Bảng giá niêm yết xe Porsche
Dòng xe | Giá xe |
Porsche 718 Cayman | 3.670.000.000 ₫ |
Porsche 718 Cayman S | 4.670.000.000 ₫ |
Porsche 718 Boxster | 3.790.000.000 ₫ |
Porsche 718 Boxster S | 4.790.000.000 ₫ |
Porsche 911 Carrera | 6.920.000.000 ₫ |
Porsche 911 Carrera S | 7.850.000.000 ₫ |
Porsche 911 Carrera Cabriolet | 7.770.000.000 ₫ |
Porsche 911 Carrera S Cabriolet | 8.690.000.000 ₫ |
Porsche 911 Carrera 4 | 7.400.000.000 ₫ |
Porsche 911 Carrera 4 Cabriolet | 8.240.000.000 ₫ |
Porsche 911 Carrera 4S | 8.320.000.000 ₫ |
Porsche 911 Carrera 4S Cabriolet | 9.170.000.000 ₫ |
Porsche 911 Targa 4 | 8.240.000.000 ₫ |
Porsche 911 Targa 4S | 9.170.000.000 ₫ |
Porsche 911 Targa 4 Heritage Design Ed | 11.590.000.000 ₫ |
Porsche 911 Turbo | 12.810.000.000 ₫ |
Porsche 911 Turbo Cabriolet | 13.720.000.000 ₫ |
Porsche 911 Turbo S | 15.430.000.000 ₫ |
Porsche 911 Turbo S Cabriolet | 16.350.000.000 ₫ |
Porsche Macan | 3.220.000.000 ₫ |
Porsche Macan S | 3.700.000.000 ₫ |
Porsche Macan Turbo | 4.310.000.000 ₫ |
Porsche Macan GTS | 4.920.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne | 4.720.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne S | 5.650.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne E Hybrid | 4.890.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne GTS | 7.530.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne Turbo | 9.050.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne Turbo S E Hybrid | 9.590.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne Coupe | 5.060.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne S Coupe | 6.010.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne Coupe E hybrid | 5.220.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne GTS Coupe | 7.970.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne Turbo Coupe | 9.700.000.000 ₫ |
Porsche Cayenne Turbo Coupe E Hybrid | 10.020.000.000 ₫ |
Porsche Panamera | 5.310.000.000 ₫ |
Porsche Panamera 4 | 5.500.000.000 ₫ |
Porsche Panamera 4 Executive | 6.000.000.000 ₫ |
Porsche Panamera 4S | 7.440.000.000 ₫ |
Porsche Panamera 4S Executive | 8.240.000.000 ₫ |
Porsche Panamera GTS | 10.090.000.000 ₫ |
Porsche Panamera Turbo S | 11.810.000.000 ₫ |
Porsche Panamera Turbo S Executive | 12.620.000.000 ₫ |
Porsche Panamera 4 ST | 5.660.000.000 ₫ |
Porsche Panamera 4S ST | 7.750.000.000 ₫ |
Porsche Panamera GTS ST | 10.290.000.000 ₫ |
Porsche Panamera Turbo ST | 11.980.000.000 ₫ |
Porsche Taycan | 4.760.000.000 ₫ |
Porsche Taycan 4S | 5.720.000.000 ₫ |
Porsche Taycan Turbo | 7.960.000.000 ₫ |
Porsche Taycan Turbo S | 9.550.000.000 ₫ |
Bảng giá lăn bánh xe Porsche
Giá lăn bánh xe Porsche tùy thuộc vào từng loại xe, phiên bản, khu vực và thời gian nhận xe. Để biết thông tin chi tiết, vui lòng Click vào từng sản phẩm ở trên hoặc liên hệ nhân viên của chúng tôi.
Các câu hỏi thường gặp khi mua xe Porsche
Giá xe Porsche bao gồm những gì?
Giá xe Porsche được công bố giá đã bao gồm: thuế giá trị gia tăng (VAT 10%) và chưa bao gồm chi phí, đăng ký, đăng kiểm, lăn bánh. .
Có xe Porsche giao ngay không? Đặt hàng bao nhiêu lâu thì có xe?
Hiện nay lượng xe Porsche có xe giao ngay tùy thuộc vào từng phiên bản, màu sắc và từng khu vực.
Thời gian dự kiến đặt xe và giao xe là từ 3 – 6 tháng.
Xe Porsche có đủ màu không?
Một số màu sắc phổ biến như: trắng, đen sẽ có xe giao sớm hơn so với những màu sắc đặc biệt khác. Do đó, nếu Quý khách đặt hàng sẽ đảm bảo có màu xe giao cho Quý khách.
Mua xe Porsche có hỗ trợ trả góp không?
Mua xe Porsche sẽ được hỗ trợ trả góp lên đến 70% giá trị xe và đang được áp dụng chính sách ưu đãi lãi suất trong năm đầu. Để biết thêm chi tiết và hướng dẫn thủ tục vay mua xe Porsche trả góp vui lòng liên hệ để được tư vấn.
[ptn_porsche_nam]
Bảo hành xe như thế nào?
Xe được bảo hành 4 năm, không giới hạn cây số trên toàn quốc và tại tất cả các đại lý ủy quyền chính thức của Porsche.
Chi phí bảo dưỡng xe Porsche như thế nào?
Chi phí bảo dưỡng xe Porsche được niêm yết giá trên toàn quốc. Vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết