mã lực) | 245 / 5.000–6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 500 | 370 / 1.600-4.300 |
Hộp số | Tự động 7 cấp S-tronic | Tự động 7 cấp S-tronic |
Vận tốc tối đa | 250 | 250 |
Khả năng tăng tốc 0 – 100 km/h (giây) | 5.1 | 6.8 |
Hệ dẫn động | Công nghệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian tối ưu quattro ultra | Dẫn động cầu trước (FWD) |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số:
- Cung cấp sức mạnh cho Audi A6 45 TFSI là động cơ tăng áp 4 xi-lanh phun xăng trực tiếp và mô-tơ điện Mild Hybrid MHEV 12V. Nó sản sinh công suất cực đại 245 mã lực tại 5.000 – 6.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 370Nm tại 1.600 – 4.300 vòng/phút. Hộp số tự động 7 cấp Stronic truyền sức mạnh đến các bánh trước.
- Cung cấp sức mạnh cho Audi A6 55 TFSI Quattro là động cơ tăng áp V6 3.0L phun xăng trực tiếp và mô-tơ điện Mild Hybrid MHEV 12V. Nó sản sinh công suất cực đại 340 mã lực, mô-men xoắn cực đại 500Nm. Hộp số tự động 7 cấp Stronic truyền sức mạnh đến tất cả các bánh.
Thông số khung gầm Audi A6
Thông số kỹ thuật | 55 TFSI quattro | 45 TFSI |
Hệ thống treo trước | Khí nén | Khí nén |
Hệ thống treo sau | Khí nén | Khí nén |
Phanh trước | Phanh đĩa 18’’ | Phanh đĩa 18’’ |
Phanh sau | Phanh đĩa 18’’ | Phanh đĩa 18’’ |
Mâm vành | 18’’ thiết kế đa chấu, 8.0J x 18 | 18’’ thiết kế đa chấu, 8.0J x 18 |
Cỡ lốp | 225/55 R18 | 225/55 R18 |
Nhận xét thông số khung gầm:
Audi tuyên bố A6 thể thao hơn so với mẫu xe ra mắt trước đó, đồng thời mang đến “cảm giác thoải mái khi đi xe và tiếng ồn được cải thiện”, chủ yếu là nhờ một vài tinh chỉnh về hệ thống treo và khung gầm được thực hiện tốt.
Thông số ngoại thất Audi A6
Thông số kỹ thuật | 55 TFSI quattro | 45 TFSI |
Hệ thống đèn pha | LED với chùm sáng chiếu xa độ phân giải cao | LED với chùm sáng chiếu xa độ phân giải cao |
Chức năng điều chỉnh tự động | Có | Có |
Hệ thống cảm biến mưa và ánh sáng | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có |
Hệ thống rửa đèn pha | Có | Có |
Đèn hậu | LED, hiệu ứng nhấp nháy | LED, hiệu ứng nhấp nháy |
Gương chiếu hậu ngoài | chức năng sấy, chống chói tự động, chỉnh điện, gập điện và chức năng ghi nhớ | chức năng sấy, chống chói tự động, chỉnh điện, gập điện và chức năng ghi nhớ |
Nhận xét về thông số ngoại thất:
Với thiết kế ngoại thất khỏe khoắn, nhiều góc cạnh và đường nét sắc sảo, chiếc sedan doanh nhân này thể hiện rõ nét tính cách thể thao, lịch lãm, công nghệ cao và sự tinh tế. Nổi bật tại đầu xe vẫn là lưới tản nhiệt Single Frame đặc trưng của thương hiệu. Tuy nhiên, giờ đây nó rộng hơn và vuốt thấp hơn, nhằm nhấn mạnh vào vẻ sang trọng và thể thao của đầu xe.
Thông số nội thất Audi A6
Thông số kỹ thuật | 55 TFSI quattro | 45 TFSI |
Vô lăng thể thao bọc da 4 chấu đa chức năng với lẫy chuyển số | Có | Có |
Cần số thể thao, tấm chắn bụi và cần số bọc da | Có | Có |
Hiển thị thông tin hỗ trợ người lái | Có | Có |
Hai ghế trước | chỉnh điện có hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều và tựa đầu, ghế người lái có chức năng ghi nhớ | chỉnh điện có hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều và tựa đầu, ghế người lái có chức năng ghi nhớ |
Tựa tay trung tâm cho hai ghế trước | Có | Có |
Lưng ghế sau gập theo tỷ lệ 40/20/40 | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên trong tràn viền, chống chói tự động | Có | Có |
Tấm che nắng hai ghế trước trang bị gương soi kèm đèn chiếu sáng | Có | Có |
Kính chắn gió và kính cửa cách nhiệt | Có | Có |
Rèm che nắng chỉnh điện cho kính sau và điều chỉnh tay cho 2 cửa sau | Có | Có |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ cao cấp bốn vùng tự động | Có | Có |
Ghế ngồi bọc da tổng hợp và hệ thống đệm tựa đầu. | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Giao diện MMI Navigation Medium với màn hình cảm biến phản hồi 8.8” HD phía trên và màn hình cảm ứng dưới 8.6”, các nút bấm điều khiển màu đen bóng hoặc aluminium chạm rung phản hồi | Giao diện MMI Navigation Medium với màn hình cảm biến phản hồi 8.8” HD phía trên và màn hình cảm ứng dưới 8.6”, các nút bấm điều khiển màu đen bóng hoặc aluminium chạm rung phản hồi |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh Audi 10 loa vệ tinh, 6 kênh, 180 watt | Hệ thống âm thanh Audi 10 loa vệ tinh, 6 kênh, 180 watt |
Giao diện Bluetooth, giao diện âm nhạc Audi, cắm sạc USB và kết nối dữ liệu cho hàng ghế sau | Có | Có |
Hệ thống thông tin người lái màn hình màu 7’’ | Có | Có |
Gói đèn trang trí nội thất | Có | Có |
Cửa hít tự động, Gói viền bóng cửa xe | Có | Có |
Nắp khoang hành lý mở điều khiển điện | Có | Có |
Tấm lót khoang hành lý | Có | Có |
Gói cố định hành lý, thảm lót sàn trước và sau | Có | Có |
Bệ cửa trước và sau ốp Aluminium | Có | Có |
Trần xe màu lunar silver, ốp cửa và phần trên của bảng điều khiển bằng da tổng hợp | Có | Có |
Ốp trang trí nội thất màu Aluminium (và 7 tùy chọn khác) | Có | Có |
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích, bộ đồ nghề và con đội | Có | Có |
Tam giác cảnh báo, Áo phản quang, bộ y tế sơ cứu | Có | Có |
Tùy chọn 15 màu sơn bóng hoặc ánh kim (đã bao gồm 8 màu mới) | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất:
Bố cục bảng điều khiển của Audi A6 được thiết kế với kiến trúc độc đáo và là sự kết hợp tuyệt vời giữa các vật liệu nội thất hàng đầu như: da thật, gỗ thật và Aluminium khiến cho không gian cabin trở nên sang trọng và cao cấp hơn. Nhìn chung, là một chiếc sedan hạng sang của Đức nên chất lượng cabin của A6 chắc chắn không phải nghi ngờ.
Thông số an toàn Audi A6
Thông số kỹ thuật | 55 TFSI quattro | 45 TFSI |
Lựa chọn chế độ lái Audi Drive Select | Có | Có |
Hệ thống tắt/mở động cơ và tái tạo năng lượng phanh hiệu quả cao | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | với Camera phía sau, có tín hiệu âm thanh và hình ảnh mô phỏng ảo | với Camera phía sau, có tín hiệu âm thanh và hình ảnh mô phỏng ảo |
Cảnh báo chuyển làn | Có | Có |
Chống kéo xe | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Tay lái trợ lực điện | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình và cảnh báo giới hạn tốc độ | Có | Có |
Báo nhắc cài dây an toàn | Có | Có |
Chìa khóa tiện lợi kèm cảm biến mở cốp | Có | Có |
Túi khí trước và túi khí cạnh bên phần đầu cho hai ghế trước | Có | Có |
Chấu và dây đai cố định ghế trẻ em cho hàng ghế sau | Có | Có |
Bảo hành 3 năm không giới hạn số km sử dụng | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn
Audi A6 được trang bị nhiều tính năng an toàn chủ động và thụ động khác nhau để giúp nó dành được điểm số cao nhất của bài kiểm tra Euro NCAP
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Audi A6 gồm các phiên bản: Audi A6 55 TFSI quattro và Audi A6 45 TFSI. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ: